200+ tên tiếng Nhật hay và 150 họ tiếng Nhật phổ biến ý nghĩa

Blog » Chia sẻ - kinh nghiệm » 200+ tên tiếng Nhật hay và 150 họ tiếng Nhật phổ biến ý nghĩa

Bạn cần một tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa nhưng chưa biết nên chọn tên nào cho phù hợp? Dưới đây là tổng hợp 200 tên tiếng Nhật hay cho cả Nam và Nữ kèm theo đó là 150 Họ tiếng Nhật phổ biến để bạn ghép thành tên đầy đủ. Bạn có thể sử dụng những tên tiếng Nhật hay này để đặt tên cho con trai, con gái hoặc đơn giản là đặt tên cho nickname các tài khoản mạng xã hội hoặc đặt tên tiếng Nhật hay trong game,…

I – Cấu trúc tên trong tiếng Nhật

Cấu trúc tên trong tiếng Nhật cũng tương tự như Việt Nam bao gồm Họ + Tên. Như vậy để đặt tên đầy đủ trong tiếng Nhật thì chúng ta cần chọn được Họ rồi tiếp đến chọn Tên cho phù hợp. Phần dưới đây chúng ta cùng xem danh sách 150 Họ phổ biến tại Nhật Bản kèm ý nghĩa của các họ nhé.

>> Tham khảo công cụ: Dịch họ tên tiếng Việt sang tiếng Nhật chỉ 01 click

II – Top 150 Họ phổ biến tại Nhật Bản và ý nghĩa

II.1 – Họ tiếng Nhật phổ biến phần 1

  1. Abe:
    Trong tiếng Nhật, chữ A có nghĩa là “hòa bình” và be có nghĩa là “nhiều lần”. Một trong những thị tộc lâu đời nhất của Nhật Bản được biết đến với cái tên này. Người mang họ này nổi tiếng nhất là Shinzō Abe, Thủ tướng Nhật Bản.
  2. Abiko:
    A có nghĩa là yên bình, Bi có nghĩa là cháu, và Ko có nghĩa là trẻ em. Mitsuhiro Abiko (vận động viên chạy nước rút Nhật Bản) và Tomomi Abiko (vận động viên nhảy sào) là những người mang nổi tiếng của nó.
  3. Abhuraya:
    Abhura có nghĩa là ‘được làm bằng Abura (dầu)’, và Ya có nghĩa là ‘thung lũng’.
  4. Adachi:
    Tên này được viết khác nhau, nhưng các ký tự kanji được sử dụng có nghĩa là “chân” hoặc “đứng”. Gia tộc Adachi là một gia đình samurai. Một số người mang tên tuổi quan trọng là hai diễn viên Nhật Bản Osamu AdachiYumi Adachi.
  5. Adachihara:
    Trong cái tên này, Ah có nghĩa là ‘chân’, ‘khập khiễng’, ‘bước’, Dachi có nghĩa là ‘đứng’, và Hara có nghĩa là ‘đơn giản’. Kenji Adachihara là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.
  6. Agawa:
    Trong tiếng Nhật, A có nghĩa là ‘ngóc ngách’, ‘phẳng hơn’, ‘góc’ và Kawa có nghĩa là ‘suối’, ‘sông’. Một số cái tên đáng chú ý là Hiroyuki Agawa (nhà văn Nhật Bản) Sawako Agawa (nhà văn và nhân vật truyền hình Nhật Bản).
  7. Aguni:
    A hoặc Awa dùng để chỉ kê đuôi chồn, và tiếng Guni có nghĩa là ‘đất nước’.
  8. Ahane:
    Ký tự kanji Ah có nghĩa là ‘thứ hai’, ‘Á’, Ha có nghĩa là ‘sóng’ và Ne có nghĩa là ‘gốc’. Ca sĩ kiêm nhạc sĩ Ayano Ahane là một người được chú ý.
  9. Aikawa:
    Ai có nghĩa là ‘thông cảm’ và Kawas có nghĩa là ‘sông’. Tên này thường được thêm vào dưới dạng tên đệm hoặc họ.
  10. Aoki:
    Họ này có nghĩa là ‘cây xanh,’ và chủ yếu được tìm thấy ở miền trung Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Những người mang họ này có mối liên hệ với nhánh Takeda của gia tộc Minamoto và Fujiwara.
  11. Aiuchi:
    Ai có nghĩa là ‘tình yêu’ và Uchi có nghĩa là ‘bên trong’. Ca sĩ Rina Aiuchi là một nhân vật nổi tiếng với họ này.
  12. Amamiya:
    Trong họ của người Nhật này, Ama có nghĩa là ‘mưa’ và Miya có nghĩa là ‘đền thờ’. Takeshi Amemiya là một nhà kinh tế học nổi tiếng.
  13. Baba:
    Họ này được nghe chủ yếu ở phía tây trung tâm Nhật Bản. Nó đề cập đến một ‘đường đua cưỡi ngựa’. Một số người mang tên tuổi nổi tiếng là Kenji Baba (cầu thủ bóng đá), Otman Baba (thánh Sufi).
  14. Bando:
    Họ Nhật Bản này phổ biến ở miền đông Nhật Bản từ nơi nó bắt nguồn. Ý nghĩa của cái tên này là ‘Phía đông của con dốc’ dùng để chỉ các tỉnh phía đông của Osaka.
  15. Bushida:
    Bushi có nghĩa là ‘chiến binh’ hoặc ‘samurai’ và Da có nghĩa là ‘cánh đồng lúa’.
  16. Chiba:
    Ý nghĩa của cái tên này là ‘Một ngàn chiếc lá’. Chi có nghĩa là ‘nghìn’ và ha có nghĩa là ‘lá’. Nó cũng là tên của một tỉnh của Nhật Bản. Một trong những người mang tên tuổi nổi tiếng là Akira Chiba (chủ tịch của The Pokemon Company).
  17. Chibana:
    Họ tiếng Nhật này có nghĩa là ‘Một ngàn bông hoa’. Một trong những cái tên đáng chú ý là Kurara Chibana (nữ diễn viên kiêm người mẫu).
  18. Chisaka:
    Ý nghĩa của họ này là ‘Một nghìn ngọn đồi’.
  19. Chinen:
    Tên này có nghĩa là “biết cảm xúc” trong tiếng Nhật. Nó cũng có nghĩa là “một nghìn năm” từ Quần đảo Ryukyu.
  20. Daguchi:
    Nó có nghĩa là ‘thoát ra’ hoặc ‘nhô ra’. Một số nhân vật nổi tiếng với họ này là Kazuya Deguchi (đô vật thể thao Nhật Bản), và Tetsujyo Deguchi (Người bạn thiền Nhật Bản).
  21. Daigo:
    Tên này có nguồn gốc từ vị hoàng đế thứ 60 của Nhật Bản. Daigo đề cập đến ngôi đền Phật giáo Daigo Shingon ở Fushimi-ku, Kyoto.
  22. Date:
    Được phát âm là Da-Te, họ này có nghĩa là “thông minh”. Có một tộc người Nhật cổ có tên này thuộc dòng dõi của các daimyos, những người đã kiểm soát miền bắc Nhật Bản vào thế kỷ 16.
  23. Doi:
    Họ này có ý nghĩa khác nhau ở những nơi khác nhau. Ở phía tây và ở Shikoku, nó được gọi là “giếng đất”, và ở phía đông Nhật Bản, nó được gọi là “nơi ở của trái đất”.
  24. Eguchi:
    Ý nghĩa của họ này là ‘cửa sông’. Họ nổi bật ở đảo Kyushu. Fujie Eguchi (vận động viên bóng bàn) là một tay mang tên tuổi nổi tiếng.
  25. Ejiri:
    Ký tự E trong tiếng Nhật có nghĩa là ‘lối vào’ hoặc ‘sông’, và jiri có nghĩa là ‘phía sau’ hoặc ‘phía sau’. Một nhân cách đáng chú ý với họ này là Atsuhiko Ejiri (cầu thủ bóng đá).
  26. Enatsu:
    E là viết tắt của ‘river’ hoặc ‘inlet’ và natsu có nghĩa là ‘mùa hè’. Yutaka Enatsu (cựu cầu thủ sân cỏ) là một cái tên đáng chú ý.
  27. Endo:
    En có nghĩa là “xa” và do dùng để chỉ hoa “wisteria”. Ký tự Nhật Bản thứ hai trong họ liên kết nó với gia tộc Fujiwara hùng mạnh.
  28. Endomoto:
    Trong họ tiếng Nhật này, từ eno có nghĩa là ‘hackberry’ và moto có nghĩa là ‘cơ sở’.
  29. Fuji:
    Đây là một họ rất phổ biến của Nhật Bản, và có nghĩa là “wisteria”. Sumiko Fuji (nữ diễn viên Nhật Bản) là một tay máy có tên tuổi.
  30. Fujihara:
    Tên này là một biến thể của Fujiwara và có nghĩa là ‘đồng bằng hoa tử đằng’ và là một trong những gia tộc quý tộc vĩ đại nhất của Nhật Bản cổ điển.
  31. Fujiki:
    Họ này dùng để chỉ cây tử đằng Nhật Bản. Một số tính cách đáng chú ý với họ này là Naohito Fujiki (diễn viên và ca sĩ), và Saburo Fujiki (vận động viên chơi gôn).
  32. Fujimura:
    Họ Nhật Bản này đề cập đến một ngôi làng hoa tử đằng của Nhật Bản, và được tìm thấy ở phía tây Honshu và quần đảo Ryukyu.
  33. Fujioka:
    Họ này có nghĩa là ‘đồi hoa tử đằng’. Đây là một cái tên phổ biến ở làng Shinano và được tìm thấy hầu hết ở phía tây Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Một người mang tên tuổi nổi tiếng là Chihiro Fujioka (nhà thiết kế và sáng tác trò chơi điện tử Nhật Bản).
  34. Fujisaki:
    Nó có nghĩa là “hai bông hoa chưa nở”.
  35. Fujiwara:
    Nó có nghĩa là “cánh đồng hoa tử đằng”. Họ này thuộc về gia tộc quý tộc, là hậu duệ của chính khách Nakatomi no Kamatari. Họ này được liệt kê trong Shinsen Shojiroku (ghi chép gia phả của Nhật Bản), như tên tổ tiên, Nakatomi. Tatsuya Fujiwara là một người mang tên tuổi nổi tiếng.
  36. Fukushima:
    Họ trong tiếng Nhật này có nghĩa là một ‘hòn đảo tài sản’. Điều này thường được nghe thấy trên khắp Nhật Bản và quần đảo Ryukyu.
  37. Furukawa:
    Họ phổ biến của Nhật Bản này có nghĩa là ‘dòng sông cũ’. Nó có nguồn gốc từ các gia đình Minamoto, Nitta và phía bắc Fujiwara.
  38. Furuya:
    Nó có nghĩa là một ‘thung lũng cổ đại’. Keiji Furuya (chính trị gia Nhật Bản) là người mang tên tuổi nổi tiếng.
  39. Futaba:
    Đây là họ của Nhật Bản dành cho các bé gái. Futu có nghĩa là ‘một cặp’ và ba có nghĩa là ‘lá.’
  40. Genji:
    Họ tiếng Nhật này có nghĩa là ‘hai sự bắt đầu’ hoặc ‘nguồn gốc’. Đây là một trong ba gia tộc nổi bật nhất trong lịch sử Nhật Bản và tiền thân là Minamoto.
  41. Goda:
    Phổ biến trên đảo Shikoku, họ này có nghĩa là ‘kết nối với bông lúa’. Ở miền tây Nhật Bản, nó được phát âm là Aita.
  42. Goto:
    Họ Nhật Bản này còn được biết đến với tên Gotou và Gotoh. Có hai nghĩa – “đằng sau hoa tử đằng,” và “năm hòn đảo”. Gia đình quý tộc Goto đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của văn hóa Nhật Bản. Họ này cũng đề cập đến hậu duệ của gia tộc Fujiwara và chủ yếu xuất hiện dọc theo bờ biển phía đông nam của Nhật Bản và quần đảo Ryukyu.
  43. Gushiken:
    Nó có nghĩa là ‘ý chí mạnh mẽ’. Họ này có nguồn gốc từ Okinawa và là một trong nhiều họ của tầng lớp quan chức Okinawa. Nhiều gia đình thuộc lớp chiến binh này đã di cư đến những nơi như Hawaii, Brazil, Peru, Mexico và California. Luiz Gushiken (chính trị gia người Brazil) là một trong những người đáng chú ý như vậy.
  44. Hada:
    Nó còn được gọi là Haneda và Hata. Hà có nghĩa là “lông” hoặc “cánh” và Đà có nghĩa là “bông lúa”. Tên này chủ yếu được tìm thấy ở miền đông Nhật Bản.
  45. Hachisuka:
    Họ này có nguồn gốc từ một gia tộc Nhật Bản, là hậu duệ của Hoàng đế Seiwa và là một nhánh của gia tộc Ashikaga và gia tộc Shiba. Nó không có ý nghĩa gì đặc biệt vì Hachisuka là tên của một địa điểm, gần sông Kiso ở biên giới hai tỉnh Owari và Mino.
  46. ​​Haga:
    Ha có nghĩa là ‘hương thơm’ hoặc ‘hương thơm’ và Ga có nghĩa là ‘chúc mừng’. Tên này chủ yếu được tìm thấy ở đông bắc Nhật Bản.
  47. Hagihara:
    Họ này có nghĩa là ‘cánh đồng cỏ ba lá Nhật Bản’. Nó còn được gọi là Hagiwara và chủ yếu được tìm thấy ở khu vực Tokyo và đảo Okinawa.
  48. Hagino:
    Nó có nghĩa là “Cánh đồng cỏ ba lá”.
  49. Hajime:
    Họ này có nghĩa là ‘sự khởi đầu’. Trong các môn võ thuật Nhật Bản, chẳng hạn như karate và Judo, Hajime được sử dụng như một mệnh lệnh bằng lời nói để bắt đầu.
  50. Haku:
    Họ Nhật Bản này có nhiều nghĩa, chẳng hạn như ‘thơ mộng’, ‘trắng’, ‘anh trai’ hoặc một nghĩa kính ngữ là ‘tướng quân’.

II.2 – Họ tiếng Nhật phổ biến phần 2

  1. Hamada:
    Nổi bật ở đảo Shikoku và quần đảo Ryukyu, đây được dùng làm tên lẫn họ. Nó có nghĩa là một “cánh đồng lúa ven biển”.
  2. Hamaguchi:
    Họ Nhật Bản này có nghĩa là ‘lối vào bờ biển’. Hamaguchi Osachi (thủ tướng thứ 27 của Nhật Bản) là người nổi tiếng mang cái tên này.
  3. Hamamura:
    Nó có nghĩa là một ‘ngôi làng trên bờ biển’.
  4. Hamasaki:
    Họ này có nghĩa là một “bán đảo ven biển”, và chủ yếu được tìm thấy ở phía tây Nhật Bản và quần đảo Ryukyu.
  5. Hanabusa:
    Trong họ này, Hana có nghĩa là ‘hoa’ và busa có nghĩa là ‘phòng’. Một nhân vật đáng chú ý với họ này là Hanabusa Masayuki (samurai Nhật Bản).
  6. Handa:
    Họ này có nghĩa là một ‘cánh đồng hoa’.
  7. Hara:
    Họ này có nghĩa là “cánh đồng” hoặc “đồng bằng”, và được tìm thấy ở Musashi cũng như quần đảo Ryukyu. Nó được liệt kê trong Shinsen Shojiroku. Một cái tên đáng chú ý là Hara Takashi (thủ tướng thứ 19 của Nhật Bản).
  8. Haruki:
    Nó có nghĩa là ‘cây mùa xuân’. Tên này được sử dụng như cả họ và tên.
  9. Hashimoto:
    Họ này có nghĩa là ‘một người sống gần cây cầu’, và là một trong những họ phổ biến của Nhật Bản. Ai Hashimoto (người mẫu kiêm diễn viên) là một tên tuổi nổi tiếng.
  10. Hiraoka:
    Họ Nhật Bản này được tìm thấy ở phía tây Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Ý nghĩa của cái tên này là một ‘ngọn đồi yên bình’.
  11. Honda:
    Họ nổi tiếng của Nhật Bản này có nghĩa là ‘cánh đồng lúa nguyên thủy’, và phổ biến trên khắp Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Người đã làm nên tên tuổi của họ là Soichiro Honda (người sáng lập Công ty Honda Motor).
  12. Hori:
    Chủ yếu được tìm thấy ở miền trung Nhật Bản và quần đảo Ryukyu, họ có nghĩa là ‘hào’.
  13. Ichihara:
    Họ này là sự kết hợp của Ichi có nghĩa là ‘một’ hoặc ‘thị trấn’ và hara có nghĩa là ‘cánh đồng’ hoặc ‘đồng cỏ’. Một vài người đáng chú ý với họ này là Etsuko Ichihara (nữ diễn viên), Hayato Ichihara (diễn viên), Hiroshi Ichihara (cầu thủ bóng đá).
  14. Ichikawa:
    Nó có nghĩa là ‘sông thành phố’, và là họ phổ biến trên khắp Nhật Bản. Tên này được lấy bởi một trong những nhánh của gia tộc Taira sống ở Ichikawa-go, Kai. Một số tên tuổi đáng chú ý là Daisuke Ichikawa (tiền vệ bóng đá), và Haruyo Ichikawa (nữ diễn viên điện ảnh).
  15. Igarashi:
    Họ này có nghĩa là ‘năm mươi cơn bão’ và có nguồn gốc từ sông Ikarashi chảy ở trung tâm tỉnh Niigata. Người ta cũng tin rằng họ đến từ hoàng tử Yamato Ikatarashihiko-no-Mikoto. Tên này có các biến thể như Ikarashi và Isoarashi.
  16. Iida:
    Họ tiếng Nhật này có nghĩa là “thóc nấu cơm” với nghĩa gốc là ‘thóc tốt’. Một số người mang tên đáng chú ý là Akira Iida (tay đua), và Kodai lida (cầu thủ bóng đá).
  17. Ikeda:
    Họ Nhật Bản này được tìm thấy trên khắp Nhật Bản và quần đảo Ryukyu và có nghĩa là ‘cánh đồng lúa gần hồ’. Một vài cái tên đáng chú ý là Shintaro Ikeda (vận động viên cầu lông) và Yukiko Ikeda (nữ diễn viên).
  18. Imai:
    Họ trong tiếng Nhật này có nghĩa là ‘nơi ở mới’. Một số gia đình có nguồn gốc từ Minamoto đã lấy tên này.
  19. Imamura:
    Họ thông thường này có nghĩa là một ‘làng mới’. Một nhân vật nổi tiếng là Takeshi Imamura (nhân vật của công chúng).
  20. Ishizaki:
    Họ trong tiếng Nhật này có nghĩa là ‘bán đảo đá.’
  21. Ito:
    Đây là một trong những họ phổ biến nhất ở Nhật Bản và có nghĩa là “một”. Nó còn được gọi là Itou, Itoh hoặc Itoo.
  22. Iwata:
    Ý nghĩa của cái tên này là ‘Cánh đồng lúa đá’. Tên tuổi trở nên nổi tiếng nhờ tập đoàn Anest Iwata, nhà sản xuất máy nén khí. Một tên tuổi nổi tiếng khác là Satoru Iwata (cựu chủ tịch kiêm CEO của Nintendo)
  23. Kagawa:
    Họ Nhật Bản này có nghĩa là “dòng sông thơm” và được giữ bởi các gia đình từ Kagawa ở Sagami và Kagawa ở Aki.
  24. Kamada:
    Họ này có nghĩa là ‘cánh đồng hình liềm’.
  25. Kamei:
    Tên này chủ yếu được tìm thấy ở miền Tây Nhật Bản. Đó là họ của một gia đình quý tộc xuất thân từ gia tộc Minamoto. Ý nghĩa của Kamei là một ‘giếng rùa’.
  26. Kamiyama:
    Họ trong tiếng Nhật này có nghĩa là ‘thần’ hoặc ‘núi trên’. Một nhân vật đáng chú ý với họ này là Takashi Kamiyama (vận động viên chơi gôn).
  27. Kaneko:
    Tên này có nghĩa là ‘đứa trẻ vàng’ và có lẽ được dùng để chỉ vàng hoặc bụi quặng sắt được tìm thấy trong các dòng suối và bãi cát. Nó chủ yếu được tìm thấy ở Tokyo và đảo Okinawa.
  28. Kasai:
    Ở các khu vực của Tokyo và quần đảo Ryukyu, tên này có nghĩa là ‘nón tre’ và ‘giếng’ và ở miền tây Nhật Bản, đây là tên của một ngôi làng và có nghĩa là ‘phía tây của sông’. Một số cái tên đáng chú ý là Akira Kasai (chính trị gia), Noriaki Kasai (vận động viên nhảy cầu trượt tuyết), và Kenta Kasai (cầu thủ bóng đá).
  29. Kase:
    Các ký tự tiếng Nhật cho họ này có nghĩa là ‘thêm’ và ‘eo biển’. Nó chủ yếu được tìm thấy ở khu vực Tokyo. Một vài tên tuổi đáng chú ý là Jido Kase (judoka Nhật Bản), và Ryo Kase (diễn viên Nhật Bản).
  30. Kataoka:
    Nó có nghĩa là “ngọn đồi ở bên cạnh” và được liệt kê trong Shinsen Shojiroku. Một số tên tuổi đáng chú ý là Shinwa Kataoka (diễn viên), và Yoshiro Kataoka (nhà sản xuất anime).
  31. Katayama:
    Ý nghĩa của họ này là ‘núi ở bên cạnh’ và được tìm thấy trên khắp Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Một số cái tên đáng chú ý là Hitomi Katayama (nữ diễn viên điện ảnh Nhật Bản), và Tetsu Katayama (thủ tướng thứ 46 của Nhật Bản).
  32. Kato:
    Còn được gọi là Katou hoặc Katoh, đây là một trong những họ phổ biến nhất của Nhật Bản. Nó có nghĩa là ‘tăng hoa tử đằng’ và chủ yếu được tìm thấy ở vùng biển phía đông nam và quần đảo Ryukyu. Một người mang tên đáng chú ý là Ayuko Kato (chính trị gia).
  33. Kawabata:
    Tên này có nghĩa là ‘bên hoặc bờ sông’. Một số người mang tên tuổi nổi tiếng là Hikaru Kawabata (đô vật), Makoto Kawabata (nhạc sĩ), và Yasunari Kawabata (nhà văn).
  34. Kawasaki:
    Họ nổi tiếng này được tìm thấy hầu hết ở phía đông Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Ý nghĩa của điều này là ‘mũi sông’. Kawasaki Shozo (người sáng lập Kawasaki Heavy Industries) là người mang tên tuổi nổi tiếng nhất.
  35. Kido:
    Ý nghĩa của họ này là ‘cửa gỗ’ hoặc ‘cửa lâu đài’. Những người mang tên chủ yếu được tìm thấy ở phía tây Nhật Bản. Một số người mang tên đáng chú ý là Kido Takayoshi (chính trị gia), và Akiyuki Kido (vũ công trên băng).
  36. Kita:
    Họ này được tìm thấy ở phía tây Nhật Bản và đảo Okinawa. Nó được viết theo nhiều cách khác nhau với các ý nghĩa như “cánh đồng phía bắc của cây,” và “nhiều hạnh phúc”. Những nhân vật nổi tiếng bao gồm Kazuma Kita (thủ môn bóng đá), và Sumire Kita (vận động viên thể dục dụng cụ).
  37. Kikuchi:
    Họ này chủ yếu được tìm thấy ở miền tây Nhật Bản và đảo Kyushu. Nó có nghĩa là một ‘ao hoa cúc’. Gia tộc Kikuchi hùng mạnh của tỉnh Higo có mối liên hệ với họ này.
  38. Kobayashi:
    Họ thông thường của Nhật Bản này có nghĩa là một ‘khu rừng nhỏ’. Nó thường được tìm thấy ở miền trung Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Một người mang tên tuổi nổi tiếng là Haru Kobayashi (nhạc sĩ).
  39. Kubo:
    Họ này có nhiều ý nghĩa khác nhau; một trong số đó là ‘trũng xuống đất’. Một số người mang tên đáng chú ý là Ryogo Kubo (nhà vật lý toán học) và Tatsuhiko Kubo (cầu thủ bóng đá).
  40. Kurosawa:
    Nó có nghĩa là một ‘đầm lầy đen’. Một vài cái tên đáng chú ý là Akira Kurosawa (nhà làm phim nổi tiếng), Kiyoshi Kurosawa (đạo diễn phim), và Toshiaki Kurosawa (vận động viên bơi lội).
  41. Machida:
    Tên có nghĩa là ‘ruộng của thị trấn hoặc miếng lúa của thị trấn’. Tên này được tìm thấy nhiều ở phía đông Nhật Bản và quần đảo Ryukyu.
  42. Maekawa:
    Được tìm thấy ở phía tây Nhật Bản và quần đảo Ryukyu, họ này có nghĩa là “sông ở phía trước”.
  43. Makino:
    Đây là một họ phổ biến khác và có nghĩa là ‘cánh đồng chăn cừu’ hoặc ‘cánh đồng cỏ chăn nuôi’. Một gia đình quý tộc, là hậu duệ của Takenouchi no Sukune, giữ họ này. Một vài cái tên đáng chú ý là Hiroshi Makino (vận động viên chơi gôn) và Maria Makino (ca sĩ).
  44. Masaki:
    Họ này có nghĩa là ‘đúng’ và ‘cây’. Các gia đình là hậu duệ của các gia tộc Taira, Fujiwara phía bắc và Minamoto. Một cái tên đáng chú ý là Goro Masaki (nhà văn khoa học viễn tưởng).
  45. Masuda:
    Ý nghĩa của họ này là ‘tăng lúa’ và được tìm thấy trên khắp Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Một số người mang tên tuổi nổi tiếng là Hiroya Masuda (chính trị gia), Kosaku Masuda và Shigeto Masuda (cầu thủ bóng đá).
  46. Matsubara:
    Họ này chủ yếu được tìm thấy ở phía tây Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Ý nghĩa là ‘đồng bằng cây thông’. Một số gia đình mang họ này là hậu duệ của các gia tộc Minamoto và Fujiwara.
  47. Matsumura:
    Nhiều gia đình có họ này được phát hiện có mối liên hệ với samurai. Ý nghĩa của họ này là ‘làng cây thông’.
  48. Matsushita:
    Ý nghĩa của họ Nhật Bản này là “bên dưới cây thông”. Một số tên tuổi đáng chú ý là Hiro Matsushita (tay đua xe vô địch, chủ tịch Swift Engineering và Swift Xi), Tadahiro Matsushita (thành viên Hạ viện Nhật Bản), và Sayami Matsushita (cung thủ).
  49. Matsuura:
    Tên này ban đầu được lấy từ tỉnh Matsura cổ đại, ngày nay thuộc tỉnh Nagasaki. Nó còn được gọi là Matsura và có nghĩa là ‘vịnh cây thông’. Một số nhân vật nổi bật với họ này là Max Matsuura (nhà sản xuất thu âm và chủ tịch của Avex Tax), và Daigo Matsuura (chính trị gia).
  50. Miyake:
    nó có nghĩa là “ba con ngựa”. Các cư dân và con cháu của họ trong các điền trang hoàng gia trồng lúa (Miyake) của vùng Yamato đã lấy họ làm tên họ.

II.3 – Họ tiếng Nhật phổ biến phần 3

  1. Miura:
    Tên này có nghĩa là ‘ba vịnh’. Các gia đình, hậu duệ của gia tộc Taira và định cư ở một nơi gọi là Miura ở Sagami, đã lấy tên của nơi đó.
  2. Nagasawa:
    Họ này có nghĩa là ‘đầm lầy dài’ và chủ yếu được tìm thấy ở miền trung Nhật Bản. Một số nhân vật nổi tiếng với họ này là Hiroaki Nagasawa (chính trị gia), Yoshiaki Nagasawa (thợ xây xe đạp), và Kazuki Nagasawa (cầu thủ bóng đá).
  3. Nagata:
    Hầu hết những người mang họ này xuất thân từ nhánh Sasaki của gia tộc Minamoto, và lấy tên của một ngôi làng ở Omi. Nó được liệt kê trong Shinsen Shojiroku. Ý nghĩa của họ này là ‘lúa dài’.
  4. Nakamura:
    Họ có nghĩa là ‘làng ở giữa’. Đó là một họ cổ và rất phổ biến được liệt kê trong Shinsen Shojiroku. Shinsuke Nakamura (đô vật chuyên nghiệp) là một người mang tên tuổi nổi tiếng.
  5. Nakano:
    Được liệt kê trong Shinsen Shojiroku, đây là một họ phổ biến của Nhật Bản có nghĩa là ‘trường trung tâm’.
  6. Nakayama:
    Họ này chủ yếu được tìm thấy ở miền tây Nhật Bản và đảo Okinawa. Họ này có nghĩa là ‘núi trung tâm’. Một vài cái tên đáng chú ý là Akinori Nakayama (vận động viên thể dục dụng cụ Olympic), và Masa Nakayama (nữ bộ trưởng nội các đầu tiên ở Nhật Bản).
  7. Nishikawa:
    Họ này chủ yếu được tìm thấy ở phía tây Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Ý nghĩa của họ này là ‘sông tây’.
  8. Nishimura:
    Ý nghĩa của họ Nhật Bản này là ‘làng phía tây’. Họ này được tìm thấy ở đông bắc Nhật Bản và đảo Okinawa.
  9. Nishio:
    Ký tự tiếng Nhật cho Nishi có nghĩa là ‘tây’ và O có nghĩa là ‘nam’.
  10. Noguchi:
    Ý nghĩa của tên họ này là ‘lối vào của cánh đồng,’ và được tìm thấy dọc theo bờ biển đông nam Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Một số gia đình có họ này có mối liên hệ với samurai. Một số tên tuổi đáng chú ý là Haruchika Noguchi (người sáng lập Seitai), Osamu Noguchi (người sáng lập kickboxing Nhật Bản), và Soichi Noguchi (phi hành gia).
  11. Nomura:
    Ý nghĩa của họ này là ‘làng trên cánh đồng’, ‘làng ruộng’ hoặc ‘làng hoang”. Nó thường được tìm thấy ở phía tây Nhật Bản và đảo Okinawa.
  12. Oba:
    Tên này có các biến thể như Ooba và Ohba. Ý nghĩa của họ Nhật Bản này là ‘khu vườn rộng lớn’. Một số nhân vật được biết đến với họ này là Akira Oba (cầu thủ bóng đá Nhật Bản), và Masoa Oba (võ sĩ quyền Anh Nhật Bản).
  13. Ogawa:
    Đôi khi được phát âm là “Kogawa”, họ này phổ biến trên khắp Nhật Bản và có nghĩa là “sông nhỏ”.
  14. Ohara:
    Ý nghĩa của họ này là “đồng bằng rộng lớn”, và chủ yếu được tìm thấy ở phía tây và tây trung tâm Nhật Bản. Nó được liệt kê trong Shinsen Shojiroku. Một số cái tên đáng chú ý là Koyu Ohara (đạo diễn phim) và Reiko Ohara (nữ diễn viên).
  15. Okamoto:
    Ý nghĩa của cái họ này là ‘kẻ ăn người ở chân đồi’. Những người mang tên chủ yếu được tìm thấy ở miền tây và miền trung Nhật Bản, và quần đảo Ryukyu.
  16. Omori:
    Họ Nhật Bản này chủ yếu được tìm thấy ở phía đông Nhật Bản và đảo Okinawa. Nó có nghĩa là một “lùm cây lớn”.
  17. Otake:
    Các biến thể của họ này là Ootake và Ohtake. Ý nghĩa của họ này là ‘cây tre lớn,’ và chủ yếu được tìm thấy ở vùng biển phía đông nam và quần đảo Ryukyu.
  18. Sato:
    Còn được gọi là Saitou, Saitoh và Saito, nó là một trong những họ phổ biến nhất. Nó sâu sắc hơn ở đông bắc Nhật Bản. To trong Sato là một ký tự tiếng Nhật cho Fuji, biểu thị mối liên hệ với gia tộc Fujiwara và Sa có nghĩa là một chức danh quan liêu.
  19. Sakai:
    Các ký tự tiếng Nhật sake có nghĩa là “rượu gạo”, và tôi có nghĩa là “tốt”. Một vài cái tên đáng chú ý là Kiyoshi Sakai (nhà sản xuất và đạo diễn anime), Maki Sakai (nữ diễn viên) và Natsumi Sakai (vận động viên bơi lội).
  20. Sakurai:
    Họ này có nghĩa là ‘giếng hoa anh đào’ và chủ yếu được tìm thấy ở miền đông Nhật Bản. Nó được liệt kê trong Shinsen Shojiroku.
  21. Sano:
    Họ này có nghĩa là ‘cánh đồng nhỏ’ và được tìm thấy trên khắp Nhật Bản. Một số cái tên đáng chú ý là Kazumo Sano (diễn viên), và Naoki Sano (đô vật).
  22. Sasaki:
    Trong chữ viết Nhật Bản, các chữ cái Sa có nghĩa là ‘giúp đỡ’, hoặc ‘viện trợ’ và ki có nghĩa là ‘cây’, hoặc ‘gỗ’. Tên này phổ biến nhất ở các vùng đông bắc của Nhật Bản.
  23. Shibata:
    Có hai tên theo cách phát âm trong chữ viết tiếng Nhật. Một tên có nghĩa là “cỏ” hoặc “lúa gạo” và là từ họ Tachibana, tên còn lại có nghĩa là “cây bụi” từ đảo Kyushu và vùng biển phía đông nam.
  24. Shima:
    Họ Nhật Bản này có nghĩa là “hòn đảo” hoặc một “vùng đất được tách ra khỏi làng của nó”. Nó được liệt kê trong Shinsen Shojiroku và chủ yếu được tìm thấy ở khu vực Kyoto-Osaka và quần đảo Ryukyu.
  25. Shimoda:
    Ý nghĩa của họ này là ‘thóc lúa thấp hơn’. Nó thường được tìm thấy trên khắp Nhật Bản.
  26. Sone:
    Ý nghĩa của họ này là ‘cựu’ hoặc ‘tổ tiên’ hoặc ‘gốc rễ’, và được tìm thấy hầu hết ở phía đông Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Một số người mang tên đáng chú ý là Mikiko Sone (vận động viên), và Koji Sone (judoka).
  27. Sugimoto:
    Nhiều người mang họ là hậu duệ của gia đình Miura hoặc Ishii và được tìm thấy ở phía đông Nhật Bản và quần đảo Ryukyu. Ý nghĩa của họ này là ‘người sống bên dưới những cây tuyết tùng’ và dùng để chỉ tên của một ngôi làng gần Kamakura.
  28. Suzuki:
    Tên này có nghĩa là ‘cây chuông’ và có thể có nguồn gốc từ cỏ pampas của Nhật Bản, Susuki, vì họ này còn được gọi là Susuki. Đây là họ phổ biến thứ hai ở Nhật Bản với 1,9 triệu người đăng ký. Nhân vật nổi tiếng nhất với họ này là Michio Suzuki (người sáng lập Công ty Sản xuất Máy dệt Suzuki).
  29. Tabata:
    Được tìm thấy ở phía đông Nhật Bản và quần đảo Ryukyu, họ Nhật Bản này có nghĩa là ‘rìa của cánh đồng lúa’. Một số nhân vật nổi tiếng với họ này là Kazumi Tabata (kiện tướng karate), và Kenji Tabata (vận động viên chạy nước rút).
  30. Takahashi:
    Đây là họ phổ biến thứ ba của Nhật Bản. Các ký tự tiếng Nhật cho Taka có nghĩa là “cao”, “cao” và hashi có nghĩa là “cây cầu”. Họ này thường được tìm thấy ở phía đông Nhật Bản và quần đảo Ryukyu.
  31. Takao:
    Nó có nghĩa là ‘Con trai / người đàn ông chiến binh’.
  32. Takayama:
    Ý nghĩa của họ này là ‘núi cao’, và là tên của một thành phố ở vùng núi Hida. Tên này chủ yếu được tìm thấy ở phía tây Nhật Bản và trên quần đảo Okinawa.
  33. Tanaka:
    Đây là họ phổ biến thứ tư ở Nhật Bản và có nghĩa là “người ở trên cánh đồng lúa”. Tên này chủ yếu được tìm thấy xung quanh thành phố Osaka và trên quần đảo Ryukyu. Nó được liệt kê trong Shinsen Shojiroku.
  34. Toyoda:
    Họ này có nghĩa là ‘bông lúa trĩu quả’. Đây là một họ phổ biến trên khắp Nhật Bản. Akio Toyoda (chủ tịch Toyota Motor Corporation) là người mang tên tuổi nổi tiếng nhất.
  35. Tsuchiya:
    Ý nghĩa của họ này là ‘ngôi nhà bằng đất’ và chủ yếu được tìm thấy ở Tokyo và phía tây trung tâm Nhật Bản. Một số người mang tên là hậu duệ của gia tộc Taira.
  36. Tsuda:
    Họ này có nghĩa là ‘cánh đồng lúa ở bến cảng,’ và chủ yếu được tìm thấy ở miền bắc Nhật Bản.
  37. Uchida:
    Đây là họ phổ biến trên khắp Nhật Bản và quần đảo Ryukyu, và có nghĩa là ‘cánh đồng lúa bên trong’. Một số người mang tên có liên hệ với samurai và cũng được liệt kê trong Shinsen Shojiroku.
  38. Ueda:
    Đây cũng được đọc là Kamida và có nghĩa là “lúa trên cao”. Nó được tìm thấy trên khắp Nhật Bản.
  39. Uehara:
    Nó cũng được đọc là Kamihara và có nghĩa là “đồng bằng trên”.
  40. Ueno:
    Nó có nghĩa là ‘trường phía trên’.
  41. Usui:
    Họ này có nghĩa là ‘giếng vữa’ và được tìm thấy hầu hết ở miền đông Nhật Bản.
  42. Wada:
    Tên này được lấy từ ngôi làng Wada ở bán đảo Miura, và có nghĩa là ‘đồng lúa hài hòa’. Một cái tên đáng chú ý là Ben Wada (nhà sản xuất phim truyền hình).
  43. Wakabayashi:
    Nó có nghĩa là ‘rừng trẻ’ và chủ yếu được tìm thấy ở miền đông Nhật Bản.
  44. Watanabe:
    Đây là họ phổ biến thứ năm của Nhật Bản. Những người mang tên đầu tiên thuộc về gia tộc Samurai được thành lập bởi Watanabe no Tsuna, một người Minamoto và một chiến binh Saga Genji. Ý nghĩa của họ này là ‘bên phà’.
  45. Yagami:
    Các ký tự tiếng Nhật cho Ya có nghĩa là ‘tám’ và gami có nghĩa là ‘thần’.
  46. Yagi:
    Ý nghĩa của họ này là ‘tám cây’ được lấy từ một thung lũng ở Tajima bởi một gia đình Kusabake cổ đại. Nó cũng được tìm thấy ở đảo Amami của Ryukyuan.
  47. Yamada:
    Nó có nghĩa là ‘núi lúa’ và phổ biến dọc theo bờ biển phía đông.
  48. Yamagata:
    Họ tiếng Nhật này có nghĩa là ‘hình dạng núi’ hoặc ‘huyện núi’. Đây là hậu duệ của nhánh Shiba của gia tộc Minamoto và lấy tên từ một ngôi làng ở Uzen. Một số người mang tên khác đến từ nhánh Tada của cùng gia tộc và lấy tên của họ từ Mino.
  49. Yamaguchi:
    Họ này được liệt kê trong Shinsen Shojiroku. Ý nghĩa của họ này là ‘lối vào núi’. Akane Yamaguchi (vận động viên cầu lông) là một tay chơi có tên tuổi.
  50. Yamamoto:
    Điều này có nghĩa là “chân núi”. Những người mang tên hầu hết được tìm thấy ở miền trung và tây trung tâm Nhật Bản. Một số người mang tên đáng chú ý là Akihiko Yamamoto (chính trị gia) và Fujiko Yamamoto (nữ diễn viên).

100 tên tiếng Nhật hay cho Nam

III – 100 tên tiếng Nhật hay cho Nam

Để đặt tên tiếng Nhật cho Nam giới, các bạn có thể ghép phần Họ đã tìm được ở phía trên rồi chọn phần tên dành cho Nam giới theo danh sách dưới đây:

III.1 – Tên tiếng Nhật hay cho Nam phần 1

  1. Aran : cánh rừng
  2. Akira : thông minh
  3. Aman : an toàn và bảo mật
  4. Amida : vị Phật của ánh sáng tinh khiết
  5. Atsushi: chất phát, hiền hậu
  6. Botan : cây mẫu đơn, hoa của tháng 6
  7. Chin : người vĩ đại
  8. Chiko : như mũi tên
  9. Dai: to lớn, vĩ đại
  10. Daisuke: sự trợ giúp lớn lao
  11. Dosu : tàn khốc
  12. Dian/Dyan : ngọn nến
  13. Ebisu : thần may mắn
  14. Fumio: người con trai hòa nhã, lễ độ
  15. Gi : người dũng cảm
  16. Goro : vị trí thứ năm, con trai thứ năm
  17. Garuda : người đưa tin của Trời
  18. Ho : tốt bụng
  19. Hajime: sự mở đầu, bắt đầu
  20. Hatake : nông điền
  21. Hasu : hoa sen
  22. Hikaru: ánh sáng lấp lánh
  23. Higo : cây dương liễu
  24. Hyuga : Nhật hướng
  25. Hotei : thần hội hè
  26. Hisashi: ý chí bền lâu
  27. Hisoka: chu đáo, tỉ mỉ
  28. Isora : vị thần của bãi biển và miền duyên hải
  29. Isamu: dũng cảm, quả cảm
  30. Isao: có công lao, thành tích
  31. Jiro : vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
  32. Jun: thuận lợi, thuận đường
  33. Kama : hoàng kim
  34. Kakashi : 1 loại bù nhìn bện bằng rơm ở các ruộng lúa
  35. Kalong : con dơi
  36. Kumo : con nhện
  37. Kané/Kahnay/Kin : hoàng kim
  38. Kazuo : thanh bình
  39. Kongo : kim cương
  40. Kenji : vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì
  41. Kuma : con gấu
  42. Kami : thiên đàng, thuộc về thiên đàng
  43. Kosho : vị thần của màu đỏ
  44. Kaiten : hồi thiên
  45. Kamé : kim qui
  46. Kisame : cá mập
  47. Kano : vị thần của nước
  48. Kanji : thiếc (kim loại)
  49. Katashi: bền vững, kiên cường
  50. Kazuhiko: vừa có đức vừa có tài

III.2 – Tên tiếng Nhật hay cho Nam phần 2

  1. Ken: khỏe mạnh
  2. Kichirou: tốt lành, may mắn
  3. Kiyoshi : người trầm tính
  4. Kunio: quốc nam (người xây dựng đất nước)
  5. Maito : cực kì mạnh mẽ
  6. Manabu: thành danh trong con đường học vấn
  7. Masahiko: chính trực, tài đức vẹn toàn
  8. Maru : hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai.
  9. Michio : mạnh mẽ
  10. Minori / minoru: quê hương, quê nhà => đi đâu vẫn nhớ về quê hương
  11. Niran : vĩnh cửu
  12. Naga : con rồng/rắn trong thần thoại
  13. Neji : xoay tròn
  14. Naoki: ngay thẳng như cây rừng
  15. Orochi : rắn khổng lồ
  16. Ruri : ngọc bích
  17. Raiden : thần sấm chớp
  18. Rinjin : thần biển
  19. Ringo : quả táo
  20. Ryo: thanh cao
  21. Ryuu: con rồng
  22. Sadao: trung thành
  23. Satoru: trí tuệ, trí khôn
  24. San : ngọn núi
  25. Santoso : thanh bình, an lành
  26. Sam : thành tựu
  27. Seido : đồng thau (kim loại)
  28. Shin’ichi: đặt ngay thẳng làm hàng đầu
  29. Ten : bầu trời
  30. Taijutsu : thái cực
  31. Taka : con diều hâu
  32. Tomi : màu đỏ
  33. Takao: có hiếu
  34. Takeshi: mạnh, có võ
  35. Takumi: tài giỏi
  36. Tatsu : con rồng
  37. Toru : biển
  38. Tengu : thiên cẩu ( con vật nổi tiếng vì lòng trung thành )
  39. Toshiro : thông minh
  40. Tsuyoshi: cương quyết, cứng rắn
  41. Uzumaki : vòng xoáy
  42. Uchiha : quạt giấy
  43. Uyeda : đến từ cánh đồng lúa
  44. Virode : ánh sáng
  45. Washi : chim ưng
  46. Yuri : lắng nghe
  47. Yong : người dũng cảm
  48. Yoshito: người có nghĩa lí, công lí
  49. Yutaka: giàu có, thừa của
  50. Yuu: ưu tú, xuất sắc

100+ tên tiếng Nhật hay cho Nữ

IV – 100+ tên tiếng Nhật hay cho Nữ

IV.1 – Tên tiếng Nhật hay cho Nữ phần 1

  1. Aiko: dễ thương
  2. Akaka : màu đỏ
  3. Aki : mùa thu
  4. Akiko : ánh sáng
  5. Akina : hoa mùa xuân
  6. Amaya: mưa đêm
  7. Akina: hoa mùa xuân
  8. Amaterasu: thần Mặt trời trong tiếng Nhật
  9. Aoi: cây hoa thục quỳ
  10. Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini
  11. Aniko/Aneko: người chị lớn
  12. Atsuko: đứa trẻ có trái tim ấm áp
  13. Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai
  14. Chieko: đứa trẻ thông minh, có trí tuệ
  15. Chiharu: một nghìn mùa xuân (trường tồn)
  16. Chikako: đứa trẻ có hương thơm trường tồn
  17. Chinatsu: một nghìn mùa hạ
  18. Chou: con bướm
  19. Eiko: Vinh tử (đứa trẻ vinh quang)
  20. Emi: thông minh và xinh đẹp (đẹp như tranh)
  21. Eri: xinh đẹp và công lí
  22. Etsuko: đứa trẻ vui vẻ
  23. Fuji: giàu sang và phú quý
  24. Fumiko: đứa trẻ hòa nhã, ôn nhu, lễ độ
  25. Gin: vàng bạc
  26. Gwatan: nữ thần Mặt Trăng
  27. Haru: mùa xuân
  28. Hama: đứa con của bờ biển
  29. Hana: bông hoa
  30. Hoshi: ngôi sao
  31. Hasuko: đứa con của hoa sen
  32. Hatsu: đứa con đầu lòng
  33. Hidé: xuất sắc, thành công
  34. Hiroko: hào phóng
  35. Haruko: mùa xuân
  36. Ishi: hòn đá
  37. Ichiko: thầy bói
  38. Inari: vị nữ thần lúa
  39. Iku: bổ dưỡng
  40. Izumi: con suối
  41. Jin: người hiền lành lịch sự
  42. Jun/Junko: thuận lợi, dễ dàng
  43. Kaede: cây phong
  44. Kameko: đứa trẻ có địa vị cao
  45. Kasumi: mặt trời đỏ
  46. Kazu: đầu tiên
  47. Kazumi: hòa mỹ (hòa hợp, hài hòa, đẹp đẽ)
  48. Kagami: chiếc gương
  49. Kami: nữ thần
  50. Kohaku: hổ phách

IV.2 – Tên tiếng Nhật hay cho Nữ phần 2

  1. Kotone: âm thanh nhẹ nhàng, thánh thót của đàn cầm
  2. Kuri: hạt dẻ
  3. Kimiko/Kimi: tuyệt trần
  4. Kiku: hoa cúc
  5. Keiko: đáng yêu
  6. Kiyoko: trong sáng, giống như gương
  7. Kyoko: đứa trẻ được tôn trọng, cung kính
  8. Makoto: thành thật
  9. Mika: trăng mới
  10. Maeko: thành thật và vui tươi
  11. Masa: chân thành, thẳng thắn
  12. Masami: tao nhã và xinh đẹp
  13. Meiko: chồi nụ
  14. Mochi: trăng rằm
  15. Misao: trung thành, chung thủy
  16. Mineko: con của núi
  17. Machiko: người may mắn
  18. Momo: trái đào tiên
  19. Miya: ngôi đền
  20. Moriko: con của rừng
  21. Murasaki: màu tím/hoa oải hương
  22. Naoki: ngay thẳng như cây rừng
  23. Nami/Namiko: sóng biển
  24. Nara: cây sồi
  25. Nori/Noriko: học thuyết
  26. Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng
  27. Ohara: cánh đồng
  28. Ryo: con rồng
  29. Ran: cây hoa lan
  30. Ren: cây hoa sen
  31. Rie: chân lý và thông minh
  32. Ruri: ngọc bích
  33. Sakura: hoa anh đào
  34. Sayuri: hoa bách hợp
  35. Sumi: tinh chất
  36. Shika: con hươu
  37. Shina: trung thành và đoan chính
  38. Shizu: yên bình và an lành
  39. Shino: lá trúc
  40. Suki: đáng yêu
  41. Sugi: cây tuyết tùng
  42. Tora: con hổ
  43. Tatsu: con rồng
  44. Takara: kho báu
  45. Taki: thác nước
  46. Tomi: giàu có
  47. Tama: ngọc, châu báu
  48. Tani: đến từ thung lũng
  49. Toku: đạo đức, đoan chính
  50. Ume: cây mai
  51. Umi: biển
  52. Usagi: con thỏ
  53. Yasu: thanh bình
  54. Yori: đáng tin cậy
  55. Yuuki: hoàng hôn

Tên tiếng Nhật Anime hay cho nam nữ

V – Tên tiếng Nhật Anime hay cho nam nữ

Ngoài những tên tiếng Nhật hay trên, bạn có thể tham khảo thêm các tên nhân vật trong các bộ phim hoạt hình Anime nổi tiếng cũng là một ý tưởng không tồi.

Tên tiếng Nhật hay anime cho Nam:

  • Akatsuki: Tiếng Nhật có nghĩa là mặt trăng đỏ. Đó là một tổ chức tội phạm hư cấu trong bộ truyện Naruto .
  • Arata : Mới hoặc mới, từ bộ truyện được gọi là Arata: The Legend .
  • Haruki: Một người tỏa sáng rực rỡ. Từ Haruki Nakayama trong anime Given .
  • Haruto: Tiếng Nhật có nghĩa là ánh sáng mặt trời. Từ Haruto Amō trong tiểu thuyết Shichisei no Subaru .
  • Hiroshi: Bao dung, thịnh vượng hoặc hào phóng. Từ Hiroshi trong anime Mika Harima Arc .
  • Ichigo: Tiếng Nhật nghĩa là dâu tây. Của Ichigo Kurosaki trong loạt manga Bleach .
  • Itachi: Tiếng Nhật nghĩa là con chồn. Từ Itachi Uchiha trong Naruto .
  • Jun: Tiếng Trung nghĩa là vua hoặc người cai trị, hoặc tiếng Hàn có nghĩa là đẹp trai và tài năng. Từ Jun Sazanami trong Ensemble Stars .
  • Kaoru: Thơm hoặc một người có mùi thơm. Từ Kaoru Tanamachi trong Amagami SS và Amagami SS + cộng.
  • Naruto: Tiếng Nhật có nghĩa là bánh cá. Từ bộ truyện có tựa đề Naruto.
  • Shikamaru: Tiếng Nhật có nghĩa là giống hươu. Từ Shikamaru Nara trong Naruto .
  • Takashi: Người cao quý và thịnh vượng. Takashi Komuro là nhân vật chính trong Highschool of the Dead.
  • Yuu: Người hiền lành hay lo xa và ung dung. Của Yuu Otosaka, nhân vật chính trong Charlotte .

Tên tiếng Nhật anime hay cho nữ:

  • Ai: Tiếng Nhật có nghĩa là màu chàm. Ai là nhân vật chính trong Digimon Tamers.
  • Aya: Xinh đẹp hoặc đầy màu sắc. Aya Komichi là một nhân vật trong Kiniro Mosaic.
  • Asami: Cây gai dầu hoặc tương lai. Asami Sato là một trong những nhân vật chính trong Truyền thuyết về Korra .
  • Sakura: Tiếng Nhật có nghĩa là hoa anh đào. Sakura Haruno đến từ Naruto.
  • Yuki: Hạnh phúc hay tuyết rơi. Yuuki Yuuna là nhân vật chính trong bộ truyện cùng tên.
  • Yuri: Hoa loa kèn hay những lý tưởng phong phú trong tiếng Nhật hoặc ánh sáng của Chúa trong tiếng Do Thái. Yuri là một thể loại anime chủ yếu tập trung vào mối quan hệ thân mật giữa các nhân vật nữ.

Tham khảo thêm: Tên tiếng Nhật Anime hay cho nam nữ 2024

VI – Trình tạo tên tiếng Nhật hay – Japanese Name Generator

Trên đây là tổng hợp 150 Họ phổ biến tại Nhật Bản và hơn 200+ tên tiếng Nhật hay dành cho cả Nam và Nữ. Hy vọng bạn sẽ chọn được một cái tên ưng ý và một họ phù hợp để ghép thành tên tiếng Nhật đầy đủ hoàn chỉnh nhất.

Tên tiếng Nhật hay
Nếu bạn không muốn tốn thời gian ghép Họ và Tên thành một tên tiếng Nhật đầy đủ, bạn có thể sử dụng tiện ích chọn tên tiếng Nhật hay tại đây.

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật chuyên nghiệp, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ trên website.

Lược dịch và tổng hợp bởi: Ngọc Ánh (DT. Phương Đông)

5/5 - (15 bình chọn)
Liên hệ dịch tài liệu hoặc tìm phiên dịch viên

Viết một bình luận

thirteen − 5 =