121+ thuật ngữ tiếng Hàn ngành xây dựng

Blog » Thuật ngữ chuyên ngành » 121+ thuật ngữ tiếng Hàn ngành xây dựng

Là một biên dịch viên hay phiên dịch viên không phải lúc nào bạn cũng nắm rõ được hết ý nghĩa của các thuật ngữ. Cùng một từ vựng nhưng dùng trong các ngành khác nhau có thể có dịch ra ý nghĩa khác nhau. Để có thể dịch thuật tiếng Hàn hay phiên dịch tiếng Hàn ngành xây dựng tốt thì ngoài kiến thức về tiếng Hàn nói chung bạn cần phải nắm rõ các thuật ngữ tiếng Hàn thường dùng trong ngành xây dựng.

Nhằm giúp cho các bạn biên phiên dịch tiếng Hàn mới tìm hiểu về ngành xây dựng, chúng tôi tổng hợp một số từ vựng / thuật ngữ tiếng Hàn trong ngành xây dựng và chia sẻ dưới đây, bạn có thể bookmark để xem lại hoặc download dạng PDF để dùng khi cần thiết.

STTTiếng HànTiếng Việt
1공사장công trường xây dựng
2용적율hệ số sử dụng đất
3연면적tổng diện tích sàn
4지반허용 응력도ứng suất cho phép của lớp đất
5예민비độ nhạy cảm
6간극비độ (khuyết) rỗng
7연약지반(lớp) đất yếu
8낙석khối trượt
9도표, 그래프biểu đồ
10단면도bản vẽ mặt cắt
11절토사면mái dốc (tại khu vực móng)
12양적định lượng
13정성định tính
14경사계thiết bị đo độ nghiêng
15수축co ngót
16팽창trương nở
17침하lún
18폴트(sự) đứt gãy
19원석đá gốc
20응력ứng suất
21벽돌 소운반vận chuyển gạch
22속빈시멘트 블록khối bê tông rỗng
23콘크리트 방수턱nền xi măng chống thấm
24화강석 붙임gắn đá hoa cương
25챌판ván cầu thang
26논스립 흠파기gắn miếng chống trơn
27자기 질타일gạch men
28도기 질타일gạch sứ
29타일 압착붙gắn, nèn gạch
30코펜하겐리브 설치tạo copenhagen rib (trong trang trí)
31걸레받이 설치tạo dựng chân tường
32타르에폭시 페인트phết nhựa đường
33루프드 레인 설치lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà
34발코니 레인 설치tạo đường ban công
35스텐레스 선흠통ống thoát nước không gỉ (stainless), inox
36모르타르 바르다trát vữa
37바탕 고르기san nền
38창호공사lắp dựng cửa
39알루미늄 창cửa nhôm
40알루미늄 커튼월tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm
41방충망màng nhôm chắn côn trùng
42미서기trượt mở 2 cánh
43Al그릴song nhôm, lưới nhôm
44PVC 미서기창cửa nhôm trượt mở 2 cánh
45스텐 도아cửa không gỉ
46스텐레스 창khung cửa không gỉ, khung inox
47플로어 힌지 (floor hinge)bản lề sàn
48피벗 힌지bản lề trụ
49도어 클로우저 door closerkhóa cửa
50도어 핸들 door handletay nắm cửa
51경첩bản lề cửa, khớp nối
52창호 철물kim loại khung cửa
53강재vật liệu sắt, thép
54도아록 설치lắp khóa cửa
55망입 유리wire glass
56강화 유리kính đã tôi
57강화 접합 유리kính lắp ghép đã qua tôi
58복층 유리kính 2 lớp
59복층 접합 유리kính ghép 2 lớp
60불투명 가공gia công làm đục kính
61방습거울kính chống ẩm
62유리 주위 코킹trát, bít quanh gương, kính
63불투명 시트지giấy đục (dùng dán lên kính)
64세라믹 페인트칠sơn gốm
65라인 마킹 (line making)tạo đường
66비닐 페인트sơn ni lông
67불연 천정 판tấm lót tản nhiệt cho trần nhà
68열 경화성 수지 천정재vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt
69화장실 칸막이vách ngăn nhà vệ sinh
70홀딩 도아cửa nắm
71소변기 칸막이vách ngăn xí bệt
72합성수지 걸레받이gờ viền bằng nhựa tổng hợp
73석고판 본드붙임liên kết các tấm thạch cao
74반사보온 단열재 붙임gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm
75방화셔터 상부 칸막이vách ngăn cuốn phía trên chống cháy
76지게차xe nâng
77지붕널ván lợp, mái ốp
78청사진bản thiết kế
79발판giàn giáo
80dây thừng
81사다리cái thang
82토대móng, nền, móng nhà
83벽돌cục gạch
84곡괭이cái cuốc chim
85cái xẻng
86망치búa đóng đinh
87부삽cái xẻng
88작업자용크레인cần cẩu
89바리케이드thanh chắn
90착암기búa khoan
91외바퀴 손수레xe kéo ba bánh
92중앙 분리대giải phân cách bên đường
93콘크리트 혼합기máy trộn vữa xi măng
94강판tấm sắt
95방진망 설치lắp đặt màng chống bụi
96레미콘máy trộn xi măng, bê tông
97cON’c진동기máy quay bê tông
98이형철근thép định hình
99합판 거푸집gỗ ván làm cốp pha
100포클레인máy đào sâu
101불도저xe ủi đất (bulldozer)
102구루마xe kéo
103손수레xe đẩy tay
104곡괭이cái cuốc
105육교cầu vượt
106마대các loại bao bằng giấy
107포대bao nhỏ hơn
108고층건물tòa nhà cao tầng
109마스크khẩu trang
110안전모mũ bảo hộ, lao động
111보안경kính bảo hộ
112안전모mũ bảo hộ
113귀덥개/귀마개cái bịt tai
114고무장갑găng tay cao su
115안전망lưới bảo vệ
116산소용접bình oxy để hàn
117벨트đai an toàn
118방열복quần áo chống nóng
119방독면mặt nạ phòng độc
120비상구cửa thoát hiểm
121소화기bình cứu hỏa

Bạn biết thêm một số từ vựng / thuật ngữ khác trong ngành xây dựng và bạn nghĩ có ích cho các đồng nghiệp của mình? Hãy chia sẻ ngay bằng cách gửi bình luận ở phía dưới nhé.

Nếu bạn đang là biên phiên dịch viên tiếng Hàn chuyên nghiệp và muốn làm việc freelance, đừng quên ứng tuyển vị trí này tại đây nhé:

Chúng tôi luôn cần bạn cho các dự án dịch thuật tiếng Hàn nói chung và dịch thuật chuyên ngành xây dựng nói riêng.

Từ vựng tiếng Hàn về bản vẽ xây dựng; Từ vựng tiếng Hàn về vật liệu xây dựng; Từ vựng tiếng Hàn về kiến trúc nội thất; Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành; Kỹ sư xây dựng tiếng Hàn

5/5 - (22 bình chọn)
Liên hệ dịch tài liệu hoặc tìm phiên dịch viên

1 bình luận về “121+ thuật ngữ tiếng Hàn ngành xây dựng”

  1. Đây là một số từ mà ở trên chưa có nè Ad:

    – 건문: tòa nhà
    – 건설: xây dựng
    – 건설비: chi phí xây dựng
    – 가정환경: hoàn cảnh gia đình
    – 개조하다: cải tạo
    – 개축: xây dựng sửa chữa
    – 거실: phòng khách

    – 거주자: người cư trú

    – 거주지: nơi cư trú

    – 거주하다: cư trú

    – 거처: ở , lưu trú

    – 건넌방: phòng bên cạnh

    – 가구디자인: thiết kế nội thất

    – 가구배치: bố trí đồ gia dụng

    – 가옥: nhà riêng , nhà ở ( nói chung )

    – 건설업체: doanh nghiệp xây dựng

    – 건설하다: xây dựng

    – 건축: kiến trúc

    – 건축가: kiến trúc sư

    – 건축기사: thợ kiến trúc

    – 건축설계사: kiến trúc sư

    – 건축양식: mẫu kiến trúc

    – 건축하다: kiến trúc

    – 건축현장: hiện trường xây dựng

    – 건평: diện tích xây dựng tính theo pyong ( =3.3m )

    – 게시판: bảng thông báo

    – 경치: cảnh trí

    – 계단: cầu thang . bậc thang

    – 그층빌딩: chung cư cao tầng

    – 고치다: sửa chữa

    – 공공건물: tòa nhà công cộng

    – 공동주택: nhà ở chung , nhà ở công cộng

    – 공사: công trình

    – 공사장: hiện trường công trình

    – 공사판: hiện trường công trình

    – 공인중개사: văn phòng môi giới có phép

    Trả lời

Viết một bình luận

five + three =