Đơn vị tiền tệ của các nước trên thế giới [Cập nhật 2024]

Loading...

Tổng hợp danh sách tiền tệ của tất cả các nước trên thế giới và các vùng lãnh thổ. Trên thế giới có 197 quốc gia độc lập nhưng chỉ có 164 loại đơn vị tiền tệ. Nguyên do là một số nước không có đồng tiền riêng và sử dụng ngoại tệ làm đồng tiền chính.

Đồng Euro được sử dụng làm đồng tiền chính ở 35 quốc gia và vùng lãnh thổ còn đồng Đô la Mỹ thì được sử dụng là đồng tiền chính ở 10 quốc gia bên ngoài Mỹ. Xét về khối lượng giao dịch thì đơn vị tiền tệ lớn nhất thế giới là Đô la Mỹ với 47% thị phần thanh toán trên toàn cầu và 87% doanh thu hàng ngày trên thị trường ngoại hối. Vị trí tiếp theo chính là đồng Euro với khoảng 28% thanh toán qua các ngân hàng quốc tế và 23% khối lượng giao dịch ngoại hối hàng ngày.

Danh sách đơn vị tiền tệ của các quốc gia và các vùng lãnh thổ năm 2024

Để tìm nhanh đơn vị tiền tệ của một nước nào đó, bạn hãy gõ tên quốc gia đó hoặc một vài chữ cái đầu của tên quốc gia đó hoặc mã tiền tệ vào ô dưới đây:

Quốc gia/Vùng lãnh thổ Tiền tệ ISO-4217
A
Ả Rập Saudi Riyal Ả Rập Saudi SAR
Afghanistan Afghani Afghanistan AFN
Ai Cập Bảng Ai Cập EGP
Akrotiri và Dhekelia
(Anh)
Euro EUR
Albania Lek Albania ALL
Algeria Dinar Algeria DZD
Ấn Độ Rupee Ấn Độ INR
Andorra Euro EUR
Angola Kwanza Angola AOA
Anguilla
(Anh)
Đô la Đông Caribe XCD
Antigua và Barbuda Đô la Đông Caribe XCD
Argentina Peso Argentina ARS
Armenia Dram Armenia AMD
Aruba
(Hà Lan)
Florin Aruba AWG
Áo Euro EUR
Azerbaijan Manat Azerbaijan AZN
B
Ba Lan Zloty Ba Lan PLN
Bahamas Đô la Bahamas BSD
Bahrain Dinar Bahrain BHD
Bangladesh Taka Bangladesh BDT
Barbados Đô la Barbadian BBD
Belarus Rupee Belarus BYN
Belize Đô la Belize BZD
Bénin CFA Franc Tây Phi XOF
Bermuda
(Anh)
Đô la Bermuda BMD
Bhutan Ngultrum Bhutan BTN
Bỉ Euro EUR
Bồ Đào Nha Euro EUR
Bolivia Boliviano Bolivia BOB
Bonaire
(Hà Lan)
Đô la Mỹ USD
Bosnia và Herzegovina Convertible Mark Bosnia
và Herzegovina
BAM
Botswana Pula Botswana BWP
Brazil Real Brazil BRL
British Indian Ocean Territory
(Anh)
Đô la Mỹ USD
Brunei Đô la Brunei BND
Bulgaria Lev Bulgaria BGN
Burkina Faso CFA Franc Tây Phi XOF
Burundi Franc Burundi BIF
C
Cabo Verde Escudo Cape Verde CVE
Campuchia Riel Campuchia KHR
Cameroon CFA Franc Trung Phi XAF
Canada Đô la Canada CAD
Caribbean Hà Lan
(Hà Lan)
Đô la Mỹ USD
Chad CFA Franc Trung Phi XAF
Chile Peso Chilean CLP
Colombia Peso Colombian COP
Comoros Franc Comorian KMF
CH Congo CFA Franc Trung Phi XAF
CH Dominica Peso Dominica DOP
CH Trung Phi CFA Franc Trung Phi XAF
CHDC Congo Franc Congolese CDF
Costa Rica Colon Costa Rican CRC
Cote d’Ivoire CFA Franc Trung Phi XOF
Croatia Kuna Croatian HRK
Cuba Peso Cuban CUP
Curacao
(Hà Lan)
Guilder Antilles Hà Lan ANG
Cộng hòa Séc Koruna Séc CZK
D
Djibouti Franc Djiboutian DJF
Dominica Đô la Đông Caribe XCD
Đ
Đài Loan Đô la Đài Loan mới TWD
Đan mạch Krone Đan Mạch DKK
Đảo Ascension
(Anh)
Bảng Saint Helena SHP
Đảo Christmas
(Úc)
Đô la Úc AUD
Đảo Marshall Đô la Mỹ USD
Đảo Nam Georgia
(Vương quốc Anh)
Bảng Anh GBP
Đảo Norfolk
(Úc)
Đô la Úc AUD
Đảo Wake
(Mỹ)
Đô la Mỹ USD
Đức Euro EUR
E
Ecuador Đô la Mỹ USD
El Salvador Đô la Mỹ USD
EquatoRial Guinea CFA Franc Trung Phi XAF
Eritrea Nakfa Eritrea ERN
Estonia Euro EUR
Ethiopia Birr Ethiopia ETB
F
Fiji Đô la Fiji FJD
G
Gabon CFA Franc Trung Phi XAF
Gambia Dalasi Gambia GMD
Georgia Lari Georgia GEL
Ghana Cedi Ghana GHS
Gibraltar
(Anh)
Bảng Gibraltar GIP
Greenland
(Đan Mạch)
Krone Đan Mạch DKK
Grenada Đô la Đông Caribe XCD
Guadeloupe
(Pháp)
Euro EUR
Guam
(Hoa Kỳ)
Đô la Mỹ USD
Guatemala Quetzal Guatemala GTQ
Guernsey
(Anh)
Bảng Guernsey GGP
Guiana thuộc Pháp
(Pháp)
Euro EUR
Guinea Franc Guinea GNF
Guinea-Bissau CFA Franc Tây Phi XOF
Guyana Đô la Guyana GYD
H
Hà Lan Đồng Euro EUR
Haiti Gourde Haiti HTG
Hàn Quốc Won Hàn Quốc KRW
America
Hoa Kỳ
Đô la Mỹ USD
Honduras Lempira Honduras HNL
Hồng Kông
(Trung Quốc)
Đô la Hồng Kông HKD
Hungary Forint Hungary HUF
Hy lạp Euro EUR
I
Iceland Krona Iceland ISK
Indonesia Rupiah Indonesia IDR
Iran Rial Iran IRR
Iraq Dinar Iraq IQD
Ireland Euro EUR
Isle of Man
(Anh)
Bảng Manx IMP
Israel New Shekel Israel ILS
J
Jamaica Đô la Jamaica JMD
Jersey
(Anh)
Bảng Jersey JEP
Jordan Dinar Jordanian JOD
K
Kazakhstan Tenge Kazakhstan KZT
Kenya Shilling Kenyan KES
Kiribati Đô la Úc AUD
Kosovo Euro EUR
Kuwait Dinar Kuwaiti KWD
Kyrgyzstan Som Kyrgyzstan KGS
L
Lào Kip Lào LAK
Latvia Euro EUR
Lebanon Bảng Lebanon LBP
Lesotho Loti Lesotho LSL
Liberia Đô la Liberia LRD
Libya Dinar Libya LYD
Liechtenstein Franc Thụy Sĩ CHF
Lithuania Euro EUR
Luxembourg Euro EUR
M
Macau
(Trung Quốc)
Pataca Macau MOP
Macedonia Denar Macedonia MKD
Madagascar Ariary Malagasy MGA
Malawi Kwacha Malawi MWK
Malaysia Ringgit Malaysia MYR
Maldives Rufiyaa Maldives MVR
Mali CFA Franc Tây Phi XOF
Malta Euro EUR
Martinique
(Pháp)
Euro EUR
Mauritania Ouguiya Mauritanian MRO
Mauritius Rupee Mauritius MUR
Mayotte
(Pháp)
Euro EUR
Mexico Peso Mexico MXN
Micronesia Đô la Mỹ USD
Moldova Leu Moldova MDL
Monaco Euro EUR
Mông Cổ Tugrik Mông Cổ MNT
Montenegro Euro EUR
Montserrat
(Anh)
Đô la Đông Caribe XCD
Morocco Dirham Morocco ĐIÊN
Mozambique Metical Mozambique MZN
Myanmar
(Miến Điện)
Kyat Myanmar MMK
N
Nam Phi Rand Nam Phi ZAR
Nam Sudan Bảng Nam Sudan SSP
Namibia Đô la Namibia NAD
Nauru Đô la Úc AUD
Nepal Rupee Nepal NPR
New Caledonia
(Pháp)
CFP Franc XPF
New Zealand Đô la New Zealand NZD
Nga Ruble Nga RUB
Nhật Bản Yên Nhật JPY
Nicaragua Cordoba Nicaragua NIO
Niger CFA Franc Tây Phi XOF
Nigeria Naira Nigeria NGN
Niue
(New Zealand)
Đô la New Zealand NZD
Na Uy Krone Na Uy NOK
O
Oman Rial Oman OMR
P
Pakistan Rupee Pakistani PKR
Palau Đô la Mỹ USD
Palestine New Shekel Israel ILS
Panama Đô la Mỹ USD
Papua New Guinea Kina Papua New Guinea PGK
Paraguay Guarani Paraguay PYG
Peru Sol Peruvian SOL
Pháp Euro EUR
Phần Lan Euro EUR
Philippines Peso Philippine PHP
Polynesia thuộc Pháp
(Pháp)
CFP Franc XPF
Puerto Rico
(Mỹ)
Đô la Mỹ USD
Q
Qatar Riyal Qatar QAR
QĐ Aland
(Phần Lan)
Euro EUR
QĐ Bắc Mariana
(Mỹ)
Đô la Mỹ USD
QĐ British Virgin
(Anh)
Đô la Mỹ USD
QĐ Cayman
(Anh)
Đô la QĐ Cayman KYD
QĐ Chatham
(New Zealand)
Đô la New Zealand NZD
QĐ Cocos (Keeling)
(Úc)
Đô la Úc AUD
QĐ Cook
(New Zealand)
Đô la QĐ Cook CKD
QĐ Falkland
(Anh)
Bảng Falkland FKP
QĐ Faroe
(Đan Mạch)
Krona Faroe FOK
QĐ Pitcairn
(Anh)
Đô la New Zealand NZD
QĐ Solomon Đô la QĐ Solomon SBD
QĐ Turks và Caicos
(Anh)
Đô la Mỹ USD
QĐ Virgin thuộc Mỹ Đô la Mỹ USD
R
Reunion
(Pháp)
Euro EUR
Romania Leu Romania RON
Rwanda Franc Rwandan RWF
S
Saba
(Hà Lan)
Đô la Mỹ USD
Saint Barthelemy
(Pháp)
Euro EUR
Saint Helena
(Anh)
Bảng Saint Helena SHP
Saint Kitts và Nevis Đô la Đông Caribê XCD
Saint Lucia Đô la Đông Caribê XCD
Saint Martin
(Pháp)
Euro EUR
Saint Pierre và Miquelon
(Pháp)
Euro EUR
Saint Vincent và
Grenadines
Đô la Đông Caribê XCD
Samoa Tala Samoa WST
Samoa thuộc Mỹ Đô la Mỹ USD
San Marino Euro EUR
Sao Tome và Principe Dobra Sao Tome và Principe STD
Senegal CFA Franc Tây Phi XOF
Serbia Dinar Serbia RSD
Seychelles Rupee Seychelles SCR
Sierra Leone Leone Sierra Leone SLL
Singapore Đô la Singapore SGD
Sint Eustatius
(Hà Lan)
Đô la Mỹ USD
Sint Maarten
(Hà Lan)
Guilder Antilles Hà Lan ANG
Síp Euro EUR
Slovakia Euro EUR
Slovenia Euro EUR
Somalia Shilling Somali SOS
Sri Lanka Rupee Sri Lankan LKR
Sudan Bảng Sudanese SDG
Suriname Đô la Suriname SRD
Svalbard và Jan Mayen
(Na Uy)
Krone Na Uy NOK
Swaziland Lilangeni Swaziland SZL
Syria Bảng Syria SYP
T
Tajikistan Somoni Tajikistan TJS
Tây Ban Nha Euro EUR
Tanzania Shilling Tanzanian TZS
Thái Lan Bạt Thái THB
Thỗ Nhĩ Kỳ Lira Thổ Nhĩ Kỳ TRY
Thụy Điển Krona Thụy Điển SEK
Thụy Sĩ Franc Thụy Sĩ CHF
Timor-Leste Đô la Mỹ USD
Togo CFA Franc Tây Phi XOF
Tokelau
(New Zealand)
Đô la New Zealand NZD
Tonga Pa’anga Tonga TOP
Triều Tiên Won Triều Tiên KPW
Trinidad và Tobago Đô la Trinidad và Tobago TTD
Tristan da Cunha
(Anh)
Bảng Anh GBP
Trung Quốc Nhân dân tệ CNY
Tunisia Dinar Tunisian TND
Turkmenistan Manat Turkmen TMT
Tuvalu Đô la Úc AUD
U
UAE Dirham UAE AED
Úc Đô la Úc AUD
Uganda Shilling Ugandan UGX
Ukraina Grivna Ukraina UAH
Uruguay Peso Uruguay UYU
Uzbekistan Som Uzbekistan UZS
V
Vanuatu Vatu Vanuatu VUV
Vatican Euro EUR
Venezuela Bolivar Venezuela VEF
Việt Nam Việt Nam Đồng VND
Vương quốc Anh Bảng Anh GBP
W
Wallis và Futuna
(Pháp)
CFP Franc XPF
Y
Ý Euro EUR
Yemen Rial Yemen YER
Z
Zambia Kwacha Zambia ZMW
Zimbabwe Đô la Mỹ USD

Ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước, tiền tệ các quốc gia thế giới, currency unit in the world

TOP
Dịch vụ chính

Dịch thuật công chứng: Bằng đại học, bằng tốt nghiệp, bằng lái xe, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, hồ sơ du học, bảng điểm, học bạ, CMND/CCCD, thẻ sinh viên, gia phả,...

  Gửi Email

Bạn muốn đặt quảng cáo trên trang này, vui lòng liên hệ:

  Chat ngay

Mọi ý kiến đóng góp hoặc yêu cầu tiện ích, vui lòng chat với Admin:

  Chat ngay

×
x