Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa hot nhất 2024

Loading...

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa

Bạn đang muốn tìm những tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa? Dưới đây là gợi ý 196 tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa họ Sa dành cho các bạn Nữ để bạn tham khảo.

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa part 1

  1. Sa Yuri: Tên này có nghĩa là “thủy tinh” hoặc “pha lê.”
  2. Sa Kiaraa: “tươi sáng” hoặc “món quà quý giá của Chúa.”
  3. Sa Young Soo: “mãi mãi giàu có.”
  4. Sa Kyung: Kyung có nghĩa là “được tôn trọng” trong tiếng Hàn.
  5. Sa Jee: “khôn ngoan.”
  6. Sa Yoon-suh: “trẻ mãi không già”.
  7. Sa Chija: Tên nở này dùng để chỉ hoa dành dành.
  8. Sa Ki: Tên này có nghĩa là “một người đã sống lại.”
  9. Sa Kyung Mi: “vẻ đẹp được tôn vinh.”
  10. Sa Ae-cha: “một người con gái yêu thương”.
  11. Sa Yera: Tên của cô gái Hàn Quốc trong Kinh thánh này đề cập đến Đức mẹ Đồng trinh Mary.
  12. Sa Oung: Tên này có nghĩa là “người kế vị.”
  13. Sa Sena: Ý nghĩa của Sena là “vẻ đẹp của thế giới.”
  14. Sa Choon Hee: Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “cô gái sinh ra trong mùa xuân.”
  15. Sa Seung: “chiến thắng.”
  16. Sa Jung: Nổi tiếng trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, tên này có nghĩa là “im lặng” và “thanh khiết”.
  17. Sa Nan Cho: Hoa lan (난초)
  18. Sa Gyunghui: “đẹp”, “danh dự” và “tôn trọng.”
  19. Sa Mi Young: vĩnh cửu (미영)
  20. Sa Yumi: “lý do”, “nguyên nhân” hoặc “bạn bè”.
  21. Sa Yong: “vĩnh viễn” và “dũng cảm.”
  22. Sa Ha Neul: Bầu trời
  23. Sa Yoon: Ý nghĩa của Yoon là “cho phép” hoặc “đồng ý.”
  24. Sa Young Jae: “vĩnh viễn thịnh vượng.”
  25. Sa Areum: xinh đẹp (아름)
  26. Sa Bong: Sau loài chim thần thoại Hàn Quốc.
  27. Sa Bora: tím thủy chung (보라)
  28. Sa Kaneisyeon: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa cẩm chướng.”
  29. Sa Kamou: “sự thuần khiết”, “tình yêu” hoặc “mùa xuân”.
  30. Sa Haw: Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “bông hoa trẻ trung, xinh đẹp”.

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa part 2

  1. Sa Bitna: Ý nghĩa của Bitna là “tỏa sáng”.
  2. Sa Mindeulle: Tên này xuất phát từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa bồ công anh”.
  3. Sa Eun Ae: tình yêu (은애)
  4. Sa Suseonhwa: Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa thủy tiên vàng.
  5. Sa Sora: “bầu trời”.
  6. Sa Sugug: Cẩm Tú Cầu (수국)
  7. Sa Hye: người con gái thông minh (혜)
  8. Sa Hwa Young: người đẹp
  9. Sa Yena: “hòa bình”.
  10. Sa Ahnjong: “sự yên tĩnh”.
  11. Sa Kyung Hu: cô gái thành phố
  12. Sa Seol-hee: “đứa trẻ”.
  13. Sa Chung Cha: cao quý (종차)
  14. Sa Jieun: Nghĩa của từ Jieun là “một cái gì đó ẩn giấu.”
  15. Sa Chaewon: Tên này có nghĩa là “nguồn gốc” hoặc “sự khởi đầu”.
  16. Sa Sae Jin: ngọc trai
  17. Sa Kyung Soon: xinh xắn (경숭)
  18. Sa Minji: “trí thông minh sắc sảo.”
  19. Sa Seo: Seo có nghĩa là “như một tảng đá” trong tiếng Hàn.
  20. Sa Ha Eun: mùa hè rực rỡ (하은)
  21. Sa Yang-gwibi: Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa anh túc.
  22. Sa Jang-Mi: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa hồng”.
  23. Sa Ae Ri: Tên của cô bé này có nghĩa là “đạt được” hoặc “lợi thế”.
  24. Sa Sun Hee: Ý nghĩa của Sun Hee là “niềm vui” và “lòng tốt.”
  25. Sa Bong Cha: chân thành
  26. Sa Ji Yoo: hiểu biết (지유)
  27. Sa Taeyang: mặt trời (태양)
  28. Sa Jang Mi: Hoa hồng (장미)
  29. Sa Chin Sun: Nếu bạn muốn con gái mình tràn đầy những giá trị tốt đẹp, tên này có nghĩa là “sự thật” và “lòng tốt”.
  30. Sa Yoora: Tên này có nghĩa là “đủ lụa.”

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa part 3

  1. Sa Min: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “xuất sắc” và “thông minh”.
  2. Sa Seong: Tên này có nghĩa là “đã hoàn thành”.
  3. Sa Bada: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “đại dương”.
  4. Sa Young: “dũng cảm.”
  5. Sa Sung: Tên này có nghĩa là “chiến thắng.”
  6. Sa Soo Ah: thanh lịch (수아)
  7. Sa Yeon: Tên hoàng gia Hàn Quốc này có nghĩa là “nữ hoàng nhỏ”.
  8. Sa Min Kyung: sắc sảo
  9. Sa Dasom: “tình yêu”.
  10. Sa Seo Ah: tốt đẹp (서아)
  11. Sa Kyung Soon: “vinh dự” và “ôn hòa”.
  12. Sa Eui: “sự công bình.”
  13. Sa Heejin: Trong tiếng Hàn, “viên ngọc trai quý giá”.
  14. Sa Bong Cha: “cô gái cuối cùng.”
  15. Sa Mi Cha: Mi Cha có nghĩa là “tuyệt đẹp” trong tiếng Hàn.
  16. Sa Deiji: Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này dùng để chỉ loài hoa cúc.
  17. Sa Iseul: giọt sương (이슬)
  18. Sa Seohyun: “tốt lành” và “đức hạnh.”
  19. Sa Hyuk: “rạng rỡ”.
  20. Sa Moon: Bất chấp những gì bạn có thể nghĩ, “người thông minh.”
  21. Sa Baeg-Ilcho: Tên của bé gái lấy cảm hứng từ thiên nhiên này đề cập đến hoa zinnia.
  22. Sa Ok: Ý nghĩa của Ok là “được trân trọng”.
  23. Sa Yona: “chim bồ câu” hoặc “gấu”.
  24. Sa Hee Young: niềm vui (히영)
  25. Sa Yon: hoa sen
  26. Sa Da: Tên của bé gái này có nghĩa là “đạt được” hoặc “chiến thắng”.
  27. Sa Cho-Hee: “niềm vui tươi đẹp”.
  28. Sa Young Mi: vĩnh cữu
  29. Sa Guleum: đám mây (구름)
  30. Sa Hyo: “bổn phận hiếu thảo.”

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa part 4

  1. Sa Dae: Tên này có nghĩa là “một trong những tuyệt vời.”
  2. Sa Seo Yeon: duyên dáng (서연)
  3. Sa Ara: Ý nghĩa của Ara là “đẹp và tốt.”
  4. Sa Hei-Ran: “bông lan xinh đẹp”.
  5. Sa Bae: “nguồn cảm hứng”.
  6. Sa Hyo-joo: “ngoan ngoãn” và “thương hại.”
  7. Sa So-hee: “trắng” và “sáng”.
  8. Sa Gi: Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “người dũng cảm.”
  9. Sa Jeong/Jung: bình yên (정)
  10. Sa Haru: Tên này có nghĩa là “ngày.”
  11. Sa Taeyang: Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “mặt trời”.
  12. Sa Bongseon: “bông hoa thiếu kiên nhẫn.”
  13. Sa Eun: Tên cô gái Hàn Quốc phổ biến này có nghĩa là “bạc”.
  14. Sa Byeol: “ngôi sao”.
  15. Sa Chul: “sự vững chắc”.
  16. Sa Cho: Ý nghĩa của Cho có nghĩa là “đẹp”.
  17. Sa Ji: Tên tiếng Hàn rất ngắn gọn này có nghĩa là “trí tuệ” và “trí tuệ.”
  18. Sa Aera: Ý nghĩa của Aera là “tình yêu”.
  19. Sa Eunji: Eunji có nghĩa là “lòng tốt”, “trí tuệ” và “lòng thương xót.”
  20. Sa Iseul: “sương sớm”.
  21. Sa Jebi: Chim én (제비)
  22. Sa Soo Yun: hoàn hảo
  23. Sa Paenji: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “pansy.”
  24. Sa Ha-eun: Tên này có nghĩa là “ân điển của Chúa”.
  25. Sa Sae: “tuyệt vời.”
  26. Sa Hiah: Tên này có nghĩa là “vui mừng.”
  27. Sa Myung-Hee: Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “niềm vui vui vẻ.”
  28. Sa Ha Rin: quyền lực
  29. Sa Mi Young: “vẻ đẹp vĩnh cửu”.
  30. Sa Jeong: Jeong có nghĩa là “im lặng” và “đuổi theo” trong tiếng Hàn.

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa part 5

  1. Sa Myeong/myung: trong sáng (명)
  2. Sa Ha Eun: Trong tiếng Hàn, Ha có nghĩa là “mùa hè”, “tuyệt vời”, hoặc “tài năng” và Eun có nghĩa là “lòng tốt” hoặc “lòng thương xót.”
  3. Sa Chin Sun: chân thực
  4. Sa So: Ý nghĩa của So trong tiếng Hàn là “mỉm cười.”
  5. Sa Ok: kho báu (옥)
  6. Sa Hayoon: Tên này có nghĩa là “ánh sáng mặt trời.”
  7. Sa Joon: Cái tên rất phổ biến ở Hàn Quốc này có nghĩa là “tài năng”.
  8. Sa Chan-mi: “lời khen ngợi”.
  9. Sa Ae Cha: đáng yêu (애차)
  10. Sa Young Mi: Young Mi có nghĩa là “thịnh vượng”, “vĩnh cửu” và “đẹp trai” trong tiếng Hàn.
  11. Sa Yun: giai điệu
  12. Sa Gyeong: “người được kính trọng.”
  13. Sa Nabi: Tên này có nghĩa là “con bướm.”
  14. Sa A Young: Tên này có nghĩa là “tinh tế.”
  15. Sa UK: “mặt trời mọc”.
  16. Sa Mee: Tên cô gái Hàn Quốc đáng yêu này có nghĩa là “xinh đẹp.”
  17. Sa Hyun: Tên này có nghĩa là “tươi sáng” và “thông minh.”
  18. Sa Bon-Hwa: Tên này có nghĩa là “vinh quang.”
  19. Sa Woong: “vĩ đại” và “tuyệt đẹp.”
  20. Sa Hwa Young: Tên này có nghĩa là “bông hoa xinh đẹp.”
  21. Sa Hae: Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “đại dương”.
  22. Sa Sarang: Tên này có nghĩa là “tình yêu.”
  23. Sa Nari: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa lily.”
  24. Sa Ah-In: “con người” hoặc “lòng nhân từ” trong tiếng Hàn.
  25. Sa Hana: “yêu thích của tôi.”
  26. Sa Yoonah: Tên tâm linh này có nghĩa là “người là ánh sáng của Chúa.”
  27. Sa Bom: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “mùa xuân”.
  28. Sa Yeong: “lòng can đảm”.
  29. Sa Eunjoo: “bông hoa nhỏ” trong tiếng Hàn.
  30. Sa Baram: “gió”.

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa part 6

  1. Sa Wook: Tên này có nghĩa là “mặt trời mọc.”
  2. Sa Ji Ah: thông minh (지아)
  3. Sa Kyung-Hu: “một cô gái ở thủ đô” trong tiếng Hàn.
  4. Sa Tyullib: Tên của cô gái Hàn Quốc này bắt nguồn từ từ chỉ hoa tulip.
  5. Sa Ha Neul: bầu trời (하늘)
  6. Sa Goo: “hoàn thành”.
  7. Sa Haneul: Tên tâm linh này có nghĩa là “thiên đường” hoặc “bầu trời”.
  8. Sa Mi-Sun: “vẻ đẹp” và “lòng tốt”.
  9. Sa Eun: nhân ái (은)
  10. Sa Jia: Tên này có nghĩa là “đẹp” và “tốt.”
  11. Sa Ora: Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “màu tím”.
  12. Sa Chung Cha: Chung Cha có nghĩa là “con gái quý tộc” trong tiếng Hàn.
  13. Sa Soo-Gook: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa tú cầu”.
  14. Sa Sang-Hee: “nhân từ” và “dễ chịu.”
  15. Sa Konnie: Tên này có nghĩa là “không đổi” hoặc “kiên định” trong tiếng Hàn.
  16. Sa Da-eun: Da-eun có nghĩa là “lòng tốt” trong tiếng Hàn.
  17. Sa Sun Hee: lương thiện
  18. Sa Hye: Hye có nghĩa là “người phụ nữ thông minh” trong tiếng Hàn.
  19. Sa Ga Eun: Ý nghĩa của Ga Eun là “tốt bụng” và “xinh đẹp”.
  20. Sa Yon: Cái tên phổ biến của Hàn Quốc này có nghĩa là “mạnh mẽ”.
  21. Sa Hyejin: Ý nghĩa của Hyejin là “thông minh” và “tươi sáng.”
  22. Sa Ailiseu: “mống mắt.”
  23. Sa Molan: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa mẫu đơn”.
  24. Sa Hyeon/huyn: nhân đức (현)
  25. Sa Yo-jin: “vâng lời” và “thực sự”.
  26. Sa Soomin: “thông minh” và “xuất sắc.”
  27. Sa Areum: Tên này có nghĩa là “vẻ đẹp”.
  28. Sa Yepa: “công chúa mùa đông”.
  29. Sa Kyung Mi: vinh hạnh (경미)
  30. Sa Myung Ok: Ánh sáng (명억)

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Sa part 7

  1. Sa Ho: Tên tiếng Hàn này có nghĩa là “hồ nhân hậu.”
  2. Sa Nari: hoa nari (나리)
  3. Sa Kyong: Nghĩa của từ Kyong là “độ sáng”.
  4. Sa Eun Ae: “ân sủng” và “tình yêu”.
  5. Sa Yeona: Diễu hành các cuộc phỏng vấn Người nổi tiếng hàng ngày, công thức nấu ăn và mẹo về sức khỏe được gửi đến hộp thư đến của bạn. Tên này có nghĩa là “một người có trái tim bằng vàng.”
  6. Sa Kwan: “cô gái mạnh mẽ.”
  7. Sa Yun Hee: niềm vui
  8. Sa Ho-Sook: “một hồ nước trong.”
  9. Sa Soo-A: Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “một bông hoa sen hoàn hảo”.
  10. Sa Hyeon: Tên này có nghĩa là “một người có đức hạnh.”
  11. Sa Haebaragi: Tên lấy cảm hứng từ loài hoa này bắt nguồn từ từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa hướng dương.
  12. Sa Kyung: tự trọng (경)
  13. Sa Whan: Nghĩa của từ Whan là “luôn phát triển” trong tiếng Hàn.
  14. Sa Jae: Tên tiếng Hàn ngắn gọn này có nghĩa là “sự tôn trọng.”
  15. Sa Migyung: Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “phong cảnh đẹp”.
  16. Sa Hee-Young: “niềm vui” và “sự thịnh vượng”.

Nếu bạn phân vân không biết chọn tên tiếng Hàn cho Nữ nào hay thì hãy thử chọn ngẫu nhiên các tên trong vài tên mà bạn cảm thấy hay nhất bằng cách sau:

  • Bước 1: Truy cập tiện ích Vòng quay random tên. Đây là một biển thể của trò chơi vòng quay may mắn, nó có thể giúp bạn chọn ra ngẫu nhiên một tên trong danh sách tên bạn nhập vào.
  • Bước 2: Nhập các tên mà bạn yêu thích vào phần các Mục
  • Bước 3: Ấn nút quay và nhận kết quả.

Tham khảo thêm tiếng Hàn dành cho Nữ các họ khác

Nếu bạn không thích họ Sa thì vẫn còn 86 họ tiếng Hàn khác dưới đây cho bạn lựa chọn.

Họ Kim Họ Lee Họ Park Họ Bak Họ Gwan Họ Man Họ Hak Họ Jeong Họ Yang Họ Bu Họ An Họ Jin Họ Pan Họ Dang Họ Seong Họ Yoo Họ Han Họ Pung Họ Mok Họ Jong Họ Nam Họ Cho Họ Mae Họ Wang Họ Sun Họ Hwang Họ Bin Họ Yun Họ Gok Họ Pae Họ Ma Họ Kwak Họ Ahn Họ Bae Họ Bai Họ Baek Họ Cha Họ Chang Họ Chu Họ Gim Họ Goe Họ Ho Họ To Họ Byun Họ Chai Họ Chi Họ Hahm Họ Choi Họ Shin Họ Bang Họ Cha Họ Sa Họ Seo Họ Seo-Jun Họ Seok Họ Seong Họ Seong-Hun Họ Si-u Họ Kangjeon Họ Gae Họ Gok Họ Jang Họ Im Họ Lim Họ Chay Họ Cheong Họ Ha Hangul Họ Keng Họ Ha Họ Han Họ Heo Họ Ho Họ Hong Họ Hyun Họ Im Họ In Họ Jee Họ Jeon Họ Joh Họ Gyeon Họ Geun Họ Nam Họ Noe Họ Ryu Họ Gang Họ Gu
TOP
Dịch vụ chính

Dịch thuật công chứng: Bằng đại học, bằng tốt nghiệp, bằng lái xe, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, hồ sơ du học, bảng điểm, học bạ, CMND/CCCD, thẻ sinh viên, gia phả,...

  Gửi Email

Bạn muốn đặt quảng cáo trên trang này, vui lòng liên hệ:

  Chat ngay

Mọi ý kiến đóng góp hoặc yêu cầu tiện ích, vui lòng chat với Admin:

  Chat ngay

×
x