Chọn một tên nữ cho đóa hồng xinh tươi của bạn luôn là một nhiệm vụ thú vị nhưng khó khăn. Tên con gái Hàn Quốc có mối liên hệ sâu sắc và ý nghĩa với một nền văn hóa lâu đời và cổ xưa và nghe thật đẹp khi nói to.
Ở Hàn Quốc, tên của một em bé bao gồm hai âm tiết. Đầu tiên thường là họ, thứ hai thường là tên do cha mẹ chọn. Tuy nhiên, mỗi âm tiết có một ý nghĩa riêng. Một số tên trẻ em độc đáo của Hàn Quốc dựa trên tâm linh và đạo đức cao.
Nếu bạn chỉ muốn tôn vinh nguồn gốc Hàn Quốc của mình hoặc chọn một tên nữ để kỷ niệm một bé gái mới chào đời, thì những tên bé gái Hàn Quốc này rất phù hợp. Hãy duyệt qua danh sách những tên tiếng Hàn hay cho Nữ dưới đây để tìm được tên mà bạn thấy yêu thích nhất!
1. Tên tiếng Hàn hay cho nữ 2024 phần 1
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
2. A Young | Tên này có nghĩa là “tinh tế.” |
3. Ae Ri | Tên của cô bé này có nghĩa là “đạt được” hoặc “lợi thế”. |
4. Ae-cha | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “một người con gái yêu thương”. |
5. Aera | Ý nghĩa của Aera là “tình yêu”. |
6. Ah-In | Tên của cô gái này có nghĩa là “con người” hoặc “lòng nhân từ” trong tiếng Hàn. |
7. Ailiseu | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “mống mắt.” |
8. Ara | Ý nghĩa của Ara là “đẹp và tốt.” |
9. Areum | Tên này có nghĩa là “vẻ đẹp”. |
10. Ahnjong | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sự yên tĩnh”. |
11. Bong | Sau loài chim thần thoại Hàn Quốc. |
12. Bong Cha | Cái tên này có nghĩa là “cô gái cuối cùng.” |
13. Byeol | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “ngôi sao”. |
14. Bon-Hwa | Tên này có nghĩa là “vinh quang.” |
15. Bongseon | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “bông hoa thiếu kiên nhẫn.” |
16. Bada | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “đại dương”. |
17. Bae | Cái tên này có nghĩa là “nguồn cảm hứng”. |
18. Baeg-Ilcho | Tên của bé gái lấy cảm hứng từ thiên nhiên này đề cập đến hoa zinnia. |
19. Baram | Trong tiếng Hàn, tên này có nghĩa là “gió”. |
20. Bitna | Ý nghĩa của Bitna là “tỏa sáng”. |
21. Bom | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “mùa xuân”. |
22. Chaewon | Tên này có nghĩa là “nguồn gốc” hoặc “sự khởi đầu”. |
23. Chan-mi | Trong tiếng Hàn, tên của bé gái này có nghĩa là “lời khen ngợi”. |
24. Chija | Tên nở này dùng để chỉ hoa dành dành. |
25. Chin Sun | Nếu bạn muốn con gái mình tràn đầy những giá trị tốt đẹp, tên này có nghĩa là “sự thật” và “lòng tốt”. |
26. Cho | Ý nghĩa của Cho có nghĩa là “đẹp”. |
27. Cho-Hee | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “niềm vui tươi đẹp”. |
28. Choon Hee | Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “cô gái sinh ra trong mùa xuân.” |
29. Chul | Cái tên này có nghĩa là “sự vững chắc”. |
30. Chung Cha | Chung Cha có nghĩa là “con gái quý tộc” trong tiếng Hàn. |
31. Da | Tên của bé gái này có nghĩa là “đạt được” hoặc “chiến thắng”. |
32. Dae | Tên này có nghĩa là “một trong những tuyệt vời.” |
33. Da-eun | Da-eun có nghĩa là “lòng tốt” trong tiếng Hàn. |
34. Dasom | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “tình yêu”. |
35. Deiji | Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này dùng để chỉ loài hoa cúc. |
36. Eui | Cái tên này có nghĩa là “sự công bình.” |
37. Eun | Tên cô gái Hàn Quốc phổ biến này có nghĩa là “bạc”. |
38. Eun Ae | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “ân sủng” và “tình yêu”. |
39. Eunji | Eunji có nghĩa là “lòng tốt”, “trí tuệ” và “lòng thương xót.” |
40. Eunjoo | Cái tên này có nghĩa là “bông hoa nhỏ” trong tiếng Hàn. |
41. Ga Eun | Ý nghĩa của Ga Eun là “tốt bụng” và “xinh đẹp”. |
42. Gi | Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “người dũng cảm.” |
43. Goo | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “hoàn thành”. |
44. Gyeong | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “người được kính trọng.” |
45. Gyunghui | Cái tên này có nghĩa là “đẹp”, “danh dự” và “tôn trọng.” |
46. Ha Eun | Trong tiếng Hàn, Ha có nghĩa là “mùa hè”, “tuyệt vời”, hoặc “tài năng” và Eun có nghĩa là “lòng tốt” hoặc “lòng thương xót.” |
47. Hae | Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “đại dương”. |
48. Haebaragi | Tên lấy cảm hứng từ loài hoa này bắt nguồn từ từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa hướng dương. |
49. Ha-eun | Tên này có nghĩa là “ân điển của Chúa”. |
50. Hana | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “yêu thích của tôi.” |
2. Tên tiếng Hàn hay cho nữ 2024 phần 2
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
51. Haneul | Tên tâm linh này có nghĩa là “thiên đường” hoặc “bầu trời”. |
52. Haru | Tên này có nghĩa là “ngày.” |
53. Haw | Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “bông hoa trẻ trung, xinh đẹp”. |
54. Hayoon | Tên này có nghĩa là “ánh sáng mặt trời.” |
55. Heejin | Trong tiếng Hàn, tên của cô gái này có nghĩa là “viên ngọc trai quý giá”. |
56. Hee-Young | Cái tên này có nghĩa là “niềm vui” và “sự thịnh vượng”. |
57. Hei-Ran | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “bông lan xinh đẹp”. |
58. Hiah | Tên này có nghĩa là “vui mừng.” |
59. Ho-Sook | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “một hồ nước trong.” |
60. Hwa Young | Tên này có nghĩa là “bông hoa xinh đẹp.” |
61. Hye | Hye có nghĩa là “người phụ nữ thông minh” trong tiếng Hàn. |
62. Hyejin | Ý nghĩa của Hyejin là “thông minh” và “tươi sáng.” |
63. Hyeon | Tên này có nghĩa là “một người có đức hạnh.” |
64. Ho | Tên tiếng Hàn này có nghĩa là “hồ nhân hậu.” |
65. Hyo | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “bổn phận hiếu thảo.” |
66. Hyo-joo | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “ngoan ngoãn” và “thương hại.” |
67. Hyuk | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “rạng rỡ”. |
68. Hyun | Tên này có nghĩa là “tươi sáng” và “thông minh.” |
69. Iseul | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sương sớm”. |
70. Jae | Tên tiếng Hàn ngắn gọn này có nghĩa là “sự tôn trọng.” |
71. Jang-Mi | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa hồng”. |
72. Jee | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “khôn ngoan.” |
73. Jeong | Jeong có nghĩa là “im lặng” và “đuổi theo” trong tiếng Hàn. |
74. Ji | Tên tiếng Hàn rất ngắn gọn này có nghĩa là “trí tuệ” và “trí tuệ.” |
75. Jia | Tên này có nghĩa là “đẹp” và “tốt.” |
76. Jieun | Nghĩa của từ Jieun là “một cái gì đó ẩn giấu.” |
77. Joon | Cái tên rất phổ biến ở Hàn Quốc này có nghĩa là “tài năng”. |
78. Jung | Nổi tiếng trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, tên này có nghĩa là “im lặng” và “thanh khiết”. |
79. Kaneisyeon | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa cẩm chướng.” |
80. Ki | Tên này có nghĩa là “một người đã sống lại.” |
81. Kwan | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “cô gái mạnh mẽ.” |
82. Kyung | Kyung có nghĩa là “được tôn trọng” trong tiếng Hàn. |
83. Kyong | Nghĩa của từ Kyong là “độ sáng”. |
84. Kyung-Hu | Cái tên này có nghĩa là “một cô gái ở thủ đô” trong tiếng Hàn. |
85. Kyung Soon | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vinh dự” và “ôn hòa”. |
86. Kyung Mi | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vẻ đẹp được tôn vinh.” |
87. Kamou | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “sự thuần khiết”, “tình yêu” hoặc “mùa xuân”. |
88. Kiaraa | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “tươi sáng” hoặc “món quà quý giá của Chúa.” |
89. Konnie | Tên này có nghĩa là “không đổi” hoặc “kiên định” trong tiếng Hàn. |
90. Mee | Tên cô gái Hàn Quốc đáng yêu này có nghĩa là “xinh đẹp.” |
91. Mi Cha | Mi Cha có nghĩa là “tuyệt đẹp” trong tiếng Hàn. |
92. Mi Young | Cái tên này có nghĩa là “vẻ đẹp vĩnh cửu”. |
93. Migyung | Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “phong cảnh đẹp”. |
94. Min | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “xuất sắc” và “thông minh”. |
95. Mindeulle | Tên này xuất phát từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa bồ công anh”. |
96. Minji | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “trí thông minh sắc sảo.” |
97. Mi-Sun | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vẻ đẹp” và “lòng tốt”. |
98. Molan | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa mẫu đơn”. |
99. Moon | Bất chấp những gì bạn có thể nghĩ, cái tên này có nghĩa là “người thông minh.” |
100. Myung-Hee | Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “niềm vui vui vẻ.” |
3. Tên tiếng Hàn hay cho nữ 2024 phần 3
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
101. Nabi | Tên này có nghĩa là “con bướm.” |
102. Nari | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa lily.” |
103. Ok | Ý nghĩa của Ok là “được trân trọng”. |
104. Ora | Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “màu tím”. |
105. Oung | Tên này có nghĩa là “người kế vị.” |
106. Paenji | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “pansy.” |
107. Sae | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “tuyệt vời.” |
108. Sang-Hee | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “nhân từ” và “dễ chịu.” |
109. Sarang | Tên này có nghĩa là “tình yêu.” |
110. Sena | Ý nghĩa của Sena là “vẻ đẹp của thế giới.” |
111. Seo | Seo có nghĩa là “như một tảng đá” trong tiếng Hàn. |
112. Seohyun | Cái tên này có nghĩa là “tốt lành” và “đức hạnh.” |
113. Seol-hee | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “đứa trẻ”. |
114. Seong | Tên này có nghĩa là “đã hoàn thành”. |
115. Seung | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “chiến thắng.” |
116. So | Ý nghĩa của So trong tiếng Hàn là “mỉm cười.” |
117. So-hee | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “trắng” và “sáng”. |
118. Soo-A | Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “một bông hoa sen hoàn hảo”. |
119. Soo-Gook | Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa tú cầu”. |
120. Soomin | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “thông minh” và “xuất sắc.” |
121. Sora | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “bầu trời”. |
122. Sun Hee | Ý nghĩa của Sun Hee là “niềm vui” và “lòng tốt.” |
123. Sung | Tên này có nghĩa là “chiến thắng.” |
124. Suseonhwa | Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa thủy tiên vàng. |
125. Taeyang | Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “mặt trời”. |
126. Tyullib | Tên của cô gái Hàn Quốc này bắt nguồn từ từ chỉ hoa tulip. |
127. UK | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “mặt trời mọc”. |
128. Whan | Nghĩa của từ Whan là “luôn phát triển” trong tiếng Hàn. |
129. Wook | Tên này có nghĩa là “mặt trời mọc.” |
130. Woong | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩ đại” và “tuyệt đẹp.” |
131. Yang-gwibi | Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa anh túc. |
132. Yeon | Tên hoàng gia Hàn Quốc này có nghĩa là “nữ hoàng nhỏ”. |
133. Yeona | Diễu hành các cuộc phỏng vấn Người nổi tiếng hàng ngày, công thức nấu ăn và mẹo về sức khỏe được gửi đến hộp thư đến của bạn. Tên này có nghĩa là “một người có trái tim bằng vàng.” |
134. Yeong | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “lòng can đảm”. |
135. Yo-jin | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vâng lời” và “thực sự”. |
136. Yon | Cái tên phổ biến của Hàn Quốc này có nghĩa là “mạnh mẽ”. |
137. Yong | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩnh viễn” và “dũng cảm.” |
138. Yoonah | Tên tâm linh này có nghĩa là “người là ánh sáng của Chúa.” |
139. Yoon-suh | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “trẻ mãi không già”. |
140. Trẻ | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “dũng cảm.” |
141. Young Mi | Young Mi có nghĩa là “thịnh vượng”, “vĩnh cửu” và “đẹp trai” trong tiếng Hàn. |
142. Yuri | Tên này có nghĩa là “thủy tinh” hoặc “pha lê.” |
143. Yumi | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “lý do”, “nguyên nhân” hoặc “bạn bè”. |
144. Yepa | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “công chúa mùa đông”. |
145. Yera | Tên của cô gái Hàn Quốc trong Kinh thánh này đề cập đến Đức mẹ Đồng trinh Mary. |
146. Yona | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “chim bồ câu” hoặc “gấu”. |
147. Yoon | Ý nghĩa của Yoon là “cho phép” hoặc “đồng ý.” |
148. Yoora | Tên này có nghĩa là “đủ lụa.” |
149. Yena | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “hòa bình”. |
150. Young Jae | Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩnh viễn thịnh vượng.” |
4. Tên tiếng Hàn hay cho nữ 2024 phần 4
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
151. Young Soo | Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “mãi mãi giàu có.” |
152. Bora | Tím thủy chung (보라) |
153. Hye | Người con gái thông minh (혜) |
154. Eun | Nhân ái (은) |
155. Areum | Xinh đẹp (아름) |
156. Iseul | Giọt sương (이슬) |
157. Nari | Hoa nari (나리) |
158. Myeong/myung | Trong sáng (명) |
159. Kyung | Tự trọng (경) |
160. Jeong/Jung | Bình yên (정) |
161. Hyeon/huyn | Nhân đức (현) |
162. Ok | Kho báu (옥) |
163. Ha Eun | Mùa hè rực rỡ (하은) |
164. Seo Ah | Tốt đẹp (서아) |
165. Soo Ah | Thanh lịch (수아) |
166. Chin Sun | Chân thực |
167. Ae Cha | đáng yêu (애차) |
168. Guleum | đám mây (구름) |
169. Ha Neul | Bầu trời (하늘) |
170. Ji Yoo | Hiểu biết (지유) |
171. Chung Cha | Cao quý (종차) |
172. Eun Ae | Tình yêu (은애) |
173. Kyung Soon | Xinh xắn (경숭) |
174. Kyung Mi | Vinh hạnh (경미) |
175. Young Mi | Vĩnh cữu |
176. Yun Hee | Niềm vui |
177. Ji Ah | Thông minh (지아) |
178. Seo Yeon | Duyên dáng (서연) |
179. Bong Cha | Chân thành |
180. Yon | Hoa sen |
181. Ha Neul | Bầu trời |
182. Jang Mi | Hoa hồng (장미) |
183. Nan Cho | Hoa lan (난초) |
184. Sugug | Cẩm Tú Cầu (수국) |
185. Jebi | Chim én (제비) |
186. Taeyang | Mặt trời (태양) |
187. Min Kyung | Sắc sảo |
188. Hee Young | Niềm vui (히영) |
189. Mi Young | Vĩnh cửu (미영) |
190. Yun | Giai điệu |
191. Soo Yun | Hoàn hảo |
192. Ha Rin | Quyền lực |
193. Sae Jin | Ngọc trai |
194. Kyung Hu | Cô gái thành phố |
195. Hwa Young | Người đẹp |
196. Sun Hee | Lương thiện |
197. Myung Ok | Ánh sáng (명억) |
5. Tên tiếng Hàn cho con gái dịch từ tiếng Việt mới nhất 2024
Nếu bạn muốn dịch tên con gái mình từ tiếng Việt sang tiếng Hàn thì dưới đây là một số tên gợi ý và công cụ giúp bạn chuyển tên con mình sang tiếng Hàn.
- Ái: Ae (애)
- An: Ahn (안)
- Anh, Ánh: Yeong (영)
- Bích: Pyeong (평)
- Cẩm: Geum/ Keum (금)
- Châu: Joo (주)
- Chung: Jong(종)
- Diệp: Yeop (옆)
- Điệp: Deop (덮)
- Đông: Dong (동)
- Dương: Yang (양)
- Giao: Yo (요)
- Hà: Ha (하)
- Hân: Heun (흔)
- Hạnh: Haeng (행)
- Hoa: Hwa (화)
- Hoài: Hoe (회)
- Hồng: Hong (홍)
- Huế, Huệ: Hye (혜)
- Hằng: Heung (흥)
- Hường: Hyeong (형)
- Khuê: Kyu (규)
- Kiều: Kyo (교)
- Lan: Ran (란)
>> Xem thêm tại đây: https://dichthuatphuongdong.com/tienich/dich-ten-sang-tieng-han.html
6. Công cụ chọn tên tiếng Hàn hay nhất 2024*
Ngoài ra, nếu bạn muốn chọn tên tiếng Hàn hay cho nữ bao gồm đầy đủ họ tên hay chọn tên tiếng Hàn hay một cách ngẫu nhiên, hay thử với công cụ chọn tên tiếng Hàn dưới đây do Phương Đông tạo ra:
Nếu tất cả các tên ở trên và cả công cụ chọn tên của chúng tôi mà bạn vẫn chưa chọn được tên cho mình thì bạn cũng đừng lo lắng, bởi vẫn còn một cách nữa đó là chọn tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh.
Trong bất kỳ tình huống nào bạn cần dịch thuật tiếng Hàn chuyên nghiệp, đừng ngại liên hệ với chúng tôi, Phương Đông sẵn sàng giúp bạn dịch mọi loại tài liệu từ tài liệu cá nhân (thư từ, email, hồ sơ, học bạ, bảng điểm, cccd, bằng lái xe, bằng đại học,…) đến các tài liệu doanh nghiệp (profile công ty, brochure, catalogue, điều lệ công ty, website, phần mềm, app, hợp đồng, …)