Ngày nay, tiếng Anh dường như đã trở thành ngôn ngữ phổ biến thứ hai tại nước ta. Vì thế mà trong thời buổi này khá nhiều bố, mẹ có xu hướng thích đặt tên con tiếng Anh như một tên gọi thứ hai cho bé. Việc này không chỉ độc đáo, ý nghĩa mà cũng đem lại nhiều lợi ích cho bé sau này. Có rất nhiều cách để đặt tên con tiếng Anh, bạn có thể lấy tên của diễn viên nước ngoài mà bạn yêu thích, hoặc nhân vật trong một bộ phim hay. Nhưng nếu bạn chưa biết cách phải gọi bé bằng tên gì vừa hay mà vẫn ý nghĩa thì hãy đọc qua ngay bài viết này nhé!
>> Xem ngay: Công cụ chọn tên tiếng Anh hay nhất 2024
Cấu trúc đặt tên con tiếng Anh
Cũng tương tự như tiếng Việt, mỗi cái tên trong tiếng Anh đều mang một ý nghĩa riêng của nó. Tuy nhiên cấu trúc tên tiếng Anh vừa có chút đặc điểm giống với tên tiếng Việt nhưng vẫn có sự khác biệt về cách sắp xếp họ và tên, bố, mẹ lưu ý như sau:
Với tên tiếng Anh, tên sẽ ở đầu rồi đến họ ở sau, đó là lý do tại sao tên được gọi là ‘First name’ – tên đầu tiên
Ví dụ: Nếu tên bạn là Jasmine, họ Thompson.
- First name: Jasmine
- Last name: Thompson
Vậy cả họ tên đầy đủ sẽ là Jasmine Thompson.
Nhưng vì chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam.
Ví dụ: bạn đặt tên con tiếng Anh là Jasmine, họ tiếng Việt của bé là Phan, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bé sẽ là Jasmine Phan.
Bạn chỉ cần thêm họ phía sau tên là đã có một cái tên tiếng Anh rồi. Bây giờ hãy cùng điểm qua các tên tiếng Anh hay cho bé trai và bé gái dưới đây nhé.
Đặt tên con tiếng Anh mang ý nghĩa “mạnh mẽ, dũng cảm”
Tên bé gái
Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
Hilda: chiến trường
Louisa: chiến binh nổi tiếng
Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
>> Tham khảo: Đặt tên con gái năm 2024 dễ thương
Tên bé trai
Andrew: hùng dũng, mạnh mẽ
Alexander: người trấn giữ, người bảo vệ
Arnold: người trị vì chim đại bàng
Brian: sức mạnh, quyền lực
Chad: chiến trường, chiến binh
Drake: rồng
Harold: quân đội, tướng quân, người cai trị
Harvey: chiến binh xuất chúng
Leon: chú sư tử
Leonard: chú sư tử dũng mãnh
Louis: chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Richard: sự dũng mãnh
Ryder: chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
Charles: quân đội, chiến binh
Vincent: chinh phục
Walter: người chỉ huy quân đội
William: mong muốn bảo vệ
>> Tham khảo: Đặt tên con trai năm 2024 thông minh và mạnh mẽ
Đặt tên con tiếng Anh mang ý nghĩa “thông thái, cao quý”
Tên bé gái:
Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Alice: người phụ nữ cao quý
Bertha: thông thái, nổi tiếng
Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria: vinh quang
Martha: quý cô, tiểu thư
Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Regina: nữ hoàng
Sarah: công chúa, tiểu thư
Sophie: sự thông thái
Tên bé trai:
Albert: cao quý, sáng dạ
Donald: người trị vì thế giới
Frederick: người trị vì hòa bình
Eric: vị vua muôn đời
Henry / Harry: người cai trị đất nước
Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
Raymond: người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
Robert: người nổi danh sáng dạ
Roy: vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
Stephen: vương miện
Titus: danh giá
Đặt tên con tiếng Anh mang ý nghĩa “hạnh phúc, thịnh vượng”
Tên bé gái:
Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
Beatrix: hạnh phúc, được ban phước
Helen: mặt trời, người tỏa sáng
Hilary: vui vẻ
Irene: hòa bình
Gwen: được ban phước
Serena: tĩnh lặng, thanh bình
Victoria: chiến thắng
Vivian: hoạt bát
Tên bé trai:
Alan: sự hòa hợp
Asher: người được ban phước
Benedict: được ban phước
Darius: người sở hữu sự giàu có
David: người yêu dấu
Felix: hạnh phúc, may mắn
Edga: giàu có, thịnh vượng
Edric: giàu có, quyền lực
Edward: người giám hộ của cải
Kenneth: đẹp trai và mãnh liệt
Paul: bé nhỏ, nhúng nhường
Victor: chiến thắng
Đặt tên con tiếng Anh mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng
Tên bé gái:
Ariel: chú sư tử của Chúa
Dorothy: món quà của Chúa
Elizabeth: lời thề của Chúa
Jesse: sự tồn tại của Chúa
Tên bé trai:
Abraham: Cha của các dân tộc
Daniel: Chúa là người phân xử
Emmanuel / Manuel: Chúa ở bên ta
Gabriel: Chúa hùng mạnh
Isaac: Chúa cười
Jacob: Chúa chở che
John: Chúa từ bi
Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
Jonathan: Chúa ban phước
Matthew: món quà của Chúa
Nathan: món quà Chúa đã trao
Michael: kẻ nào được như Chúa
Raphael: Chúa chữa lành
Samuel: nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe
Theodore: món quà của Chúa
Timothy: tôn thờ Chúa
Zachary: Jehovah đã nhớ
Đặt tên con tiếng Anh gắn với thiên nhiên, hoa cỏ, cây cối
Tên bé gái:
Azure: bầu trời xanh
Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris: hoa iris, cầu vồng
Jasmine: hoa nhài
Layla: màn đêm
Roxana: ánh sáng, bình minh
Stella: vì sao, tinh tú
Sterling: ngôi sao nhỏ
Daisy: hoa cúc dại
Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
Lily: hoa huệ tây
Rosa: đóa hồng
Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
Selena: mặt trăng, nguyệt
Violet: hoa violet, màu tím
Tên bé trai:
Douglas: dòng sông
Dylan: biển cả
Neil: mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
Samson: đứa con của mặt trời
Đặt tên con tiếng Anh gắn với màu sắc, đá quý
Tên bé gái:
Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Jade: đá ngọc bích
Kiera: cô gái tóc đen
Gemma: ngọc quý
Melanie: đen
Margaret: ngọc trai
Pearl: ngọc trai
Ruby: đỏ, ngọc ruby
Scarlet: đỏ tươi
Sienna: đỏ
Tên bé trai:
Blake: đen hoặc trắng (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
Peter: đá (tiếng Hán: thạch)
Rufus: tóc đỏ
Đặt tên con tiếng Anh mang ý nghĩa “cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang”
Tên bé gái:
Adela / Adele: cao quý
Adelaide / Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý
Almira: công chúa
Alva: cao quý, cao thượng
Ariadne / Arianne: rất cao quý, thánh thiện
Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna: tiểu thư
Elfleda: mỹ nhân cao quý
Elysia: được ban / chúc phước
Florence: nở rộ, thịnh vượng
Genevieve: tiểu thư, phu nhân của mọi người
Gladys: công chúa
Gwyneth: may mắn, hạnh phúc
Felicity: vận may tốt lành
Helga: được ban phước
Hypatia: cao (quý) nhất
Martha: quý cô, tiểu thư
Milcah: nữ hoàng
Mirabel: tuyệt vời
Odette / Odile: sự giàu có
Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện
Phoebe: tỏa sáng
Rowena: danh tiếng, niềm vui
Xavia: tỏa sáng
Tên bé trai:
Anselm: được Chúa bảo vệ
Azaria: được Chúa giúp đỡ
Basil: hoàng gia
Benedict: được ban phước
Clitus: vinh quang
Cuthbert: nổi tiếng
Dominic: chúa tể
Darius: giàu có, người bảo vệ
Elmer: cao quý, nổi tiếng
Ethelbert: cao quý, tỏa sáng
Eugene: xuất thân cao quý
Galvin: tỏa sáng, trong sáng
Magnus: vĩ đại
Maximilian: vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
Nolan: dòng dõi cao quý, nổi tiếng
Otis: giàu sang
Patrick: người quý tộc
Đặt tên con tiếng Anh gắn với tình cảm, tính cách con người
Tên bé gái:
Agatha: tốt
Agnes: trong sáng
Alma: tử tế, tốt bụng
Bianca / Blanche: trắng, thánh thiện
Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
Jezebel: trong trắng
Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
Laelia: vui vẻ
Latifah: dịu dàng, vui vẻ
Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
Xenia: hiếu khách
Tên bé trai:
Clement: độ lượng, nhân từ
Curtis: lịch sự, nhã nhặn
Dermot: (người) không bao giờ đố kỵ
Finn / Finnian / Fintan: tốt, đẹp, trong trắng
Gregory: cảnh giác, thận trọng
Hubert: đầy nhiệt huyết
Trên đây là một số tên bạn có thể tham khảo để đặt tên con tiếng Anh. Hy vọng rằng sau khi đã đọc qua bài viết này, bạn có thể chọn lựa được một cái tên tiếng Anh phù hợp và ý nghĩa cho bé yêu của mình. Ngoài ra, nếu có nhu cầu dịch thuật tiếng Anh, dịch tài liệu giáo dục cho con, dịch hồ sơ du học cho con, hãy liên hệ ngay Dịch Thuật Phương Đông, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn nhanh nhất có thể.
Tên con của bạn (tên tiếng Việt) có ý nghĩa gì? Hãy nhập vào đây để xem giải nghĩa nhé