Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành cơ điện tử

Blog » Thuật ngữ chuyên ngành » Thuật ngữ tiếng Anh trong ngành cơ điện tử

Ở bài trước, chúng tôi đã chia sẻ về các thuật ngữ trong ngành tài chính – ngân hàng – kế toán, ở bài này chúng tôi sẽ tiếp tục gửi đến các bạn một số từ vựng / thuật ngữ hay gặp trong ngành cơ điện tử.

Tiếng AnhTiếng Việt
1. MechathronicsCơ điện tử
2. Tracking controlĐiều khiển đồng chỉnh
3. Static controlĐiều khiển tĩnh
4. Temperature regulatorMáy điều chỉnh nhiệt độ
5. Inverted pendulumCon lắc ngược
6. Do overLàm lại
7. DriveDẫn động
8. Frictional resistanceLực ma sát
9. BacklashKhe hở
10. Screw threadRen vít
11. Gear engagementĂn khớp bánh răng
12. MagnificationTừ hóa
13. Gear pairCặp bánh răng
14. Pitch circle diameterĐường kính vòng chia
15. Drive gearBánh răng dẫn động
16. Driven gearBánh răng bị động
17. Load torqueMô men cản
18. Inertia momentMô men quán tính
19. Load machineMáy có tải
20. Angular accelerationGia tốc góc
21. Belt driveDẫn động đai
22. Ball screw driveBộ truyền động vít me bi
23. DatumĐiểm chuẩn
24. DistortBiến dạng
25. Rotation linearLuân chuyển tuyến tính
26. Stepping motorĐộng cơ bước
27. Auto switchChuyển mạch tự động
28. Contact- positioning partBộ phận định vị tiếp điểm
29. Sensitivity adjustmentĐiều chỉnh độ nhạy
30. PhotoelectricQuang điện
31. Optical axisQuang trục

Ngoài ra khi thực hiện nhiệm vụ phiên dịch chuyên ngành điện điện tử, cơ điện bạn sẽ còn gặp rất nhiều các thuật ngữ khác, do vậy để có thể phiên dịch tốt thì bạn cần thường xuyên cập nhật các thuật ngữ mới và đọc các tài liệu chuyên ngành điện, điện tử, cơ điện.

5/5 - (9 bình chọn)
Liên hệ dịch tài liệu hoặc tìm phiên dịch viên

Viết một bình luận

4 + twenty =