Không có thống kê chính thức về những cái tên tiếng Đức phổ biến. Tuy nhiên, một phân tích về giấy khai sinh của Đức cho thấy Mia, Emma và Sofia / Sophia là ba tên phụ nữ Đức hàng đầu trong năm 2023. Ben, Paul và Jonas là những tên Đức hàng đầu dành cho con trai. Như ở hầu hết các quốc gia, danh sách những cái tên phổ biến thay đổi hàng năm thường bị ảnh hưởng bởi các xu hướng, truyền thống, cũng như các ngôi sao thể thao và truyền hình nổi tiếng.
1. Tên tiếng Đức hay cho Nam 2024
Đối với tên quốc tế, tên của một số con trai ở Đức giống với tên tiếng Anh, chẳng hạn như Benjamin, David, Dennis và Daniel (mặc dù cách phát âm đôi khi khác nhau).
Cái tên Ben được cho là cái tên phổ biến nhất của các chàng trai Đức vào năm 2023 và dự báo cũng sẽ đứng đầu năm 2024, với Noah và Elis cũng gia nhập các thứ hạng hàng đầu.
1.1. Tên tiếng Đức hay và phổ biến nhất cho Nam
- Ben
- Paul
- Jonas
- Elias
- Leon
- Finn/Fynn
- Noah
- Luis/Louis
- Luke/Lucas
- Felix
- Luca/Luka
- Maximilian
- Henry/Henri
- Max
- Oskar/Oscar
- Emil
- Liam
- Jacob
- Moritz
- Anton
1.2. Tên tiếng Đức hay kèm ý nghĩa cho con trai
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
Abelard | Sức mạnh |
Adal | Ngọc quý |
Adalard | Trái tim cao quý |
Adalbert | Thông minh và cao quý |
Adalgiso | Lời hứa |
Adalhard | Sức mạnh |
Adalric/Adalrik/Adalwen | Người bạn cao quý |
Adalwoft | Cao quý và sói |
Addy | Tầng lớp quý tộc |
Adel | Tầng lớp quý tộc |
Adelard | Cao quý, kiên quyết |
Adelbert | Hành vi cao quý |
Adelfried | Người bảo vệ con cháu |
Adelhard | Kiên quyết |
Adelric | Người chỉ huy |
Adlar/Adne | Đại bàng |
Adosindo | Mạnh mẽ, tuyệt vời |
Agilard | Rõ ràng |
Agustine | Vinh quang, hùng vĩ |
Aillbe | Thông minh hoặc cao quý |
Aksel | Bảo vệ, cha của hòa bình |
Alajos | Khôn ngoan |
Alber | Thế Tôn và tỏa sáng với danh tiếng |
Albrecht | Trái tim cao quý |
Alcuin | Người bạn cao quý |
Ald | Cũ, lớn lên |
Aldridge | Không |
Alfihar | Quân đội |
Alfonze | Sẵn sàng cho một cuộc chiến |
Alfonzo | Chuẩn bị cho trận đánh |
Alhmanic | Thiên Chúa |
Alhsom | Thánh nổi tiếng |
Alion | Bạn bè |
Alirick | Phổ cai trị |
Alois | Nổi tiếng |
Alphonse/Alphonso | Sẵn sàng, phục tùng |
Amalaswinth | Đầy tham vọng, mạnh mẽ |
Amald | Sức mạnh của một con đại bàng |
Amalric | Chăm chỉ |
Ambert | Ánh sáng |
Amey | Chim ưng |
Anselm | Theo đuôi |
Antonie | Vô giá |
Apsel | Cha của hòa bình |
Arch | Cung thủ |
Ardal | Thông minh, cao quý |
Are | Sạch sẽ |
Aric | Vĩnh cửu |
Arman | Nam tính |
Armande | Người đàn ông trong quân đội |
Armin | Tuyệt vời |
Armino | Quân nhân |
Arnulf | Chim ưng |
Aroldo | Lãnh đạo quân đội |
August | Người ca ngợi |
Axel | Người mang lại hòa bình |
Axl | Nguồn gốc của cuộc sống |
Ayiwyn | Truyền cảm hứng cho người bạn |
Baldemar | Như vua |
Ballard | Mạnh mẽ |
Baltasar | Bảo vệ bởi Thiên Chúa |
Bamard | Dũng cảm như một con gấu |
Bannruod | Chỉ huy nổi tiếng |
Bardric | Người lính chiến đấu bằng rìu |
Bartram | Nổi tiếng |
Bertwin | Người bạn xinh đẹp, rạng rỡ |
Beryt | Nguồn nước |
Blaz | Bảo vệ vững chắc |
Bodo | Khu vực |
Bob | Vinh quang rực rỡ |
Brewster | Vàng |
Chadrick | Trận chiến binh |
Cavell | Chất béo |
Caspar | Thủ quỹ |
Christop | Người theo Chúa |
Clayhorn | Sinh tử |
Chuckie | Miễn phí |
Cohen | Linh mục |
Conradin | Cố vấn công bằng |
Conrad | Có kinh nghiệm trong tư vấn |
Dagoberto | Ngày vinh quang |
Dail | Người sống ở một thung lũng |
Dannel | Thiên Chúa là thẩm phán của tôi |
Decker | Con người cầu nguyện |
Dedrik | Người cai trị |
Dedric | Năng khiếu cai trị |
Deiter | Quân đội của nhân dân |
Demian | Chế ngự, khuất phục |
Der | Thước |
Detlev | Thân |
Dewitt | Trắng |
Dierk | Sức mạnh của bộ lạc |
Dieter | Quân đội, đám đông |
Dietmar | Những người nổi tiếng |
Drogo | Thực hiện, vận chuyển |
Dutch | Đức |
Eckbert | Thanh kiếm sáng bóng |
Eckerd | Thánh |
Eginhard | Lưỡi kiếm cứng |
Egmont | Vũ khí, hậu vệ |
Ehren | Danh dự |
Emeric | Lãnh đạo |
Emest | Nghiêm trọng |
Emilian | Đối thủ cạnh tranh |
Emlen | Siêng năng |
Enando | Liên doanh |
Engelbert | Sáng như một thiên thần |
Erno | Hội chợ |
Everhardt | Boar của lòng can đảm |
Evian | Mang lại sự sống |
2. Tên tiếng Đức hay cho nữ 2024
Thống kê cho thấy 17% bé gái sinh ra ở Đức đã có tên trong top 10 tên tiếng Đức phổ biến nhất. Những cái tên hàng đầu của Đức dành cho các cô gái đã được báo cáo là:
2.1. Top những tên tiếng Đức phổ biến dành cho nữ
- Mia
- Emma
- Sofia/Sophia
- Hannah/Hanna
- Emilia
- Anna
- Marie
- Mila
- Lina
- Lea/Leah
- Lena
- Leonie
- Amelie
- Luisa/Louisa
- Johanna
- Emily/Emilie
- Clara/Klara
- Sophie/Sofie
- Charlotte
- Lilly/LilI
2.2. Tên tiếng Đức hay cho nữ kèm ý nghĩa
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
Adabel | Đẹp, hạnh phúc |
Adalgisa | Tù nhân cao quý |
Adalheid | Thân thiện |
Adaline | Hoàng gia |
Adaliz | Người trong quý tốc |
Addie | Làm đẹp |
Adelheid | Thuộc dòng dõi cao quý |
Adelyte | Tâm trạng tốt |
Adehelle | Đẹp hoặc hạnh phúc |
Adima | Cao quý, nổi tiếng |
Aili | Ánh sáng |
Ailna/Ailne | Vẻ đẹp |
Ailse | Ngọt ngào |
Aimiliana | Khó khăn nơi làm việc |
Albertyne | Thông minh |
Aldea | Phong phú |
Alese | Tâm hồn đẹp |
Algiana | Thương |
Alienor | Thiên Chúa là ánh sáng của tôi |
Aliz | Hạnh phúc |
Allis | Cao quý, hài hước |
Aloisia | Khôn ngoan |
Alvernia | Người thân yêu của người dân |
Alvina | Người bạn cao quý |
Alvinia | Người thân yêu của người dân |
Alyda | Lỗi thời |
Alzira | Vẻ đẹp, đồ trang trí |
Amalasanda | Siêng năng |
Amalda | Đại bàng hoặc mạnh mẽ |
Analiese | Anna và Elise |
Annermarie | Duyên dáng, ngọt ngào |
Annina | Quân nhân |
Annora | Tôn vinh |
Anselma | Theo đuôi |
Arilda | Một cô gái lửa |
Arline | Chim ưng |
Audrisa | Phong phú |
Asvoria | Thiên Chúa khôn ngoan |
Augustine | Người ca ngợi |
Baldhart | In đậm hoặc mạnh mẽ |
Bathild | Nữ anh hùng |
Bemadette | Sự can đảm của một con gấu |
Berdina | Vinh quang |
Berit | Siêu phàm |
Beronika | Trung thực |
Berrma | Nữ chiến binh xuất sắc |
Bertha | Hành vi cao quý |
Bertina | Rực rỡ |
Cecania | Miễn phí |
Charmian | Hấp dẫn |
Didrika | Lãnh đạo của người dân |
Diedre | U sầu |
Dova | Hòa bình, chim bồ câu |
Druella | Tầm nhìn |
Eadaion | Tình hữu nghị |
Edolia | Tâm trạng tốt |
Em/Emelie | Thân thiện, nhẹ nhàng |
Emera | Lãnh đạo nhiệt thành |
Emestine | Nghiêm trọng |
Emmy | Tuyệt vời |
Engelbertha | Sáng như một thiên thần |
Ethelind | Thông minh |
Faiga | Chim |
3. Top 100 họ tiếng Đức phổ biến nhất
Để thuận tiện cho việc đặt tên tiếng Đức của bạn, chúng tôi tổng hợp 100 họ tiếng Đức phổ biến nhất và ý nghĩa, nguồn gốc của chúng để bạn tham khảo dưới đây.
Lưu ý: Hầu hết họ của người Đức bắt nguồn từ các ngành nghề cổ xưa
Họ tiếng Đức | Ý nghĩa / Nguồn gốc |
---|---|
Müller | cối xay |
Schmidt | thợ rèn |
Schneider | thợ may |
Fischer | người câu cá |
Weber | thợ dệt |
Schäfer | chăn cừu |
Meyer | (MHG) người quản lý chủ đất; người cho thuê |
Wagner | người đi lang thang |
Becker | từ Bäcker> thợ làm bánh |
Bauer | nông phu |
Hoffmann | nông dân đất đai |
Schulz | thị trưởng |
Koch | đầu bếp |
Richter | phán xét |
Klein | nhỏ |
Wolf | chó sói |
Schröder | thợ chạm |
Neumann | người mới |
Braun | nâu |
Werner | (OHG) quân đội quốc phòng |
Schwarz | đen |
Hofmann | nông dân đất đai |
Zimmermann | thợ mộc |
Schmitt | thợ rèn |
Hartmann | người đàn ông mạnh mẽ |
Schmid | thợ rèn |
Weiß | trắng |
Schmitz | thợ rèn |
Krüger | thợ gốm |
Lange | Dài |
Meier | (MHG) quản lý đất đai; người cho thuê |
Walter | người lãnh đạo, người cai trị |
Köhler | người nấu than |
Maier | (MHG) quản lý của chủ đất; người cho thuê |
Beck | từ Bach – stream; Bäcker – thợ làm bánh |
König | nhà vua |
Krause | tóc xoăn |
Schulze | thị trưởng |
Huber | chủ đất |
Mayer | quản lý của chủ đất; người cho thuê |
Frank | từ Franconia |
Lehmann | nông nô |
Kaiser | Hoàng đế |
Fuchs | cáo |
Herrmann | chiến binh |
Lang | Dài |
Thomas | (Tiếng Aramaic) sinh đôi |
Peters | (Tiếng Hy Lạp) đá |
Stein | đá, đá |
Jung | trẻ |
Möller | cối xay |
Berger | từ French – shepherd |
Martin | (Tiếng Latinh) giống như chiến tranh |
Friedrich | (OHG) fridu – hòa bình, rihhi – mạnh mẽ |
Scholz | thị trưởng |
Keller | hầm |
Groß | to lớn |
Hahn | gà trống |
Roth | từ thối – đỏ |
Günther | (Scandinavian) chiến binh |
Vogel | chim |
Schubert | (MHG) Schuochwürchte – thợ đóng giày |
Winkler | từ Winkel-angle |
Schuster | thợ đóng giày; Jäger – thợ săn |
Lorenz | (Latinh) Laurentius |
Ludwig | (OHG) luth – nổi tiếng, tóc giả – war |
Baumann – | nông phu |
Heinrich | (OHG) heim – nhà và rihhi – mạnh mẽ |
Otto | OHG ot – tài sản, thừa kế |
Simon | (Tiếng Do Thái) Chúa đã lắng nghe |
Graf | đếm, bá tước |
Kraus | tóc xoăn |
Krämer | thương nhân nhỏ, đại lý |
Böhm | của Bohemia |
Schulte | từ Schultheiß – nhà môi giới nợ |
Albrecht | (OHG) adal – quý tộc, bereht – nổi tiếng |
Franke | (Tiếng Pháp cổ) Franconia |
Winter | mùa đông |
Schumacher | thợ đóng băng, thợ đóng giày |
Vogt | người quản lý |
Haas | (MHG) biệt danh cho thợ săn thỏ; nhát gan |
Sommer | mùa hè |
Schreiber | nhà văn, người ghi chép |
Engel | Thiên thần |
Ziegler | thợ đóng gạch |
Dietrich | (OHG) người cai trị |
Brandt | lửa, đốt cháy |
Seidel | cốc |
Kuhn | nghị viên |
Busch | bụi rậm |
Horn | sừng |
Arnold | (OHG) sức mạnh của đại bàng |
Kühn | nghị viên |
Bergmann | thợ mỏ |
Pohl | Đánh bóng |
Pfeiffer | piper |
Wolff | chó sói |
Voigt | người quản lý |
Sauer | chua |
Trên đây chúng tôi đã tổng hợp tương đối đầy đủ những tên tiếng Đức hay cho nam nữ và danh sách những họ tiếng Đức phổ biến nhất để giúp bạn dễ dàng trong việc đặt tên tiếng Đức cho con trai, con gái hoặc cho chính bạn. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu dịch thuật tiếng Đức chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo hotline 0964.333.933 hoặc email contact@dichthuatphuongdong.com để được tư vấn báo giá dịch thuật tốt nhất nhé.