Xã hội ngày càng phát triển, nhu cầu nâng cấp cơ sở hạ tầng và xây dựng dân dụng cũng phát triển theo. Việc trao đổi học tập các kiến thức trong ngành giữa các quốc gia với nhau ngày càng nhiều khiến cho nhu cầu cần phải dịch các tài liệu chuyên ngành xây dựng dân dụng từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại cũng tăng lên.
Để hỗ trợ cho các biên phiên dịch viên mới vào nghề hoặc đã vào nghề lâu năm nhưng mới tiếp cận đến ngành xây dựng và chưa có nhiều vốn từ vựng/ thuật ngữ về ngành xây dựng dân dụng, chúng tôi tổng hợp dưới đây 89+ thuật ngữ thông dụng trong ngành xây dựng dân dụng để các bạn tham khảo.
Danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng kèm phiên âm và giải nghĩa
STT | Thuật ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | kiến trúc |
2 | Architectural | /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/ | thuộc về kiến trúc |
3 | Apprentice | /əˈprentɪs/ | người học việc |
4 | Building site | /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/ | công trường xây dựng |
5 | Basement of tamped (rammed) concrete | /ˈbeɪsmənt/ /əv/ /tæmpd/ /ræmd/ /ˈkɑːŋkriːt/ | móng làm bằng cách đổ bê tông |
6 | Bricklayer’s labourer | /ˈbrɪkleɪərs/ /ˈleɪbərər/ | thợ phụ nề |
7 | Brick wall | /brɪk/ /wɔːl/ | tường gạch |
8 | Brick | /brɪk/ | gạch |
9 | Bag of cement | /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/ | bao xi măng |
10 | Bricklayer | /ˈbrɪkleɪər/ | thợ nề |
11 | Cover (boards) for the staircase | /ˈkʌvər/ /bɔːrdz/ /fər/ /ðə/ /ˈsterkeɪs/ | tấm che lồng cầu thang |
12 | Carcase | /ˈkɑːrkəs/ | khung sườn nhà |
13 | Concrete floor | /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/ | sàn bê tông |
14 | Cellar window | /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/ | các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
15 | Concrete base course | /ˈkɑːŋkriːt/ /beɪs/ /kɔːrs/ | cửa sổ tầng hầm |
16 | Culvert | /ˈkʌlvərt/ | ống dây điện ngầm; cống |
17 | Contractor | /kənˈtræktər/ | nhà thầu |
18 | Carpenter | /ˈkɑːrpəntər/ | thợ mộc |
19 | Craftsman | /ˈkræftsmən/ | nghệ nhân |
20 | Chemical engineer | /ˈkemɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư hóa |
21 | Civil engineer | /ˈsɪvl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư xây dựng dân dụng |
22 | Construction engineer | /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư xây dựng |
23 | Construction group | /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/ | đội xây dựng |
24 | Consultant | /kənˈsʌltənt/ | tư vấn |
25 | Contracting officer’s representative | /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/ | đại diện viên chức quản lý hợp đồng |
26 | Contracting officer | /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/ | viên chức quản lý hợp đồng |
27 | Drainage system | /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/ | hệ thống thoát nước |
28 | Drainage | /ˈdreɪnɪdʒ/ | thoát nước |
29 | Electricity | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | điện |
30 | Electrical | /ɪˈlektrɪkl/ | thuộc về điện |
31 | Electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | thợ điện |
32 | Electrical engineer | /ɪˈlektrɪkl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư điện |
33 | Guard board | /ɡɑːrd/ /bɔːrdz/ | tấm chắn, tấm bảo vệ |
34 | Ground floor | /ɡraʊnd/ /flɔːr/ | tầng trệt |
35 | Hollow block wall | /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/ | tường xây bằng gạch lỗ |
36 | Heating system | /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/ | hệ thống sưởi |
37 | Heavy equipment | /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị thi công |
38 | Interior decoration | /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/ | trang trí nội thất |
39 | Jamb | /dʒæm/ | thanh đứng khuôn cửa |
40 | Ledger | /ˈledʒər/ | gióng ngang ở giàn giáo |
41 | Landscape | /ˈlændskeɪp/ | xây dựng vườn hoa |
42 | Lintel (window head) | /ˈlɪntl/ /ˈwɪndoʊ/ /hed/ | rầm đỡ cửa sổ hoặc cửa ra vào |
43 | Mechanics | /məˈkænɪks/ | cơ khí, cơ khí học |
44 | M&E | Điện Nước | |
45 | Mortar trough | /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/ | chậu vữa |
46 | Mate | /meɪt/ | thợ phụ |
47 | Mechanical engineer | /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư cơ khí |
48 | Owner | /ˈoʊnər/ | chủ đầu tư |
49 | Owner’s representative | /ˈoʊnər/ /ˌreprɪˈzentətɪv/ | đại diện chủ đầu tư |
50 | Officer in charge of safe and hygiene | /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/ | người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường |
51 | Power | /ˈpaʊər/ | điện (nói về năng lượng) |
52 | Plumbing system | /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/ | hệ thống cấp nước |
53 | Putlog | (putlock) | thanh giàn giáo |
54 | Platform | railing /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/ | lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động) |
55 | Plank platform | /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/ | sàn lát ván |
56 | Plants and equipment | /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/ | xưởng và thiết bị |
57 | Plasterer | /ˈplæstərər/ | thợ hồ |
58 | Plumber | /ˈplʌmər/ | thợ ống nước |
59 | People on site | /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/ | nhân viên ở công trường |
60 | Quality engineer | /ˈkwɑːləti/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư đảm bảo chất lượng |
61 | Quantity surveyor | /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/ | dự toán viên |
62 | Soil boring | /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/ | khoan đất |
63 | Structural | /ˈstrʌktʃərəl/: | thuộc về kết cấu |
64 | Structure | /ˈstrʌktʃər/ | kết cấu |
65 | Storm-water/ rainwater | /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/ | nước mưa |
66 | Sewerage | /ˈsuːərɪdʒ/ | hệ thống ống cống |
67 | Sewer | /ˈsuːər/ | ống cống |
68 | Sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | nước thải trong cống |
69 | Soil investigation | /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ | thăm dò địa chất |
70 | Specialized trade | /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/ | chuyên ngành |
71 | Scaffolding joint with chain | /ˈskæfəldɪŋ/ | giàn giáo liên hợp |
72 | Scaffold pole (scaffold standard) | /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/ | cọc giàn giáo |
73 | Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | giám sát |
74 | Site engineer | /saɪt/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư công trường |
75 | Site manager | /saɪt/ /ˈmænɪdʒər/ | trưởng công trình |
76 | Structural engineer | /ˈstrʌktʃərəl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư kết cấu |
77 | Sanitary engineer | /ˈsænəteri/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư cấp nước |
78 | Soil engineer | /sɔɪl/ /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư địa chất |
79 | Storekeeper | /ˈstɔːrkiːpər/ | thủ kho |
80 | Surveyor | /sərˈveɪər/ | trắc đạt viên, khảo sát viên |
81 | Steel-fixer | /stiːl ˈfɪksər/ | thợ sắt |
82 | Scaffolder | /ˈskæfoʊldər/ | thợ giàn giáo |
83 | Sub-contractor | /sʌb kənˈtræktər/ | nhà thầu phụ |
84 | Triangulation | /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/ | phép đạc tam giác |
85 | Water supply system | /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/ | hệ thống cấp nước |
86 | Work platform | /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/ | bục kê để xây |
87 | Window ledge | /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/ | ngưỡng (bậu) cửa sổ |
88 | Welder | /ˈweldər/ | thợ hàn |
89 | Worker | /’wɜːrkər/ | công nhân |
Trên đây là 89+ thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong ngành xây dựng dân dụng, nếu bạn đã có kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành xây dựng kiến trúc, hãy chia sẻ cùng chúng tôi đễ giúp các biên dịch viên mới vào nghề có thêm tư liệu tham khảo bằng cách gửi comment phía dưới.
- Trở thành cộng tác viên dịch thuật chuyên ngành xây dựng? Đăng ký tại đây
- Bạn là phiên dịch viên tự do và am hiểu chuyên ngành xây dựng kiến trúc và muốn có thêm thu nhập? Hãy đăng ký làm phiên dịch viên bán thời gian tại đây