Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park hot nhất 2023
Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park
Bạn đang muốn tìm những tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park? Dưới đây là gợi ý 196 tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa họ Park dành cho các bạn Nữ để bạn tham khảo.
Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 1
- Park Yun Hee: niềm vui
- Park Chin Sun: Nếu bạn muốn con gái mình tràn đầy những giá trị tốt đẹp, tên này có nghĩa là “sự thật” và “lòng tốt”.
- Park UK: “mặt trời mọc”.
- Park Bora: tím thủy chung (보라)
- Park Ah-In: “con người” hoặc “lòng nhân từ” trong tiếng Hàn.
- Park Jia: Tên này có nghĩa là “đẹp” và “tốt.”
- Park Ha Rin: quyền lực
- Park Mi-Sun: “vẻ đẹp” và “lòng tốt”.
- Park Eun: Tên cô gái Hàn Quốc phổ biến này có nghĩa là “bạc”.
- Park Hana: “yêu thích của tôi.”
- Park Ha-eun: Tên này có nghĩa là “ân điển của Chúa”.
- Park Choon Hee: Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “cô gái sinh ra trong mùa xuân.”
- Park Sang-Hee: “nhân từ” và “dễ chịu.”
- Park Hwa Young: Tên này có nghĩa là “bông hoa xinh đẹp.”
- Park Kyung: Kyung có nghĩa là “được tôn trọng” trong tiếng Hàn.
- Park Hyun: Tên này có nghĩa là “tươi sáng” và “thông minh.”
- Park Young: “dũng cảm.”
- Park Bong: Sau loài chim thần thoại Hàn Quốc.
- Park Guleum: đám mây (구름)
- Park Hyeon: Tên này có nghĩa là “một người có đức hạnh.”
- Park Woong: “vĩ đại” và “tuyệt đẹp.”
- Park Hye: Hye có nghĩa là “người phụ nữ thông minh” trong tiếng Hàn.
- Park Baram: “gió”.
- Park Mindeulle: Tên này xuất phát từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa bồ công anh”.
- Park Iseul: “sương sớm”.
- Park Eui: “sự công bình.”
- Park Hee-Young: “niềm vui” và “sự thịnh vượng”.
- Park Taeyang: mặt trời (태양)
- Park Ha Eun: Trong tiếng Hàn, Ha có nghĩa là “mùa hè”, “tuyệt vời”, hoặc “tài năng” và Eun có nghĩa là “lòng tốt” hoặc “lòng thương xót.”
- Park So-hee: “trắng” và “sáng”.
Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 2
- Park Yumi: “lý do”, “nguyên nhân” hoặc “bạn bè”.
- Park Suseonhwa: Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa thủy tiên vàng.
- Park Hee Young: niềm vui (히영)
- Park Areum: Tên này có nghĩa là “vẻ đẹp”.
- Park Hyo-joo: “ngoan ngoãn” và “thương hại.”
- Park Cho: Ý nghĩa của Cho có nghĩa là “đẹp”.
- Park Ga Eun: Ý nghĩa của Ga Eun là “tốt bụng” và “xinh đẹp”.
- Park Wook: Tên này có nghĩa là “mặt trời mọc.”
- Park Chul: “sự vững chắc”.
- Park Gyeong: “người được kính trọng.”
- Park Ho: Tên tiếng Hàn này có nghĩa là “hồ nhân hậu.”
- Park Young Jae: “vĩnh viễn thịnh vượng.”
- Park Ki: Tên này có nghĩa là “một người đã sống lại.”
- Park Nan Cho: Hoa lan (난초)
- Park Dae: Tên này có nghĩa là “một trong những tuyệt vời.”
- Park Konnie: Tên này có nghĩa là “không đổi” hoặc “kiên định” trong tiếng Hàn.
- Park Nari: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa lily.”
- Park Yoora: Tên này có nghĩa là “đủ lụa.”
- Park Kyung Soon: “vinh dự” và “ôn hòa”.
- Park Ha Eun: mùa hè rực rỡ (하은)
- Park Gi: Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “người dũng cảm.”
- Park Haneul: Tên tâm linh này có nghĩa là “thiên đường” hoặc “bầu trời”.
- Park Ora: Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “màu tím”.
- Park Ae-cha: “một người con gái yêu thương”.
- Park Kyung Hu: cô gái thành phố
- Park Hyo: “bổn phận hiếu thảo.”
- Park Sae: “tuyệt vời.”
- Park Kyung Mi: “vẻ đẹp được tôn vinh.”
- Park Aera: Ý nghĩa của Aera là “tình yêu”.
- Park Soo-Gook: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa tú cầu”.
Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 3
- Park Bitna: Ý nghĩa của Bitna là “tỏa sáng”.
- Park Seung: “chiến thắng.”
- Park Sena: Ý nghĩa của Sena là “vẻ đẹp của thế giới.”
- Park Young Soo: “mãi mãi giàu có.”
- Park Yon: Cái tên phổ biến của Hàn Quốc này có nghĩa là “mạnh mẽ”.
- Park Myung-Hee: Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “niềm vui vui vẻ.”
- Park Da: Tên của bé gái này có nghĩa là “đạt được” hoặc “chiến thắng”.
- Park Oung: Tên này có nghĩa là “người kế vị.”
- Park Seo Ah: tốt đẹp (서아)
- Park Eun: nhân ái (은)
- Park Hwa Young: người đẹp
- Park Paenji: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “pansy.”
- Park Kiaraa: “tươi sáng” hoặc “món quà quý giá của Chúa.”
- Park Nabi: Tên này có nghĩa là “con bướm.”
- Park Young Mi: Young Mi có nghĩa là “thịnh vượng”, “vĩnh cửu” và “đẹp trai” trong tiếng Hàn.
- Park Ae Ri: Tên của cô bé này có nghĩa là “đạt được” hoặc “lợi thế”.
- Park Eunji: Eunji có nghĩa là “lòng tốt”, “trí tuệ” và “lòng thương xót.”
- Park Yang-gwibi: Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa anh túc.
- Park Tyullib: Tên của cô gái Hàn Quốc này bắt nguồn từ từ chỉ hoa tulip.
- Park Sarang: Tên này có nghĩa là “tình yêu.”
- Park Ailiseu: “mống mắt.”
- Park Byeol: “ngôi sao”.
- Park Hei-Ran: “bông lan xinh đẹp”.
- Park Ji Yoo: hiểu biết (지유)
- Park Seo Yeon: duyên dáng (서연)
- Park Yepa: “công chúa mùa đông”.
- Park Yena: “hòa bình”.
- Park Areum: xinh đẹp (아름)
- Park Ji: Tên tiếng Hàn rất ngắn gọn này có nghĩa là “trí tuệ” và “trí tuệ.”
- Park Jeong: Jeong có nghĩa là “im lặng” và “đuổi theo” trong tiếng Hàn.
Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 4
- Park Mi Young: vĩnh cửu (미영)
- Park Yon: hoa sen
- Park Ahnjong: “sự yên tĩnh”.
- Park Bada: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “đại dương”.
- Park Mi Cha: Mi Cha có nghĩa là “tuyệt đẹp” trong tiếng Hàn.
- Park Bongseon: “bông hoa thiếu kiên nhẫn.”
- Park Seong: Tên này có nghĩa là “đã hoàn thành”.
- Park Joon: Cái tên rất phổ biến ở Hàn Quốc này có nghĩa là “tài năng”.
- Park Whan: Nghĩa của từ Whan là “luôn phát triển” trong tiếng Hàn.
- Park Yona: “chim bồ câu” hoặc “gấu”.
- Park Soo Yun: hoàn hảo
- Park Chung Cha: Chung Cha có nghĩa là “con gái quý tộc” trong tiếng Hàn.
- Park Moon: Bất chấp những gì bạn có thể nghĩ, “người thông minh.”
- Park Eunjoo: “bông hoa nhỏ” trong tiếng Hàn.
- Park Sung: Tên này có nghĩa là “chiến thắng.”
- Park Kyung Mi: vinh hạnh (경미)
- Park Hye: người con gái thông minh (혜)
- Park Chin Sun: chân thực
- Park Ae Cha: đáng yêu (애차)
- Park Sae Jin: ngọc trai
- Park Nari: hoa nari (나리)
- Park Ha Neul: bầu trời (하늘)
- Park Sun Hee: lương thiện
- Park Kyung: tự trọng (경)
- Park Kaneisyeon: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa cẩm chướng.”
- Park Minji: “trí thông minh sắc sảo.”
- Park Dasom: “tình yêu”.
- Park Eun Ae: “ân sủng” và “tình yêu”.
- Park Soo Ah: thanh lịch (수아)
- Park Seohyun: “tốt lành” và “đức hạnh.”
Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 5
- Park Jebi: Chim én (제비)
- Park Baeg-Ilcho: Tên của bé gái lấy cảm hứng từ thiên nhiên này đề cập đến hoa zinnia.
- Park Soo-A: Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “một bông hoa sen hoàn hảo”.
- Park Hiah: Tên này có nghĩa là “vui mừng.”
- Park So: Ý nghĩa của So trong tiếng Hàn là “mỉm cười.”
- Park Taeyang: Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “mặt trời”.
- Park Chung Cha: cao quý (종차)
- Park Seol-hee: “đứa trẻ”.
- Park Jung: Nổi tiếng trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, tên này có nghĩa là “im lặng” và “thanh khiết”.
- Park Gyunghui: “đẹp”, “danh dự” và “tôn trọng.”
- Park Iseul: giọt sương (이슬)
- Park Haru: Tên này có nghĩa là “ngày.”
- Park Hayoon: Tên này có nghĩa là “ánh sáng mặt trời.”
- Park Heejin: Trong tiếng Hàn, “viên ngọc trai quý giá”.
- Park Deiji: Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này dùng để chỉ loài hoa cúc.
- Park Yeona: Diễu hành các cuộc phỏng vấn Người nổi tiếng hàng ngày, công thức nấu ăn và mẹo về sức khỏe được gửi đến hộp thư đến của bạn. Tên này có nghĩa là “một người có trái tim bằng vàng.”
- Park Haw: Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “bông hoa trẻ trung, xinh đẹp”.
- Park Soomin: “thông minh” và “xuất sắc.”
- Park Seo: Seo có nghĩa là “như một tảng đá” trong tiếng Hàn.
- Park Ok: kho báu (옥)
- Park Eun Ae: tình yêu (은애)
- Park Ara: Ý nghĩa của Ara là “đẹp và tốt.”
- Park Yeong: “lòng can đảm”.
- Park Hyeon/huyn: nhân đức (현)
- Park Kwan: “cô gái mạnh mẽ.”
- Park Molan: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa mẫu đơn”.
- Park Min Kyung: sắc sảo
- Park Bong Cha: “cô gái cuối cùng.”
- Park Yoon: Ý nghĩa của Yoon là “cho phép” hoặc “đồng ý.”
- Park Myeong/myung: trong sáng (명)
Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 6
- Park Sora: “bầu trời”.
- Park Kamou: “sự thuần khiết”, “tình yêu” hoặc “mùa xuân”.
- Park Kyong: Nghĩa của từ Kyong là “độ sáng”.
- Park Yera: Tên của cô gái Hàn Quốc trong Kinh thánh này đề cập đến Đức mẹ Đồng trinh Mary.
- Park Myung Ok: Ánh sáng (명억)
- Park Yun: giai điệu
- Park Hyuk: “rạng rỡ”.
- Park Jieun: Nghĩa của từ Jieun là “một cái gì đó ẩn giấu.”
- Park Mee: Tên cô gái Hàn Quốc đáng yêu này có nghĩa là “xinh đẹp.”
- Park Chaewon: Tên này có nghĩa là “nguồn gốc” hoặc “sự khởi đầu”.
- Park Kyung Soon: xinh xắn (경숭)
- Park Bae: “nguồn cảm hứng”.
- Park Yong: “vĩnh viễn” và “dũng cảm.”
- Park Kyung-Hu: “một cô gái ở thủ đô” trong tiếng Hàn.
- Park Hyejin: Ý nghĩa của Hyejin là “thông minh” và “tươi sáng.”
- Park Ok: Ý nghĩa của Ok là “được trân trọng”.
- Park Sun Hee: Ý nghĩa của Sun Hee là “niềm vui” và “lòng tốt.”
- Park Jae: Tên tiếng Hàn ngắn gọn này có nghĩa là “sự tôn trọng.”
- Park Jee: “khôn ngoan.”
- Park Yo-jin: “vâng lời” và “thực sự”.
- Park Cho-Hee: “niềm vui tươi đẹp”.
- Park Ji Ah: thông minh (지아)
- Park Goo: “hoàn thành”.
- Park Yuri: Tên này có nghĩa là “thủy tinh” hoặc “pha lê.”
- Park Da-eun: Da-eun có nghĩa là “lòng tốt” trong tiếng Hàn.
- Park Jang-Mi: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa hồng”.
- Park Ha Neul: Bầu trời
- Park Min: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “xuất sắc” và “thông minh”.
- Park Bom: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “mùa xuân”.
- Park Yoon-suh: “trẻ mãi không già”.
Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 7
- Park Yeon: Tên hoàng gia Hàn Quốc này có nghĩa là “nữ hoàng nhỏ”.
- Park Mi Young: “vẻ đẹp vĩnh cửu”.
- Park Yoonah: Tên tâm linh này có nghĩa là “người là ánh sáng của Chúa.”
- Park Jang Mi: Hoa hồng (장미)
- Park Haebaragi: Tên lấy cảm hứng từ loài hoa này bắt nguồn từ từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa hướng dương.
- Park Hae: Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “đại dương”.
- Park Young Mi: vĩnh cữu
- Park Bong Cha: chân thành
- Park Chija: Tên nở này dùng để chỉ hoa dành dành.
- Park Sugug: Cẩm Tú Cầu (수국)
- Park Bon-Hwa: Tên này có nghĩa là “vinh quang.”
- Park Chan-mi: “lời khen ngợi”.
- Park Migyung: Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “phong cảnh đẹp”.
- Park Jeong/Jung: bình yên (정)
- Park A Young: Tên này có nghĩa là “tinh tế.”
- Park Ho-Sook: “một hồ nước trong.”
Nếu bạn phân vân không biết chọn tên tiếng Hàn cho Nữ nào hay thì hãy thử chọn ngẫu nhiên các tên trong vài tên mà bạn cảm thấy hay nhất bằng cách sau:
- Bước 1: Truy cập tiện ích Vòng quay random tên. Đây là một biển thể của trò chơi vòng quay may mắn, nó có thể giúp bạn chọn ra ngẫu nhiên một tên trong danh sách tên bạn nhập vào.
- Bước 2: Nhập các tên mà bạn yêu thích vào phần các Mục
- Bước 3: Ấn nút quay và nhận kết quả.
Tham khảo thêm tiếng Hàn dành cho Nữ các họ khác
Nếu bạn không thích họ Park thì vẫn còn 86 họ tiếng Hàn khác dưới đây cho bạn lựa chọn.
Họ Kim Họ Lee Họ Park Họ Bak Họ Gwan Họ Man Họ Hak Họ Jeong Họ Yang Họ Bu Họ An Họ Jin Họ Pan Họ Dang Họ Seong Họ Yoo Họ Han Họ Pung Họ Mok Họ Jong Họ Nam Họ Cho Họ Mae Họ Wang Họ Sun Họ Hwang Họ Bin Họ Yun Họ Gok Họ Pae Họ Ma Họ Kwak Họ Ahn Họ Bae Họ Bai Họ Baek Họ Cha Họ Chang Họ Chu Họ Gim Họ Goe Họ Ho Họ To Họ Byun Họ Chai Họ Chi Họ Hahm Họ Choi Họ Shin Họ Bang Họ Cha Họ Sa Họ Seo Họ Seo-Jun Họ Seok Họ Seong Họ Seong-Hun Họ Si-u Họ Kangjeon Họ Gae Họ Gok Họ Jang Họ Im Họ Lim Họ Chay Họ Cheong Họ Ha Hangul Họ Keng Họ Ha Họ Han Họ Heo Họ Ho Họ Hong Họ Hyun Họ Im Họ In Họ Jee Họ Jeon Họ Joh Họ Gyeon Họ Geun Họ Nam Họ Noe Họ Ryu Họ Gang Họ GuNguồn: https://dichthuatphuongdong.com/tienich/ten-tieng-han-hay-cho-nu-ho-park.html
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới
Tiện ích họ tên khác

Web dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật 2023

Đặt tên giang hồ hay, chất, độc đáo, đáng sợ 2023*

English Name Generator • The BEST tool for finding Name

Đặt tên con trai năm 2023: thông minh, mạnh mẽ, thành công

Đặt tên cho Mèo: Hay, ý nghĩa ❤️ dễ thương, hài hước 2023

Vietnamese Name Generator • The BEST tool for finding Name

Đặt tên cho chó Phốc Sóc: đực, cái hay và ý nghĩa 2023

Tên tiếng Hàn hay - Tên tiếng Hàn ngẫu nhiên cho nam/nữ

Đặt tên vui nhộn | Độc đáo, Bá đạo theo vần mới nhất 2023

Đặt tên con gái năm 2023: dễ thương ♥️ hay và ý nghĩa nhất

Đổi tên Liên Quân ĐẸP ×͜× Tạo kí tự đặc biệt Liên Quân ²⁰²³
