Chọn tên cho con là một hành trình thú vị, đặt một tên tiếng Anh sao cho hay, sang chảnh và phù hợp với con không phải dễ dàng gì. Để giúp bạn trong việc chọn một cái tên tiếng Anh, chúng tôi tổng hợp ra những tên tiếng Anh hay kèm ý nghĩa dưới đây, đồng thời chúng tôi cũng giới thiệu đến bạn 150+ họ tiếng Anh phổ biến và công cụ giúp bạn chọn tên tiếng Anh ngẫu nhiên.
Nếu bạn đang bắt đầu hành trình đặt tên cho con mình, tại sao không xem qua các tên con trai và tên con gái hàng đầu mới nhất của chúng tôi. Dưới đây là danh sách 167+ tên con gái hay và tên con trai hay nhất năm 2024.
I. 167+ tên tiếng Anh hay cho Nam và Nữ
1. Tên tiếng Anh hay ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
Nếu bạn mong muốn con mình sau này lớn lên gặp nhiều may mắn, hạnh phúc thì bạn có thể tham khảo những tên sau:
- Irene – hòa bình
- Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Gwen – được ban phước
- Serena – tĩnh lặng, thanh bình
- Victoria – chiến thắng
- Amanda – được yêu thương
- Vivian – hoạt bát
- Helen – mặt trời, người tỏa sáng (Helen là người đàn bà đẹp nhất Châu Âu trong thần thoại Hy Lạp)
- Hilary – vui vẻ (trùng tên với ca sĩ Hilary Duff hoặc vợ tổng thống Clinton)
2. Tên tiếng Anh hay ý nghĩa niềm tin, hy vọng
- Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
- Viva/Vivian – sự sống, sống động
- Winifred – niềm vui và hòa bình
- Oralie – ánh sáng đời tôi
- Amity – tình bạn
- Farah – niềm vui, sự hào hứng
- Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
- Edna – niềm vui
- Vera – niềm tin
- Verity – sự thật
- Letitia – niềm vui
- Zelda – hạnh phúc
- Esperanza – hy vọng
- Philomena – được yêu quý nhiều
3. Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa cao quý
- Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Regina – nữ hoàng
- Bertha – thông thái, nổi tiếng
- Sarah – công chúa, tiểu thư
- Gloria – vinh quang
- Freya – tiểu thư
- Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Sophie – sự thông thái
- Alice – người phụ nữ cao quý
4. Tên tiếng Anh hay ý nghĩa giàu sang
- Orla – công chúa tóc vàng
- Elfleda – mỹ nhân cao quý
- Almira – công chúa
- Felicity – vận may tốt lành
- Hypatia – cao (quý) nhất
- Milcah – nữ hoàng
- Adela/Adele – cao quý
- Cleopatra – vinh quang của cha
- Hypatia – cao (quý) nhất
- Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý
- Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện
- Elysia – được ban/chúc phước
- Rowena – danh tiếng, niềm vui
- Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
- Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người
- Ladonna – tiểu thư
- Xavia – tỏa sáng
- Phoebe – tỏa sáng
- Helga – được ban phước
- Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
- Odette/Odile – sự giàu có
- Martha – quý cô, tiểu thư
- Mirabel – tuyệt vời
- Florence – nở rộ, thịnh vượng
- Donna – tiểu thư
- Pandora – được ban phước
- Olwen – dấu chân được ban phước
- Gladys – công chúa
- Alva – cao quý, cao thượng
5. Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Heulwen – ánh mặt trời
- Jocasta – mặt trăng sáng ngời
- Selena – mặt trăng, nguyệt
- Alida – chú chim nhỏ
- Rosabella – đóa hồng xinh đẹp
- Alexandra – người trấn giữ, người bảo vệ
- Selina – mặt trăng
- Eira – tuyết
- Stella – vì sao, tinh tú
- Hilda – chiến trường
- Daisy – hoa cúc dại
- Rosa – đóa hồng
- Matilda – sự kiên cường trên chiến trường
- Iris – hoa iris, cầu vồng
- Jena – chú chim nhỏ
- Ciara – đêm tối
- Stella – vì sao
- Elain – chú hưu con
- Louisa – chiến binh nổi tiếng
- Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Roxana – ánh sáng, bình minh
- Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
- Violet – hoa violet, màu tím
- Phedra – ánh sáng
- Aurora – bình minh
- Azura – bầu trời xanh
- Esther – ngôi sao
- Anthea – như hoa
- Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực
- Sterling – ngôi sao nhỏ
- Edana – lửa, ngọn lửa
- Jasmine – hoa nhài
- Lily – hoa huệ tây
- Layla – màn đêm
- Maris – ngôi sao của biển cả
- Azure – bầu trời xanh
- Calantha – hoa nở rộ
- Lucasta – ánh sáng thuần khiết
- Iolanthe – đóa hoa tím
- Oriana – bình minh
- Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa
- Muriel – biển cả sáng ngời
- Eirlys – hạt tuyết
6. Đặt tên tiếng Anh ý nghĩa màu sắc
- Pearl – ngọc trai
- Margaret – ngọc trai
- Pearl – ngọc trai
- Ruby – đỏ, ngọc ruby
- Tên tiếng Anh với ý nghĩa tôn giáo
- Ariel – chú sư tử của Chúa
- Diamond – kim cương
- Jade – đá ngọc bích
- Scarlet – đỏ tươi
- Sienna – đỏ
- Gemma – ngọc quý
- Melanie – đen
- Kiera – cô gái tóc đen
- Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta
- Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
- Jesse – món quà của Yah
- Dorothy – món quà của Chúa
7. Tên tiếng Anh hay thể hiện tính cách con người
- Dilys – chân thành, chân thật
- Ernesta – chân thành, nghiêm túc
- Halcyon – bình tĩnh, bình tâm
- Agnes – trong sáng
- Alma – tử tế, tốt bụng
- Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện
- Jezebel – trong trắng
- Keelin – trong trắng và mảnh dẻ
- Agatha – tốt
- Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào
- Glenda – trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Guinevere – trắng trẻo và mềm mại
- Sophronia – cẩn trọng, nhạy cảm
- Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Xenia – hiếu khách
- Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Laelia – vui vẻ
- Latifah – dịu dàng, vui vẻ
8. Tên tiếng Anh hay theo dáng vẻ bề ngoài
- Drusilla – mắt long lanh như sương
- Keisha – mắt đen
- Fiona – trắng trẻo
- Ceridwen – đẹp như thơ tả
- Rowan – cô bé tóc đỏ
- Christabel – người Công giáo xinh đẹp
- Aurelia – tóc vàng óng
- Annabella – xinh đẹp
- Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
- Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
- Charmaine/Sharmaine – quyến rũ
- Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp
- Mabel – đáng yêu
- Miranda – dễ thương, đáng yêu
- Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ
- Fidelma – mỹ nhân
- Isolde – xinh đẹp
- Hebe – trẻ trung
- Amabel/Amanda – đáng yêu
- Dulcie – ngọt ngào
- Kiera – cô bé đóc đen
- Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Brenna – mỹ nhân tóc đen
- Keva – mỹ nhân, duyên dáng
- Doris – xinh đẹp
II. 150 họ tiếng Anh phổ biến nhất
Để có thể ghép được tên đầy đủ thì cần phải có phần Họ (Surname / Family name). Dưới đây là danh sách 150 Họ tiếng Anh phổ biến được Phương Đông tổng hợp chi tiết.
STT | HỌ | STT | HỌ | STT | HỌ |
1 | Williams | 51 | Allen | 101 | Mason |
2 | Harris | 52 | Lopez | 102 | Rice |
3 | Thomas | 53 | Green | 103 | Black |
4 | Robinson | 54 | Gonzalez | 104 | Knight |
5 | Walker | 55 | Baker | 105 | Arnold |
6 | Scott | 56 | Adams | 106 | Wagner |
7 | Nelson | 57 | Perez | 107 | Mosby |
8 | Mitchell | 58 | Campbell | 108 | Ramirez |
9 | Morgan | 59 | Shaw | 109 | Coleman |
10 | Cooper | 60 | Gordon | 110 | Powell |
11 | Howard | 61 | Burns | 111 | Singh |
12 | Davis | 62 | Warren | 112 | Patel |
13 | Miller | 63 | Long | 113 | Wood |
14 | Martin | 64 | Mcdonald | 114 | Wright |
15 | Smith | 65 | Gibson | 115 | Stephens |
16 | Anderson | 66 | Ellis | 116 | Eriksen |
17 | White | 67 | Fisher | 117 | Cook |
18 | Perry | 68 | Reynolds | 118 | Roberts |
19 | Clark | 69 | Jordan | 119 | Holmes |
20 | Richards | 70 | Hamilton | 120 | Kennedy |
21 | Wheeler | 71 | Ford | 121 | Saunders |
22 | Warburton | 72 | Graham | 122 | Fisher |
23 | Stanley | 73 | Griffin | 123 | Hunter |
24 | Holland | 74 | Russell | 124 | Reid |
25 | Terry | 75 | Foster | 125 | Stewart |
26 | Shelton | 76 | Butler | 126 | Carter |
27 | Miles | 77 | Simmons | 127 | Phillips |
28 | Lucas | 78 | Flores | 128 | Spencer |
29 | Fletcher | 79 | Bennett | 129 | Howell |
30 | Parks | 80 | Sanders | 130 | Alvarez |
31 | Norris | 81 | Hughes | 131 | Little |
32 | Guzman | 82 | Bryant | 132 | Jacobs |
33 | Daniel | 83 | Patterson | 133 | Foreman |
34 | Newton | 84 | Matthews | 134 | Knowles |
35 | Potter | 85 | Jenkins | 135 | Meadows |
36 | Francis | 86 | Watkins | 136 | Richmond |
37 | Erickson | 87 | Ward | 137 | Valentine |
38 | Norman | 88 | Murphy | 138 | Dudley |
39 | Moody | 89 | Bailey | 139 | Woodward |
40 | Lindsey | 90 | Bell | 140 | Weasley |
41 | Gross | 91 | Cox | 141 | Livingston |
42 | Sherman | 92 | Martinez | 142 | Sheppard |
43 | Simon | 93 | Evans | 143 | Kimmel |
44 | Jones | 94 | Rivera | 144 | Noble |
45 | Brown | 95 | Peterson | 145 | Leach |
46 | Garcia | 96 | Gomez | 146 | Gentry |
47 | Rodriguez | 97 | Murray | 147 | Lara |
48 | Lee | 98 | Tucker | 148 | Pace |
49 | Young | 99 | Hicks | 149 | Trujillo |
50 | Hall | 100 | Crawford | 150 | Grant |
III. Công cụ chọn tên tiếng Anh hay
Nếu bạn vẫn chưa chọn được tên tiếng Anh hay từ danh sách các tên ở trên thì bạn có thể tham khảo thêm bài viết giới thiệu về công cụ chọn tên tiếng Anh chúng tôi đã đăng tải trước đó. Công cụ này có thể gợi ý cho bạn tới 3000+ tên với hơn 1500+ tên dành cho Nam và 1500+ tên dành cho nữ để bạn lựa chọn.
IV. Kết
Trên đây là tổng hợp các tên tiếng Anh hay cho nam và nữ để bạn lựa chọn đặt tên cho con trai, con gái của mình. Nếu bạn có nhu cầu dịch thuật tiếng Anh hoặc phiên dịch tiếng Anh chất lượng cao, chuyên nghiệp, đừng ngại liên hệ ngay với chúng tôi nhé.