100+ Thuật ngữ tiếng Nhật về hợp đồng

Blog » Thuật ngữ chuyên ngành » 100+ Thuật ngữ tiếng Nhật về hợp đồng

Với mỗi loại tài liệu sẽ có những thuật ngữ riêng thường dùng trong các loại tài liệu đó, đối với hợp đồng thì sẽ có các thuật ngữ như các điều khoản của hợp đồng, các nghĩa vụ thực hiện của các bên, các cam kết thực hiện hợp đồng,… Hôm nay chúng tôi sẽ chia sẻ cho các bạn biên dịch viên một số thuật ngữ thường gặp khi dịch thuật hợp đồng tiếng Nhật để các bạn tham khảo.

STTTiếng NhậtNghĩa tiếng ViệtNghĩa tiếng Anh
1契約けいやくHợp đồngContract
2解約かいやくHủy hợp đồngCancellation of contract
3契約終了時けいやくしゅうりょうじにKhi kết thúc hợp đồngupon termination of the agreement
4賃貸借契約ちんたいしゃくけいやくHơp đồng cho thuêLease Contract
5売買契約ばいばいけいやくHợp đồng mua bána sale--contract
6輸送契約ゆそうけいやくHợp đồng vận chuyểnTransportation contract; freight contract
7消費賃貸契約しょうひちんたいけいやくHợp đồng vay tiêu dùngLoan Agreement
8契約日けいやくびから起算きさんしてTính từ ngày ký hợp đồngfrom the date of signing contract
9工事契約こうじけいやくHợp đồng xây dựngConstruction contract
10契約違反けいやくいはんVi phạmhợp đồngbreach of contract
11契約清算けいやくせいさんThanh lýhợp đồngLiquidation of the contract
12役務提供契約えきむていきょうけいやく]Hợpđồng cung cấp dịch vụthe Service Contract
13輸出契約ゆしゅつけいやくHợp đồng xuất khẩuExport contract
14業務ぎょうむを怠おこたるSao nhãng công việcneglect one’s obligations
15義務ぎむを果はたすHoàn thành nghĩa vụ; thực hiện nghĩa vụdischarge an obligation
16契約けいやくの条件じょうけんについて協議きょうぎするThảo luận về các điều khoản của Hợp đồngdiscuss the terms of agreement
17契約期間けいやくきかんの延長えんちょうKéo dài thời gian thực hiện hợp đồngextension of term of agreement
18期日きじつが到来とうらいした支払しはらい義務ぎむNghĩa vụ thanh toán khi đáo hạnObligation to make payment when due
19通知義務つうちぎむNghĩa vụ thông báoobligation to inform
20履行義務りこうぎむNghĩa vụ thực hiệnperformance obligation
21補償義務ほしょうぎむNghĩa vụ bồi thườngindemnity obligation
22秘密保持義務ひみつほじぎむNghĩa vụ bảo mậtconfidentiality obligation
23義務履行ぎむりこうの過程かていでTrong quá trình thực hiện hợp đồngin the course of performing its obligations
24本契約ほんけいやくに基もとづく業務ぎょうむを履行りこうするThực hiện nghĩa vụ theo Hợp đồngperform any of its obligations hereunder
25契約書けいやくしょを取り交わすTrao đổi Hợp đồngTo exchange contracts
26契約条件けいやくじょうけんを確定かくていするChốt các điều khoản của Hợp đồnglock in the terms of agreement
27解約かいやくを申もうし入いれるĐề nghị hủy hợp đồngRequest for contract cancellation
28随意契約ずいいけいやくHợp đồng tùy chọn; Hợp đồng quyền chọnOptional Contract
29契約当事者けいやくとうじしゃCác bên ký hợp đồng
30本契約ほんけいやくが何なんらかの原因げんいんまたは理由りゆうで解除かいじょされた場合ばあいKhi chấm dứt Hợp đồng này vì bất kỳ lý do gìupon termination of this agreement for any cause or reason whatsoever
31法的責任ほうてきせきにんを認みとめるThừa nhận trách nhiệm pháp lýacknowledge liability for
32契約書けいやくしょの構成こうせいCấu trúc của Hợp đồngBasic structure of contracts
33総則そうそくCác quy định chungGeneral Provisions
34定義ていぎĐịnh nghĩaDefinitions
35支払条件しはらいじょうけんĐiều khoản thanh toánPayment
36秘密保持ひみつほじBảo mậtConfidentiality
37契約期間けいやくきかんThời hạn Hợp đồngTerm of Agreement
38契約終了後けいやくしゅうりょうごの義務ぎむNghĩa vụ sau khi kết thúc Hợp đồngObligations after Termination
39通知つうちThông báoNotice
40不可抗力ふかこうりょくBất khả khángForce Majeure
41損害賠償そんがいばいしょうBồi thường thiệt hạiDamages
42仲裁ちゅうさいTrọng tàiArbitration
43契約けいやくの譲渡じょうとChuyển nhượng hợp đồngAssignment
44契約けいやくの変更へんこうSửa đổi hợp đồngAmendment
45完全合意かんぜんごういĐiều khoản thống nhấtEntire Agreement
46合意管轄ごういかんかつQuyền tài phánAgreed Jurisdiction
47準拠法じゅんきょほうLuật áp dụngGoverning Law
48協力義務きょうりょくぎむNghĩa vụ hợp tácDuty to Cooperate
49協議きょうぎThỏa thuậnConsultation
50雑則ざっそくCác quy định khácMiscellaneous Provisions
51補則ほそくQuy định bổ sungAuxiliary Provisions
52附則ふそくQuy định bổ sungSupplemental Provisions
53労働契約ろうどうけいやくHợp đồng lao độngLabor Contract
54施行期日しこうきじつNgày có hiệu lựcEffective date
55秘密保持ひみつほじの違反いはんVi phạm bảo mậtBreach of confidentiality
56利益相反りえきそうはんXung đột lợi íchConflict of interests
57解釈かいしゃくGiải thích/Diễn giảiInterpretation
58履行りこうThực hiệnPerformance
59不履行ふりこうKhông thực hiệnNon-performance
60地方裁判所ちほうさいばんしょTrọng tài địa phươngDistrict Court
61違反いはんVi phạmBreach, violate
62侵害しんがいXâm hạiInfringe
63相手方あいてがたBên kia; Bên còn lạiOther party
64当事者とうじしゃNgười có liên quan; bên liên quanparty concernedpb
65疑義ぎぎNghi ngờAmbiguities
66存続条項そんぞくじょうこうĐiều khoản luôn tồn tạiSurvival clause
67満了まんりょうHết hạnExpiration
68期間きかんの満了まんりょうHết thời hạnExpiration of term
69紛争ふんそうTranh chấpDisputes
70前項ぜんこうの規定きていによりCăn cứ theo các quy định tại các điều khoản nêu trênpursuant to the provision of the preceding paragraph
71に係かかわるLiên quan đếnPertaining to
72に定さだめるところによりCăn cứ quy định tạipursuant to the provision of/ as provided for by in accordance with that set forth in
73定めるQuy định / Xác địnhstipulate, determine, set forth, provide for, prescribe,
74以下いかに定さだめるQuy định như dưới đâyset forth below
75別途定めるQuy định riêng / Được quy định ở mục khácprescribed separately, set forth separately, specified separately
76各号かくごうに定さだめるQuy định tại từng mục sauset forth/specified in each of the following items
77に基もとづくDựa trên / Căn cứ trên / Theobased on / pursuant to / in accordance with
78の規定きていにかかわらずBất kể quy định / Bất kể đã có quy địnhnotwithstanding the provision of
79の規定きていによりCăn cứ theo điều khoản củapursuant to the provision of
80みなすĐược xem là / Được coi làShall be deemed
81以下「…」というSau đây gọi làHereinafter referred to as“…”
82することを妨さまたげないKhông gây ảnh hướng đến/ Không cản trởShall not preclude
83するよう努つとめなければならないPhải nổ lựcMust endeavor to
84しなければならないPhảiMust
85してはならないKhông đượcMust not
86…の代理人だいりにんとしてThay mặt choOn behalf of…/on someone’s half
87…・・・に代かわりその名前なまえにおいてThay mặt và ký thay choOn behalf of and in the name of…
88…について責任せきにんを負おっているChịu trách nhiệm cho / Có trách nhiệm choBe responsible for…/be liable for…/beobliged to do/have duty to do
89秘密保持契約ひみつほじけいやくThỏa thuận bảo mật thông tinNon--disclosure agreement(NDA)
90…・・・の場合ばあいには,…・・・の事実じじつが発生はっせいした場合ばあいにはTrong trường hợpIn the event that… / in the event of…
91契約けいやくを締結ていけつするKý hợp đồng
92土地賃貸借契約書とちちんたいしゃくけいやくしょHợp đồng thuê đất
93履行遅滞りこうちたいChậm thực hiện
94履行不能りこうふのうKhông có khả năng thực hiện
95不完全履行ふかんぜんりこうThực hiện không đầy đủ; không hoàn thành công việc
96相続人そうぞくにんNgười kế thừa
97例外規定れいがいきていTrường hợp ngoại lệ
98但ただし、~の場合ばあいを除のぞくTuy nhiên, ngoại trừ trong trường hợp
99他ほかに規定きていのない場合ばあいにはTrừ khi có quy định khác
100販売店契約はんばいてんけいやくHợp đồng phân phối / Thỏa thuận phân phốiDistributorship Agreement
101代理店契約だいりてんけいやくHợp đồng đại lýSales Agency Agreement
102および、ならびにAnd
103付属書類ふぞくしょるい、添付書類てんぷしょるい、別表べっぴょうPhụ lục đính kèm / Hồ sơ kèm theoAppendix/ Attatchemnt
104適用てきようできるÁp dụngApplicable
105最善さいぜんを尽つくすNổ lực hết sức
106~を拘束こうそくするRàng buộc về…Be binding on
107~する権利けんりを有ゆうするCó quyền…
108~に帰属きぞくする、~に帰きする、~の所有しょゆうであるThuộc về/ Thuộc
109効力こうりょくを発生はっせいする、有効ゆうこうとなるCó hiệu lực
110合意ごういする、同意どういする、承諾しょうだくするĐồng ý / Thống nhất / Chấp nhận
111成果物せいかぶつSản phẩm / Hồ sơ sản phẩm / Sản phẩm bàn giao

Để có thể dịch thuật tốt các hợp đồng các bạn cần phải tìm hiểu thêm nhiều thuật ngữ khác, đặc biệt với những hợp đồng có tính chuyên ngành thì cần phải tìm hiểu thêm các thuật ngữ tiếng Nhật chuyên ngành đó. Trên đây chỉ là tổng hợp hơn 100+ thuật ngữ tiếng Nhật thông dụng, hy vọng có thể giúp ích cho một số biên dịch viên trong việc dịch thuật tiếng Nhật nói chung và dịch thuật hợp đồng nói riêng.

5/5 - (22 bình chọn)
Liên hệ dịch tài liệu hoặc tìm phiên dịch viên

Viết một bình luận

two × 2 =