Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park năm 2023

Loading...

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park

Bạn đang muốn tìm những tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park? Dưới đây là gợi ý 196 tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa họ Park dành cho các bạn Nữ để bạn tham khảo.

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 1

  1. Park Mi Cha: Mi Cha có nghĩa là “tuyệt đẹp” trong tiếng Hàn.
  2. Park Ha Rin: quyền lực
  3. Park Ha Neul: bầu trời (하늘)
  4. Park Eun Ae: tình yêu (은애)
  5. Park Soo Ah: thanh lịch (수아)
  6. Park So-hee: “trắng” và “sáng”.
  7. Park Gyeong: “người được kính trọng.”
  8. Park Kyung Soon: xinh xắn (경숭)
  9. Park Jung: Nổi tiếng trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, tên này có nghĩa là “im lặng” và “thanh khiết”.
  10. Park Sae Jin: ngọc trai
  11. Park Eun: nhân ái (은)
  12. Park Yun: giai điệu
  13. Park Ga Eun: Ý nghĩa của Ga Eun là “tốt bụng” và “xinh đẹp”.
  14. Park Bong: Sau loài chim thần thoại Hàn Quốc.
  15. Park Yong: “vĩnh viễn” và “dũng cảm.”
  16. Park Yeon: Tên hoàng gia Hàn Quốc này có nghĩa là “nữ hoàng nhỏ”.
  17. Park Sae: “tuyệt vời.”
  18. Park Yun Hee: niềm vui
  19. Park Molan: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa mẫu đơn”.
  20. Park Yeong: “lòng can đảm”.
  21. Park Baram: “gió”.
  22. Park Jee: “khôn ngoan.”
  23. Park Sarang: Tên này có nghĩa là “tình yêu.”
  24. Park Ok: Ý nghĩa của Ok là “được trân trọng”.
  25. Park Dae: Tên này có nghĩa là “một trong những tuyệt vời.”
  26. Park Sun Hee: lương thiện
  27. Park Mi-Sun: “vẻ đẹp” và “lòng tốt”.
  28. Park Hee Young: niềm vui (히영)
  29. Park Kamou: “sự thuần khiết”, “tình yêu” hoặc “mùa xuân”.
  30. Park Ho: Tên tiếng Hàn này có nghĩa là “hồ nhân hậu.”

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 2

  1. Park Chaewon: Tên này có nghĩa là “nguồn gốc” hoặc “sự khởi đầu”.
  2. Park Gi: Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “người dũng cảm.”
  3. Park Chija: Tên nở này dùng để chỉ hoa dành dành.
  4. Park Yon: Cái tên phổ biến của Hàn Quốc này có nghĩa là “mạnh mẽ”.
  5. Park Ha Eun: mùa hè rực rỡ (하은)
  6. Park Haru: Tên này có nghĩa là “ngày.”
  7. Park Bitna: Ý nghĩa của Bitna là “tỏa sáng”.
  8. Park Ae Cha: đáng yêu (애차)
  9. Park Yumi: “lý do”, “nguyên nhân” hoặc “bạn bè”.
  10. Park Yo-jin: “vâng lời” và “thực sự”.
  11. Park Nari: hoa nari (나리)
  12. Park Young: “dũng cảm.”
  13. Park Hei-Ran: “bông lan xinh đẹp”.
  14. Park Hee-Young: “niềm vui” và “sự thịnh vượng”.
  15. Park Cho-Hee: “niềm vui tươi đẹp”.
  16. Park Kyung: tự trọng (경)
  17. Park Whan: Nghĩa của từ Whan là “luôn phát triển” trong tiếng Hàn.
  18. Park Kiaraa: “tươi sáng” hoặc “món quà quý giá của Chúa.”
  19. Park Mi Young: “vẻ đẹp vĩnh cửu”.
  20. Park Deiji: Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này dùng để chỉ loài hoa cúc.
  21. Park Kyung-Hu: “một cô gái ở thủ đô” trong tiếng Hàn.
  22. Park Kyung Mi: “vẻ đẹp được tôn vinh.”
  23. Park Chung Cha: cao quý (종차)
  24. Park Sang-Hee: “nhân từ” và “dễ chịu.”
  25. Park Bon-Hwa: Tên này có nghĩa là “vinh quang.”
  26. Park Yoora: Tên này có nghĩa là “đủ lụa.”
  27. Park Tyullib: Tên của cô gái Hàn Quốc này bắt nguồn từ từ chỉ hoa tulip.
  28. Park Da-eun: Da-eun có nghĩa là “lòng tốt” trong tiếng Hàn.
  29. Park Sugug: Cẩm Tú Cầu (수국)
  30. Park Myeong/myung: trong sáng (명)

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 3

  1. Park Chung Cha: Chung Cha có nghĩa là “con gái quý tộc” trong tiếng Hàn.
  2. Park Wook: Tên này có nghĩa là “mặt trời mọc.”
  3. Park Haneul: Tên tâm linh này có nghĩa là “thiên đường” hoặc “bầu trời”.
  4. Park Seo Yeon: duyên dáng (서연)
  5. Park Heejin: Trong tiếng Hàn, “viên ngọc trai quý giá”.
  6. Park Jang-Mi: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa hồng”.
  7. Park Aera: Ý nghĩa của Aera là “tình yêu”.
  8. Park Bong Cha: “cô gái cuối cùng.”
  9. Park Young Soo: “mãi mãi giàu có.”
  10. Park Cho: Ý nghĩa của Cho có nghĩa là “đẹp”.
  11. Park Seohyun: “tốt lành” và “đức hạnh.”
  12. Park Young Mi: Young Mi có nghĩa là “thịnh vượng”, “vĩnh cửu” và “đẹp trai” trong tiếng Hàn.
  13. Park Jieun: Nghĩa của từ Jieun là “một cái gì đó ẩn giấu.”
  14. Park Nabi: Tên này có nghĩa là “con bướm.”
  15. Park Jang Mi: Hoa hồng (장미)
  16. Park Nan Cho: Hoa lan (난초)
  17. Park Ah-In: “con người” hoặc “lòng nhân từ” trong tiếng Hàn.
  18. Park Chan-mi: “lời khen ngợi”.
  19. Park Ji: Tên tiếng Hàn rất ngắn gọn này có nghĩa là “trí tuệ” và “trí tuệ.”
  20. Park Oung: Tên này có nghĩa là “người kế vị.”
  21. Park Myung Ok: Ánh sáng (명억)
  22. Park Bongseon: “bông hoa thiếu kiên nhẫn.”
  23. Park Sora: “bầu trời”.
  24. Park Eunji: Eunji có nghĩa là “lòng tốt”, “trí tuệ” và “lòng thương xót.”
  25. Park Haebaragi: Tên lấy cảm hứng từ loài hoa này bắt nguồn từ từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa hướng dương.
  26. Park Sun Hee: Ý nghĩa của Sun Hee là “niềm vui” và “lòng tốt.”
  27. Park Bong Cha: chân thành
  28. Park Yeona: Diễu hành các cuộc phỏng vấn Người nổi tiếng hàng ngày, công thức nấu ăn và mẹo về sức khỏe được gửi đến hộp thư đến của bạn. Tên này có nghĩa là “một người có trái tim bằng vàng.”
  29. Park Chin Sun: chân thực
  30. Park Kyong: Nghĩa của từ Kyong là “độ sáng”.

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 4

  1. Park Areum: Tên này có nghĩa là “vẻ đẹp”.
  2. Park Bora: tím thủy chung (보라)
  3. Park Seo: Seo có nghĩa là “như một tảng đá” trong tiếng Hàn.
  4. Park Hyun: Tên này có nghĩa là “tươi sáng” và “thông minh.”
  5. Park Yona: “chim bồ câu” hoặc “gấu”.
  6. Park Bae: “nguồn cảm hứng”.
  7. Park Hayoon: Tên này có nghĩa là “ánh sáng mặt trời.”
  8. Park Yoonah: Tên tâm linh này có nghĩa là “người là ánh sáng của Chúa.”
  9. Park Sung: Tên này có nghĩa là “chiến thắng.”
  10. Park Ok: kho báu (옥)
  11. Park Hyeon: Tên này có nghĩa là “một người có đức hạnh.”
  12. Park Hyo-joo: “ngoan ngoãn” và “thương hại.”
  13. Park Hyeon/huyn: nhân đức (현)
  14. Park Young Jae: “vĩnh viễn thịnh vượng.”
  15. Park Ha Neul: Bầu trời
  16. Park Ki: Tên này có nghĩa là “một người đã sống lại.”
  17. Park Soomin: “thông minh” và “xuất sắc.”
  18. Park Bom: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “mùa xuân”.
  19. Park Jae: Tên tiếng Hàn ngắn gọn này có nghĩa là “sự tôn trọng.”
  20. Park Ae-cha: “một người con gái yêu thương”.
  21. Park Hye: người con gái thông minh (혜)
  22. Park Moon: Bất chấp những gì bạn có thể nghĩ, “người thông minh.”
  23. Park Gyunghui: “đẹp”, “danh dự” và “tôn trọng.”
  24. Park Kaneisyeon: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa cẩm chướng.”
  25. Park Hyejin: Ý nghĩa của Hyejin là “thông minh” và “tươi sáng.”
  26. Park Taeyang: mặt trời (태양)
  27. Park Choon Hee: Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “cô gái sinh ra trong mùa xuân.”
  28. Park Seong: Tên này có nghĩa là “đã hoàn thành”.
  29. Park Areum: xinh đẹp (아름)
  30. Park Yuri: Tên này có nghĩa là “thủy tinh” hoặc “pha lê.”

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 5

  1. Park Seung: “chiến thắng.”
  2. Park Joon: Cái tên rất phổ biến ở Hàn Quốc này có nghĩa là “tài năng”.
  3. Park Seol-hee: “đứa trẻ”.
  4. Park Kwan: “cô gái mạnh mẽ.”
  5. Park Hyuk: “rạng rỡ”.
  6. Park Nari: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa lily.”
  7. Park Yang-gwibi: Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa anh túc.
  8. Park Chul: “sự vững chắc”.
  9. Park Ae Ri: Tên của cô bé này có nghĩa là “đạt được” hoặc “lợi thế”.
  10. Park Byeol: “ngôi sao”.
  11. Park Mee: Tên cô gái Hàn Quốc đáng yêu này có nghĩa là “xinh đẹp.”
  12. Park Soo Yun: hoàn hảo
  13. Park Da: Tên của bé gái này có nghĩa là “đạt được” hoặc “chiến thắng”.
  14. Park Yoon-suh: “trẻ mãi không già”.
  15. Park Woong: “vĩ đại” và “tuyệt đẹp.”
  16. Park Seo Ah: tốt đẹp (서아)
  17. Park Jebi: Chim én (제비)
  18. Park Myung-Hee: Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “niềm vui vui vẻ.”
  19. Park Mi Young: vĩnh cửu (미영)
  20. Park Hyo: “bổn phận hiếu thảo.”
  21. Park Haw: Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “bông hoa trẻ trung, xinh đẹp”.
  22. Park Hye: Hye có nghĩa là “người phụ nữ thông minh” trong tiếng Hàn.
  23. Park Ho-Sook: “một hồ nước trong.”
  24. Park Suseonhwa: Sau từ tiếng Hàn chỉ hoa thủy tiên vàng.
  25. Park Yena: “hòa bình”.
  26. Park Yepa: “công chúa mùa đông”.
  27. Park Yoon: Ý nghĩa của Yoon là “cho phép” hoặc “đồng ý.”
  28. Park Ha-eun: Tên này có nghĩa là “ân điển của Chúa”.
  29. Park Min: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “xuất sắc” và “thông minh”.
  30. Park Soo-Gook: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa tú cầu”.

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 6

  1. Park Minji: “trí thông minh sắc sảo.”
  2. Park Eunjoo: “bông hoa nhỏ” trong tiếng Hàn.
  3. Park Ji Yoo: hiểu biết (지유)
  4. Park Soo-A: Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “một bông hoa sen hoàn hảo”.
  5. Park So: Ý nghĩa của So trong tiếng Hàn là “mỉm cười.”
  6. Park UK: “mặt trời mọc”.
  7. Park Ora: Tên cô gái Hàn Quốc ngắn gọn này có nghĩa là “màu tím”.
  8. Park Hwa Young: Tên này có nghĩa là “bông hoa xinh đẹp.”
  9. Park Goo: “hoàn thành”.
  10. Park Hwa Young: người đẹp
  11. Park Eun: Tên cô gái Hàn Quốc phổ biến này có nghĩa là “bạc”.
  12. Park Iseul: giọt sương (이슬)
  13. Park Guleum: đám mây (구름)
  14. Park Jeong/Jung: bình yên (정)
  15. Park Iseul: “sương sớm”.
  16. Park Kyung: Kyung có nghĩa là “được tôn trọng” trong tiếng Hàn.
  17. Park Eun Ae: “ân sủng” và “tình yêu”.
  18. Park Yon: hoa sen
  19. Park A Young: Tên này có nghĩa là “tinh tế.”
  20. Park Bada: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “đại dương”.
  21. Park Young Mi: vĩnh cữu
  22. Park Migyung: Tên của cô gái Hàn Quốc lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “phong cảnh đẹp”.
  23. Park Paenji: Sau từ tiếng Hàn có nghĩa là “pansy.”
  24. Park Ha Eun: Trong tiếng Hàn, Ha có nghĩa là “mùa hè”, “tuyệt vời”, hoặc “tài năng” và Eun có nghĩa là “lòng tốt” hoặc “lòng thương xót.”
  25. Park Hae: Tên cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “đại dương”.
  26. Park Kyung Hu: cô gái thành phố
  27. Park Jia: Tên này có nghĩa là “đẹp” và “tốt.”
  28. Park Min Kyung: sắc sảo
  29. Park Ailiseu: “mống mắt.”
  30. Park Hana: “yêu thích của tôi.”

Tên tiếng Hàn hay cho Nữ họ Park part 7

  1. Park Jeong: Jeong có nghĩa là “im lặng” và “đuổi theo” trong tiếng Hàn.
  2. Park Sena: Ý nghĩa của Sena là “vẻ đẹp của thế giới.”
  3. Park Eui: “sự công bình.”
  4. Park Konnie: Tên này có nghĩa là “không đổi” hoặc “kiên định” trong tiếng Hàn.
  5. Park Baeg-Ilcho: Tên của bé gái lấy cảm hứng từ thiên nhiên này đề cập đến hoa zinnia.
  6. Park Yera: Tên của cô gái Hàn Quốc trong Kinh thánh này đề cập đến Đức mẹ Đồng trinh Mary.
  7. Park Dasom: “tình yêu”.
  8. Park Ahnjong: “sự yên tĩnh”.
  9. Park Taeyang: Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này có nghĩa là “mặt trời”.
  10. Park Chin Sun: Nếu bạn muốn con gái mình tràn đầy những giá trị tốt đẹp, tên này có nghĩa là “sự thật” và “lòng tốt”.
  11. Park Mindeulle: Tên này xuất phát từ tiếng Hàn có nghĩa là “hoa bồ công anh”.
  12. Park Kyung Mi: vinh hạnh (경미)
  13. Park Ara: Ý nghĩa của Ara là “đẹp và tốt.”
  14. Park Kyung Soon: “vinh dự” và “ôn hòa”.
  15. Park Ji Ah: thông minh (지아)
  16. Park Hiah: Tên này có nghĩa là “vui mừng.”

Nếu bạn phân vân không biết chọn tên tiếng Hàn cho Nữ nào hay thì hãy thử chọn ngẫu nhiên các tên trong vài tên mà bạn cảm thấy hay nhất bằng cách sau:

  • Bước 1: Truy cập tiện ích Vòng quay random tên. Đây là một biển thể của trò chơi vòng quay may mắn, nó có thể giúp bạn chọn ra ngẫu nhiên một tên trong danh sách tên bạn nhập vào.
  • Bước 2: Nhập các tên mà bạn yêu thích vào phần các Mục
  • Bước 3: Ấn nút quay và nhận kết quả.

Tham khảo thêm tiếng Hàn dành cho Nữ các họ khác

Nếu bạn không thích họ Park thì vẫn còn 86 họ tiếng Hàn khác dưới đây cho bạn lựa chọn.

Họ Kim Họ Lee Họ Park Họ Bak Họ Gwan Họ Man Họ Hak Họ Jeong Họ Yang Họ Bu Họ An Họ Jin Họ Pan Họ Dang Họ Seong Họ Yoo Họ Han Họ Pung Họ Mok Họ Jong Họ Nam Họ Cho Họ Mae Họ Wang Họ Sun Họ Hwang Họ Bin Họ Yun Họ Gok Họ Pae Họ Ma Họ Kwak Họ Ahn Họ Bae Họ Bai Họ Baek Họ Cha Họ Chang Họ Chu Họ Gim Họ Goe Họ Ho Họ To Họ Byun Họ Chai Họ Chi Họ Hahm Họ Choi Họ Shin Họ Bang Họ Cha Họ Sa Họ Seo Họ Seo-Jun Họ Seok Họ Seong Họ Seong-Hun Họ Si-u Họ Kangjeon Họ Gae Họ Gok Họ Jang Họ Im Họ Lim Họ Chay Họ Cheong Họ Ha Hangul Họ Keng Họ Ha Họ Han Họ Heo Họ Ho Họ Hong Họ Hyun Họ Im Họ In Họ Jee Họ Jeon Họ Joh Họ Gyeon Họ Geun Họ Nam Họ Noe Họ Ryu Họ Gang Họ Gu

Theo dõi chúng tôi trên:

TOP
Dịch vụ chính

Dịch thuật công chứng: Bằng đại học, bằng tốt nghiệp, bằng lái xe, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu, hồ sơ du học, bảng điểm, học bạ, CMND/CCCD, thẻ sinh viên, gia phả,...

  Gửi Email

Bạn muốn đặt quảng cáo trên trang này, vui lòng liên hệ:

  0946.960.210

Mọi ý kiến đóng góp hoặc yêu cầu tiện ích, vui lòng chat với Admin:

  Chat ngay

×
x