Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục

Blog » Thuật ngữ chuyên ngành » Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục

Mỗi ngành nghề đều có các thuật ngữ riêng phục vụ cho mục đích công việc và nghiên cứu. Đối với lĩnh vực giáo dục cũng vậy. Tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục sẽ giúp ích trong việc thảo luận về các môn học khác nhau tại trường học. Ngoài ra, giáo dục là một lĩnh vực được các quốc gia đặc biệt chú trọng. Nếu muốn tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này thì tiếng Anh sẽ là lợi thế cho bạn.

Vì vậy, dịch thuật Phương Đông muốn mang lại cho các bạn một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành giáo dục. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn trau dồi thêm để phục vụ cho mục đích học tập và công việc.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục vần A

Abolish, erase, eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ

Academic qualifications: bằng cấp

Academic record: thành tích khoa học

Academic transcript, grading schedule, results certificate: bảng điểm

Accredit, accreditation: kiểm định chất lượng

Array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ

Assiduity: sự chăm chỉ

Awareness, perception: nhận thức

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục vần B

Best students’ contest: thi học sinh giỏi

Birth certificate: giấy khai sinh

Blackboard: bảng đen

Boarding school: trường nội trú

Break, recess: nghỉ giải lao giữa giờ

Bullying: sự bắt nạt

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục vần C

Campus: khuôn viên trường

Candidate: thí sinh

Carry out, implement, conduct: thực thi/tiến hành

Certificate presentation: lễ phát bằng

Certificate: chứng chỉ

Cheating: gian lận trong kỳ thi

Civil education, civics: giáo dục công dân

Class head teacher: giáo viên chủ nhiệm

Class management: điều hành lớp học

Class observation: dự giờ

Class, class hour, contact hour: tiết học

Classroom teacher: giáo viên đứng lớp

Classroom: phòng học

College faculty: ban giảng huấn đại học

College: cao đẳng

Come into fruition: đạt kết quả

Complementary education : bổ túc văn hóa

Conduct: hạnh kiểm

Consolidate, reinforce: củng cố:kiến thức

Continuing education: giáo dục thường xuyên

Control, manipulate, regulate: kiểm soát/ điều khiển

Correlate: liên đới/tương quan/liên quan

Course book, textbook, teaching materials: giáo trình

Course ware: giáo trình điện tử

Course: khóa học

Credit mania /credit-driven practice: bệnh thành tích

Credit: điểm khá

Curriculum: chương trình học

Cut class: trốn học

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục vần D

Day school: trường bán trú

Dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng

Degree: bằng

Department of studies: phòng đào tạo

Deserve: xứng đáng

Destiny: số phận

Devote: cống hiến

Director of studies: trưởng phòng đào tạo

Distance education: đào tạo từ xa

Distinction: điểm giỏi

District department of education : phòng giáo dục

Dormitory: ký túc xá

Drop from: xóa bỏ

Drop out of school: học sinh bỏ học

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục vần E

Education inspector: thanh tra giáo dục

Education/training: giáo dục/đào tạo

Educational system: hệ thống giáo dục

Elective: tự chọn bắt buộc

Enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học

Entrance exam: thi tuyển sinh vào đại học

Essay / paper: bài luận

Evaluate: định lượng/phỏng đoán

Evaluation / measurement : đánh giá

Exam results: kết quả thi

Exam/examination: kỳ thi

Exercise / task / activity : bài tập

Extra curriculum: ngoại khóa

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục vần F

Fail: trượt

Feasible: khả thi

Final exam: thi tốt nghiệp

Flagships: những trường danh tiếng như Harvard, Yale…

Flair: sự tài năng

Flawed: còn thiếu sót

Đại học Harvard
Đại học Harvard

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục vần G

Garner success: đạt được thành công

Geography: địa lý

Grade: điểm

Graduate: sau đại học

Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp

Group work: theo nhóm

Guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn

Thuật ngữ chuyên ngành giáo dục vần H

Hall of fame: phòng truyền thống

Hall of residence: ký túc xá

Hands-on practice: thực hành

Head teacher: giáo viên chủ nhiệm bộ môn

Headmaster: hiệu trưởng

Headmistress: bà hiệu trưởng

High school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT

Homework: bài tập về nhà

Thuật ngữ giáo dục vần I

Imitate/mimic: bắt chước

Immense potential: tiềm năng vĩ đại

Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản

In an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai

Innate/instinct: bẩm sinh

Instructive: mang tính giáo huấn

Integrated / integration: tích hợp

Intelligent/intellectual: phi thường

Thuật ngữ vần J

Junior colleges : Trường cao đẳng

Học bạ
Học bạ

Thuật ngữ K

Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

Kindergarten / pre-school :mẫu giáo

Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

Thuật ngữ vần L

Learner-centered / learner-centeredness: phương pháp lấy người học làm trung tâm

Lecture: bài giảng

Lecturer: giảng viên

Lesson plan: giáo án

Lesson: bài học

Library: thư viện

Literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao

Lower secondary school: trung học cơ sở

Thuật ngữ M

Major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo

Manifest functions: những chức năng có chủ định

Manifestation/performance: sự thể hiện

Mark: điểm

Master: thạc sĩ

Materials: tài liệu

Maturity: sự trưởng thành

Ministry of education: bộ giáo dục

Minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số

Multiple subjects: chuyên môn đa ngành

Music: âm nhạc

Thuật ngữ N

Nursery school: trường mẫu giáo [2-5 tuổi]

Nurture: nuôi dưỡng

Vần O

Objective test: thi trắc nghiệm

Obligation: nghĩa vụ

Optional: tự chọn

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục vần P

Pass: điểm trung bình

Peer pressure: áp lực đồng lứa

Peers : các bạn cùng trang lứa

Performance : học lực

Doctor of philosophy / doctor: tiến sĩ

Physical education: thể dục

Plagiarize / plagiarism: đạo văn

Play truant: trốn học

Poor performance : xếp loại kém

Post graduate: sau đại học

Practice / hands-on practice: thực hành

Practicum: thực tập của giáo viên

Precise/unequivocal/accurate: chính xác

Pre-college cram school: trường luyện thi đại học

Prepare for a class/ lesson preparation: soạn bài

Prerequisite : điều kiện bắt buộc

Prerequisite: điều kiện tiên quyết

President / rector / principal / school head: hiệu trưởng

Pressure-cooker school system: hệ thống trường “nồi áp suất”

Primary school: trường tiểu học [5-11 tuổi]

Primary / elementary / school / primary education: tiểu học

Private school: trường tư

Private school / university/: trường tư thục

Public school: trường công

Produce result: thu lại kết quả

Professional development: phát triển chuyên môn

Professor: giáo sư

Propaganda: tuyên truyền

Provincial department of education: sở giáo dục

Punishment: hình phạt

Pupil: học sinh

Từ ngữ thông dụng trong giáo dục
Từ ngữ thông dụng trong giáo dục

Thuật ngữ tiếng Anh vần Q

Qualification: bằng cấp

Thuật ngữ vần R

Realia: giáo cụ trực quan

Request for leave/of absence: đơn xin nghỉ học, vắng tiết dạy

Research report /paper /article: báo cáo khoa học

Responsibility: trách nhiệm

Retention: việc bảo lưu kết quả học tập

Rote learning: học vẹt

Run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực

Thuật ngữ S

Sacrifice: hy sinh

School administration: quản lí giáo dục

School dinners: bữa ăn ở trường

School violence: bạo lực học đường

School: trường học

Secondary school: trường trung học [11-16/18 tuổi]

Self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng

Self-supporting: tự lập

Sex education program: chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính

Social upward mobility: tiến lên trên nấc thang xã hội

Socialization process: tiến trình xã hội hóa

State school: trường công

Staying in line : xếp hàng ngay ngắn

Student loan: khoản vay cho sinh viên

Student: sinh viên

Student-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh

Subject: môn học

Subjective test: bài thi tự luận

Success/attainment: sự thành công

Systematical: có hệ thống

Thuật ngữ T

Talented/gifted/genius: thiên tài

Teacher: giáo viên

Teacher training workshop: hội thảo giáo viên

Teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai

Term/Semester: kỳ học

The framers of the constitution : những người soạn thảo hiến pháp

The function of schooling: chức năng giáo dục

Transcripts: học bạ

Tuition fees: học phí

Thuật ngữ U

Ubiquity/prevalence: sự phổ biến

Undergraduate: cấp đại học

Undergraduate-level teaching: dạy ở trình độ đại học

University: đại học

University-based organization: tổ chức nằm trong đại học

Upgrading teacher education: nâng cấp việc đào tạo giáo viên

Uplifting: tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả

Thuật ngữ vần V

Virtual museums: các thư viện “ảo”

Virtual worlds: những thế giới gần như là thật

Visiting lecturer/Visiting  teacher : giáo viên thỉnh giảng

Vocational guidance: hướng nghiệp

Vocational training: đào tạo nghề

Thuật ngữ W

Write /develop: biên soạn:giáo trình

Whiteboard: bảng trắng

Wholehearted: toàn tâm

Wise: khôn ngoan

Would-be teachers: các giáo viên tương lai

Trên đây là những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành giáo dục thông dụng nhất. Hy vọng bài viết đã giúp ích được cho mọi người trong công việc và học tập. Ngoài ra, nếu bạn cần hỗ trợ thêm về dịch thuật tài liệu chuyên ngành giáo dục, dịch tiếng Anh chuyên ngành giáo dục đào tạo, dịch hồ sơ du học, dịch sách, dịch website giáo dục hoặc phiên dịch cho các sự kiện trong ngành giáo dục, hãy liên hệ ngay với Phương Đông. Phương Đông sẽ hỗ trợ bạn bằng các dịch vụ phiên dịch – biên dịch nhanh chóng, giá rẻ và chuẩn xác nhất.

5/5 - (18 bình chọn)
Liên hệ dịch tài liệu hoặc tìm phiên dịch viên

Viết một bình luận

four × five =