Tên tiếng Nhật hay 2023 - Tên tiếng Nhật ngẫu nhiên
Tên tiếng Nhật hay và ngẫu nhiên
Đây là công cụ giúp bạn ghép 150 Họ phổ biến tại Nhật với hơn 100+ tên tiếng Nhật hay cho Nam và hơn 100+ tên tiếng Nhật hay cho Nữ. Sau khi ghép chúng ta có thể tạo ra hơn 15.000+ tên đầy đủ cho Nam và 15.000+ tên đầy đủ cho nữ. Nhiệm vụ của bạn là Click và chọn ngẫu tên mà bạn ưng ý nhất thay vì ngồi tra cứu xong mới ghép như bài viết 200+ tên tiếng Nhật hay và 150 họ tiếng Nhật phổ biến ý nghĩa mà chúng tôi đã đăng trước đó.
Ngoài ra, tiện ích này còn cho phép bạn xuất các tên đã tạo ra file Japanese-Name.csv và tạo sẵn cột Email dựa theo các tên này.
* Lưu ý: Công cụ này chọn ra tên tiếng Nhật ngẫu nhiên / random nhưng hoàn toàn không trùng lặp, những tên đã xuất hiện sẽ không xuất hiện trong lần click tiếp theo. Nếu bạn muốn dịch họ tên mình sang tiếng Nhật? Hãy xem công cụ Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật
100+ Tên tiếng Nhật hay cho Nam 2023
Tên tiếng Nhật hay cho Nam phần 1
- Aran : cánh rừng
- Akira : thông minh
- Aman : an toàn và bảo mật
- Amida : vị Phật của ánh sáng tinh khiết
- Atsushi: chất phát, hiền hậu
- Botan : cây mẫu đơn, hoa của tháng 6
- Chin : người vĩ đại
- Chiko : như mũi tên
- Dai: to lớn, vĩ đại
- Daisuke: sự trợ giúp lớn lao
- Dosu : tàn khốc
- Dian/Dyan : ngọn nến
- Ebisu : thần may mắn
- Fumio: người con trai hòa nhã, lễ độ
- Gi : người dũng cảm
- Goro : vị trí thứ năm, con trai thứ năm
- Garuda : người đưa tin của Trời
- Ho : tốt bụng
- Hajime: sự mở đầu, bắt đầu
- Hatake : nông điền
- Hasu : hoa sen
- Hikaru: ánh sáng lấp lánh
- Higo : cây dương liễu
- Hyuga : Nhật hướng
- Hotei : thần hội hè
- Hisashi: ý chí bền lâu
- Hisoka: chu đáo, tỉ mỉ
- Isora : vị thần của bãi biển và miền duyên hải
- Isamu: dũng cảm, quả cảm
- Isao: có công lao, thành tích
- Jiro : vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Jun: thuận lợi, thuận đường
- Kama : hoàng kim
- Kakashi : 1 loại bù nhìn bện bằng rơm ở các ruộng lúa
- Kalong : con dơi
- Kumo : con nhện
- Kané/Kahnay/Kin : hoàng kim
- Kazuo : thanh bình
- Kongo : kim cương
- Kenji : vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
- Kuma : con gấu
- Kami : thiên đàng, thuộc về thiên đàng
- Kosho : vị thần của màu đỏ
- Kaiten : hồi thiên
- Kamé : kim qui
- Kisame : cá mập
- Kano : vị thần của nước
- Kanji : thiếc (kim loại)
- Katashi: bền vững, kiên cường
- Kazuhiko: vừa có đức vừa có tài
Tên tiếng Nhật hay cho Nam phần 2
- Ken: khỏe mạnh
- Kichirou: tốt lành, may mắn
- Kiyoshi : người trầm tính
- Kunio: quốc nam (người xây dựng đất nước)
- Maito : cực kì mạnh mẽ
- Manabu: thành danh trong con đường học vấn
- Masahiko: chính trực, tài đức vẹn toàn
- Maru : hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai.
- Michio : mạnh mẽ
- Minori / minoru: quê hương, quê nhà => đi đâu vẫn nhớ về quê hương
- Niran : vĩnh cửu
- Naga : con rồng/rắn trong thần thoại
- Neji : xoay tròn
- Naoki: ngay thẳng như cây rừng
- Orochi : rắn khổng lồ
- Ruri : ngọc bích
- Raiden : thần sấm chớp
- Rinjin : thần biển
- Ringo : quả táo
- Ryo: thanh cao
- Ryuu: con rồng
- Sadao: trung thành
- Satoru: trí tuệ, trí khôn
- San : ngọn núi
- Santoso : thanh bình, an lành
- Sam : thành tựu
- Seido : đồng thau (kim loại)
- Shin’ichi: đặt ngay thẳng làm hàng đầu
- Ten : bầu trời
- Taijutsu : thái cực
- Taka : con diều hâu
- Tomi : màu đỏ
- Takao: có hiếu
- Takeshi: mạnh, có võ
- Takumi: tài giỏi
- Tatsu : con rồng
- Toru : biển
- Tengu : thiên cẩu ( con vật nổi tiếng vì lòng trung thành )
- Toshiro : thông minh
- Tsuyoshi: cương quyết, cứng rắn
- Uzumaki : vòng xoáy
- Uchiha : quạt giấy
- Uyeda : đến từ cánh đồng lúa
- Virode : ánh sáng
- Washi : chim ưng
- Yuri : lắng nghe
- Yong : người dũng cảm
- Yoshito: người có nghĩa lí, công lí
- Yutaka: giàu có, thừa của
- Yuu: ưu tú, xuất sắc
100+ Tên tiếng Nhật hay cho Nữ 2023
Tên tiếng Nhật hay cho Nữ phần 1
- Aiko: dễ thương
- Akaka : màu đỏ
- Aki : mùa thu
- Akiko : ánh sáng
- Akina : hoa mùa xuân
- Amaya: mưa đêm
- Akina: hoa mùa xuân
- Amaterasu: thần Mặt trời trong tiếng Nhật
- Aoi: cây hoa thục quỳ
- Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini
- Aniko/Aneko: người chị lớn
- Atsuko: đứa trẻ có trái tim ấm áp
- Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai
- Chieko: đứa trẻ thông minh, có trí tuệ
- Chiharu: một nghìn mùa xuân (trường tồn)
- Chikako: đứa trẻ có hương thơm trường tồn
- Chinatsu: một nghìn mùa hạ
- Chou: con bướm
- Eiko: Vinh tử (đứa trẻ vinh quang)
- Emi: thông minh và xinh đẹp (đẹp như tranh)
- Eri: xinh đẹp và công lí
- Etsuko: đứa trẻ vui vẻ
- Fuji: giàu sang và phú quý
- Fumiko: đứa trẻ hòa nhã, ôn nhu, lễ độ
- Gin: vàng bạc
- Gwatan: nữ thần Mặt Trăng
- Haru: mùa xuân
- Hama: đứa con của bờ biển
- Hana: bông hoa
- Hoshi: ngôi sao
- Hasuko: đứa con của hoa sen
- Hatsu: đứa con đầu lòng
- Hidé: xuất sắc, thành công
- Hiroko: hào phóng
- Haruko: mùa xuân
- Ishi: hòn đá
- Ichiko: thầy bói
- Inari: vị nữ thần lúa
- Iku: bổ dưỡng
- Izumi: con suối
- Jin: người hiền lành lịch sự
- Jun/Junko: thuận lợi, dễ dàng
- Kaede: cây phong
- Kameko: đứa trẻ có địa vị cao
- Kasumi: mặt trời đỏ
- Kazu: đầu tiên
- Kazumi: hòa mỹ (hòa hợp, hài hòa, đẹp đẽ)
- Kagami: chiếc gương
- Kami: nữ thần
- Kohaku: hổ phách
Tên tiếng Nhật hay cho Nữ phần 2
- Kotone: âm thanh nhẹ nhàng, thánh thót của đàn cầm
- Kuri: hạt dẻ
- Kimiko/Kimi: tuyệt trần
- Kiku: hoa cúc
- Keiko: đáng yêu
- Kiyoko: trong sáng, giống như gương
- Kyoko: đứa trẻ được tôn trọng, cung kính
- Makoto: thành thật
- Mika: trăng mới
- Maeko: thành thật và vui tươi
- Masa: chân thành, thẳng thắn
- Masami: tao nhã và xinh đẹp
- Meiko: chồi nụ
- Mochi: trăng rằm
- Misao: trung thành, chung thủy
- Mineko: con của núi
- Machiko: người may mắn
- Momo: trái đào tiên
- Miya: ngôi đền
- Moriko: con của rừng
- Murasaki: màu tím/hoa oải hương
- Naoki: ngay thẳng như cây rừng
- Nami/Namiko: sóng biển
- Nara: cây sồi
- Nori/Noriko: học thuyết
- Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng
- Ohara: cánh đồng
- Ryo: con rồng
- Ran: cây hoa lan
- Ren: cây hoa sen
- Rie: chân lý và thông minh
- Ruri: ngọc bích
- Sakura: hoa anh đào
- Sayuri: hoa bách hợp
- Sumi: tinh chất
- Shika: con hươu
- Shina: trung thành và đoan chính
- Shizu: yên bình và an lành
- Shino: lá trúc
- Suki: đáng yêu
- Sugi: cây tuyết tùng
- Tora: con hổ
- Tatsu: con rồng
- Takara: kho báu
- Taki: thác nước
- Tomi: giàu có
- Tama: ngọc, châu báu
- Tani: đến từ thung lũng
- Toku: đạo đức, đoan chính
- Ume: cây mai
- Umi: biển
- Usagi: con thỏ
- Yasu: thanh bình
- Yori: đáng tin cậy
- Yuuki: hoàng hôn
Tên tiếng Nhật hay trong Anime
Tên tiếng Nhật hay cho nam trong Anime
- Akatsuki: Tiếng Nhật có nghĩa là mặt trăng đỏ. Đó là một tổ chức tội phạm hư cấu trong bộ truyện Naruto .
- Arata : Mới hoặc mới, từ bộ truyện được gọi là Arata: The Legend .
- Haruki: Một người tỏa sáng rực rỡ. Từ Haruki Nakayama trong anime Given .
- Haruto: Tiếng Nhật có nghĩa là ánh sáng mặt trời. Từ Haruto Amō trong tiểu thuyết Shichisei no Subaru .
- Hiroshi: Bao dung, thịnh vượng hoặc hào phóng. Từ Hiroshi trong anime Mika Harima Arc .
- Ichigo: Tiếng Nhật nghĩa là dâu tây. Của Ichigo Kurosaki trong loạt manga Bleach .
- Itachi: Tiếng Nhật nghĩa là con chồn. Từ Itachi Uchiha trong Naruto .
- Jun: Tiếng Trung nghĩa là vua hoặc người cai trị, hoặc tiếng Hàn có nghĩa là đẹp trai và tài năng. Từ Jun Sazanami trong Ensemble Stars .
- Kaoru: Thơm hoặc một người có mùi thơm. Từ Kaoru Tanamachi trong Amagami SS và Amagami SS + cộng.
- Naruto: Tiếng Nhật có nghĩa là bánh cá. Từ bộ truyện có tựa đề Naruto.
- Shikamaru: Tiếng Nhật có nghĩa là giống hươu. Từ Shikamaru Nara trong Naruto .
- Takashi: Người cao quý và thịnh vượng. Takashi Komuro là nhân vật chính trong Highschool of the Dead.
- Yuu: Người hiền lành hay lo xa và ung dung. Của Yuu Otosaka, nhân vật chính trong Charlotte .
Tên tiếng Nhật hay cho nữ trong Anime
- Ai: Tiếng Nhật có nghĩa là màu chàm. Ai là nhân vật chính trong Digimon Tamers.
- Aya: Xinh đẹp hoặc đầy màu sắc. Aya Komichi là một nhân vật trong Kiniro Mosaic.
- Asami: Cây gai dầu hoặc tương lai. Asami Sato là một trong những nhân vật chính trong Truyền thuyết về Korra .
- Sakura: Tiếng Nhật có nghĩa là hoa anh đào. Sakura Haruno đến từ Naruto.
- Yuki: Hạnh phúc hay tuyết rơi. Yuuki Yuuna là nhân vật chính trong bộ truyện cùng tên.
- Yuri: Hoa loa kèn hay những lý tưởng phong phú trong tiếng Nhật hoặc ánh sáng của Chúa trong tiếng Do Thái. Yuri là một thể loại anime chủ yếu tập trung vào mối quan hệ thân mật giữa các nhân vật nữ.
- Aimi: Tình yêu đẹp
- Aki: Trong sáng hoặc lấp lánh. Aki Adagaki là nhân vật chính trong Masamune-kun no Revenge .
- Akeno: Tiếng Nhật nghĩa là buổi sáng. Akeno Himejima là một học sinh trung học của High School DxD.
- Asuka: Nước hoa. Asuka Langley Soryu là một nhân vật trong Neon Genesis Evangelion.
- Hanako: Hoa nhi. Hanako, còn gọi là Yugi Amane, là nhân vật chính trong Jibaku Shounen Hanako-kun.
- Hayate: Hayate. Hayate Nakajima là một phù thủy đến từ Fuso trong World Witches.
- Hikari: Ánh sáng hoặc rạng rỡ. Hikari Kamijo là nhân vật chính trong Hikari No Densetsu.
- Hinata: Hướng dương hoặc quay mặt về phía mặt trời. Hinata Hyuga là từ Naruto.
- Itsuwa: Nó có nghĩa là hòa bình, bình tĩnh và thanh thản hoặc số năm. Itsuwa là một nhân vật trong Một chỉ số ma thuật nhất định .
- Kyouko: Được tôn trọng hoặc có ảnh hưởng. Kyoko Sakura đến từ anime Puella Magi Madoka Magica.
- Mikasa: Bông hoa tuyệt đẹp. Của Mikasa Ackerman trong Attack on Titan.
- Motoko: Đứa trẻ tháo vát. Motoko Kusanagi là nhân vật chính trong Ghost in the Shell .
- Rei: Xinh đẹp hay đáng yêu. Rei Ayanami là một nhân vật trong Neon Genesis Evangelion.
- Seibā: Nhân vật trung thực. Seibā hay Saber là một nhân vật trong tiểu thuyết hình ảnh Fate / stay.
- Shizuka: Yên lặng hoặc thơm. Shizuka Minamoto đến từ Doraemon.
- Tohru: Rõ ràng hoặc kiên trì. Tohru Honda trong loạt phim Fruits Basket .
- Usagi: Rabbit. Usagi Tsukino là một nhân vật trong Sailor Moon.
Xem thêm: Tên tiếng Nhật anime hay cho nam nữ 2023
tên tiếng nhật hay cho nam, tên tiếng nhật hay cho nữ, tên tiếng nhật hay cho con gái, tên tiếng nhật hay trong game, anime
Nguồn: https://dichthuatphuongdong.com/tienich/ten-tieng-nhat.html
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới
Tiện ích họ tên khác

Japanese Name Generator • The BEST tool for finding Name

Đặt tên cho Mèo: Hay, ý nghĩa ❤️ dễ thương, hài hước 2023

Tên tiếng Lào của bạn | Hay, cười vỡ bụng 2023*

Tên tiếng Anh hay cho nam nữ - Tên tiếng Anh ngẫu nhiên 2023

Đặt tên con trai năm 2023: thông minh, mạnh mẽ, thành công

Tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh mới nhất 2023

Web app dịch tên tiếng Hàn theo ngày sinh online 2023

English Name Generator • The BEST tool for finding Name

Đặt tên cho mèo bằng tiếng Hàn hay và ý nghĩa nhất 2023

Korean Name Generator • The BEST tool for finding Name

Vietnamese Name Generator • The BEST tool for finding Name

Tạo tên kí tự đặc biệt FF (Free Fire) COOL ngầu ²⁰²³
tên tiếng nhật hay, tên tiếng nhật của bạn là gì, ứng dụng, phần mềm, app, web, tên tiếng nhật ngẫu nhiên, random tên tiếng nhật, japanese name generator
TOP