Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc online 2023*
Tiện ích
Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc online 2023*
Hướng dẫn dịch họ tên sang tiếng Trung
Để dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung. Hãy gõ họ tên tiếng Việt của bạn vào ô trên → click Dịch
App / công cụ / tiện ích / ứng dụng / phần mềm dịch tên sang tiếng Trung
Có rất nhiều trang web hỗ trợ bạn dịch tên của mình sang tiếng Trung . Tuy nhiên các trang web đó thường sẽ liệt kê danh sách các họ, tên phổ biến ở Việt Nam được dịch sang tiếng Trung. Bạn phải xem họ tên mình thuộc vần gì rồi tra cứu xong rồi mới ghép lại thành tên đầy đủ. Việc làm này có nhược điểm là tốn thời gian, đôi khi các trang tổng hợp bị thiếu nên không thể tra cứu ra tên của mình.
Với công cụ/tiện ích/ứng dụng/phần mềm này bạn chỉ cần nhập tên cần dịch và ấn Enter hoặc ấn nút dịch là xong. Ngoài ra công cụ còn đọc lên tên bạn bằng tiếng Trung/tiếng Hoa để giúp bạn biết cách phát âm chuẩn tên của bạn và còn kèm ý nghĩa của từng thành phần như Họ, Đệm, Tên để bạn hiểu thêm ý nghĩa về họ tên của mình.
>>> Công cụ tra cứu tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh
>>> Dịch vụ dịch tiếng Trung sang tiếng Việt
VIDEO
Nếu bạn vẫn muốn tự dịch tên của mình sang tiếng Trung bằng cách tra cứu theo danh sách họ, tên Hán Việt phổ biến có sẵn thì bạn có thể tra cứu theo các bảng họ/tên bên dưới đây:
Danh sách họ tiếng Việt dịch sang tiếng Trung kèm phiên âm và cách đọc
Dưới đây là danh sách các Họ phổ biến tại Việt Nam đã được dịch và phiên âm kèm cách đọc, bạn hãy tra cứu Họ của mình theo bảng này rồi ghép với Tên theo bảng ở phần tiếp theo.
Họ tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Đọc Bang 邦 Bāng Bùi 裴 Péi Cao 高 Gāo Châu 周 Zhōu Chiêm 占 Zhàn Chúc 祝 Zhù Chung 钟 Zhōng Đàm 谭 Tán Đặng 邓 Dèng Đinh 丁 Dīng Đỗ 杜 Dù Đoàn 段 Duàn Đồng 童 Tóng Dương 杨 Yáng Hà 河 Hé Hàm 含 Hán Hồ 胡 Hú Huỳnh 黄 Huáng Khổng 孔 Kǒng Khúc 曲 Qū
Họ tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Đọc Kim 金 Jīn Lâm 林 Lín Lăng 陵 Líng Lăng 凌 Líng Lê 黎 Lí Lí 李 Li Liễu 柳 Liǔ Lô 芦 Lú Linh 羚 Líng Lương 梁 Liáng Lưu 刘 Liú Mai 枚 Méi Mông 蒙 Méng Nghiêm 严 Yán Ngô 吴 Wú Nguyễn 阮 Ruǎn Nhan 顏 Yán Ning 宁 Níng Nông 农 Nóng Phạm 范 Fàn Phan 番 Fān
Họ tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm Đọc
Quách 郭 Guō Quản 管 Guǎn Tạ 谢 Xiè Tào 曹 Cáo Thái 太 Tài Thân 申 Shēn Thùy 垂 Chuí Tiêu 萧 Xiāo Tô 苏 Sū Tôn 孙 Sūn Tống 宋 Sòng Trần 陈 Chen Triệu 赵 Zhào Trương 张 Zhang Trịnh 郑 Zhèng Từ 徐 Xú Uông 汪 Wāng Văn 文 Wén Vi 韦 Wēi Vũ (Võ) 武 Wǔ Vương 王 Wáng
Tên tiếng Trung vần A
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc Á 亚 (Yà) ÁI 爱 (Ài) AN 安 (An) ÂN 恩 (Ēn) ẨN 隐 (Yǐn) ẤN 印 (Yìn) ANH 英 (Yīng) ÁNH 映 (Yìng) ẢNH 影 (Yǐng)
Tên tiếng Trung vần B
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc
BA 波 (Bō) BÁ 伯 (Bó) BẮC 北 (Běi) BÁCH 百 (Bǎi) BẠCH 白 (Bái) BAN 班 (Bān) BẢN 本 (Běn) BĂNG 冰 (Bīng) BẰNG 冯 (Féng) BẢO 宝 (Bǎo) BÁT 八 (Bā) BẢY 七 (Qī) BÉ 閉 (Bì) BÍCH 碧 (Bì) BIÊN 边 (Biān) BINH 兵 (Bīng) BÍNH 柄 (Bǐng) BÌNH 平 (Píng) BỐI 贝 (Bèi) BỘI 背 (Bèi) BÙI 裴 (Péi) BỬU 宝 (Bǎo)
Tên tiếng Trung vần C
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc CA 歌 (Gē) CẦM 琴 (Qín) CẨM 锦 (Jǐn) CẬN 近 (Jìn) CẢNH 景 (Jǐng) CAO 高 (Gāo) CÁT 吉 (Jí) CẦU 球 (Qiú) CHẤN 震 (Zhèn) CHÁNH 正 (Zhèng) CHÂU 朱 (Zhū) CHI 芝 (Zhī) CHÍ 志 (Zhì) CHIẾN 战 (Zhàn) CHIỂU 沼 (Zhǎo) CHINH 征 (Zhēng) CHÍNH 正 (Zhèng) CHỈNH 整 (Zhěng) CHU 珠 (Zhū) CHƯ 诸 (Zhū) CHUẨN 准 (Zhǔn) CHÚC 祝 (Zhù) CHUNG 终 (Zhōng) CHÚNG 众 (Zhòng) CHƯNG 征 (Zhēng) CHƯƠNG 章 (Zhāng) CHƯỞNG 掌 (Zhǎng) CHUYÊN 专 (Zhuān) CÔN 昆 (Kūn) CÔNG 公 (Gōng) CỪ 棒 (Bàng) CÚC 菊 (Jú) CUNG 工 (Gōng) CƯƠNG 疆 (Jiāng) CƯỜNG 强 (Qiáng) CỬU 九 (Jiǔ)
Tên tiếng Trung vần D
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc DẠ 夜 (Yè) ĐẮC 得 (De) ĐẠI 大 (Dà) ĐAM 担 (Dān) ĐÀM 谈 (Tán) ĐẢM 担 (Dān) ĐẠM 淡 (Dàn) DÂN 民 (Mín) DẦN 寅 (Yín) ĐAN 丹 (Dān) ĐĂNG 登 (Dēng) ĐĂNG 灯 (Dēng) ĐẢNG 党 (Dǎng) ĐẲNG 等 (Děng) ĐẶNG 邓 (Dèng) DANH 名 (Míng) ĐÀO 桃 (Táo) ĐẢO 岛 (Dǎo) ĐẠO 道 (Dào) ĐẠT 达 (Dá) DẬU 酉 (Yǒu) ĐẤU 斗 (Dòu) ĐÍCH 嫡 (Dí) ĐỊCH 狄 (Dí) DIỄM 艳 (Yàn) ĐIỀM 恬 (Tián) ĐIỂM 点 (Diǎn) DIỄN 演 (Yǎn) DIỆN 面 (Miàn) ĐIỀN 田 (Tián) ĐIỂN 典 (Diǎn) ĐIỆN 电 (Diàn) DIỆP 叶 (Yè) ĐIỆP 蝶 (Dié) DIỆU 妙 ( ĐIỀU 条 (Tiáo) DINH 营 (Yíng) ĐINH 丁 (Dīng) ĐÍNH 订 (Dìng) ĐÌNH 庭 (Tíng) ĐỊNH 定 (Dìng) DỊU 柔 (Róu) ĐÔ 都 (Dōu) ĐỖ 杜 (Dù) ĐỘ 度 (Dù) ĐOÀI 兑 (Duì) DOÃN 尹 (Yǐn) ĐOAN 端 (Duān) ĐOÀN 团 (Tuán) DOANH 嬴 (Yíng) ĐÔN 惇 (Dūn) ĐÔNG 东 (Dōng) ĐỒNG 仝 (Tóng) ĐỘNG 洞 (Dòng) DU 游 (Yóu) DƯ 余 (Yú) DỰ 吁 (Xū) DỤC 育 (Yù) ĐỨC 德 (Dé) DUNG 蓉 (Róng) DŨNG 勇 (Yǒng) DỤNG 用 (Yòng) ĐƯỢC 得 (De) DƯƠNG 羊 (Yáng) DƯỠNG 养 (Yǎng) ĐƯỜNG 唐 (Táng) DƯƠNG 杨 (Yáng) DUY 维 (Wéi) DUYÊN 缘 (Yuán) DUYỆT 阅 (Yuè)
Tên tiếng Trung vần G
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc
GẤM 錦 (Jǐn) GIA 嘉 (Jiā) GIANG 江 (Jiāng) GIAO 交 (Jiāo) GIÁP 甲 (Jiǎ) GIỚI 界 (Jiè)
Tên tiếng Trung vần H
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc HÀ 何 (Hé) HẠ 夏 (Xià) HẢI 海 (Hǎi) HÁN 汉 (Hàn) HÀN 韩 (Hán) HÂN 欣 (Xīn) HẰNG 姮 (Héng) HÀNH 行 (Xíng) HẠNH 行 (Xíng) HÀO 豪 (Háo) HẢO 好 (Hǎo) HẠO 昊 (Hào) HẬU 后 (Hòu) HIÊN 萱 (Xuān) HIẾN 献 (Xiàn) HIỀN 贤 (Xián) HIỂN 显 (Xiǎn) HIỆN 现 (Xiàn) HIỆP 侠 (Xiá) HIẾU 孝 (Xiào) HIỂU 孝 (Xiào) HIỆU 校 (Xiào) HINH 馨 (Xīn) HỒ 湖 (Hú) HOA 花 (Huā) HÓA 化 (Huà) HÒA 和 (Hé) HỎA 火 (Huǒ) HOẠCH 获 (Huò) HOÀI 怀 (Huái) HOAN 欢 (Huan) HOÁN 奂 (Huàn) HOÀN 环 (Huán) HOẠN 宦 (Huàn) HOÀNG 黄 (Huáng) HOÀNH 横 (Héng) HOẠT 活 (Huó) HỌC 学 (Xué) HỐI 悔 (Huǐ) HỒI 回 (Huí) HỘI 会 (Huì) HỢI 亥 (Hài) HỒNG 红 (Hóng) HỢP 合 (Hé) HỨA 許 (许) HUÂN 勋 (Xūn) HUẤN 训 (Xun) HUẾ 喙 (Huì) HUỆ 惠 (Huì) HÙNG 雄 (Xióng) HƯNG 兴 (Xìng) HƯƠNG 香 (Xiāng) HƯỚNG 向 (Xiàng) HƯỜNG 红 (Hóng) HƯỞNG 响 (Xiǎng) HƯU 休 (Xiū) HỮU 友 (You) HỰU 又 (Yòu) HUY 辉 (Huī) HUYỀN 玄 (Xuán) HUYỆN 县 (Xiàn) HUYNH 兄 (Xiōng) HUỲNH 黄 (Huáng)
Tên tiếng Trung vần K
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc KẾT 结 (Jié) KHA 轲 (Kē) KHẢ 可 (Kě) KHẢI 凯 (Kǎi) KHÂM 钦 (Qīn) KHANG 康 (Kāng) KHANH 卿 (Qīng) KHÁNH 庆 (Qìng) KHẨU 口 (Kǒu) KHIÊM 谦 (Qiān) KHIẾT 洁 (Jié) KHOA 科 (Kē) KHỎE 好 (Hǎo) KHÔI 魁 (Kuì) KHUẤT 屈 (Qū) KHUÊ 圭 (Guī) KHUYÊN 圈 (Quān) KHUYẾN 劝 (Quàn) KIÊN 坚 (Jiān) KIỆT 杰 (Jié) KIỀU 翘 (Qiào) KIM 金 (Jīn) KÍNH 敬 (Jìng) KỲ 淇 (Qí) KỶ 纪 (Jì)
Tên tiếng Trung vần L
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc LÃ 吕 (Lǚ) LẠC 乐 (Lè) LAI 来 (Lái) LẠI 赖 (Lài) LAM 蓝 (Lán) LÂM 林 (Lín) LÂN 麟 (Lín) LĂNG 陵 (Líng) LÀNH 令 (Lìng) LÃNH 领 (Lǐng) LÊ 黎 (Lí) LỄ 礼 (Lǐ) LỆ 丽 (Lì) LEN 縺 (Lián) LI 犛 (Máo) LỊCH 历 (Lì) LIÊN 莲 (Lián) LIỄU 柳 (Liǔ) LINH 泠 (Líng) LOAN 湾 (Wān) LỘC 禄 (Lù) LỢI 利 (Lì) LONG 龙 (Lóng) LỤA 绸 (Chóu) LUÂN 伦 (Lún) LUẬN 论 (Lùn) LỤC 陸 (Lù) LỰC 力 (Lì) LƯƠNG 良 (Liáng) LƯỢNG 亮 (Liàng) LƯU 刘 (Liú) LUYẾN 恋 (Liàn) LY 璃 (Lí) LÝ 李 (Li)
Tên tiếng Trung vần M
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc MÃ 马 (Mǎ) MAI 梅 (Méi) MẬN 李 (Li) MẠNH 孟 (Mèng) MẬU 贸 (Mào) MÂY 云 (Yún) MẾN 缅 (Miǎn) MỊ 咪 (Mī) MỊCH 幂 (Mi) MIÊN 绵 (Mián) MINH 明 (Míng) MƠ 梦 (Mèng) MỔ 剖 (Pōu) MY 嵋 (Méi) MỸ 美 (Měi)
Tên tiếng Trung vần N
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc NAM 南 (Nán) NGÂN 银 (Yín) NGÁT 馥 (Fù) NGHỆ 艺 (Yì) NGHỊ 议 (Yì) NGHĨA 义 (Yì) NGÔ 吴 (Wú) NGỘ 悟 (Wù) NGOAN 乖 (Guāi) NGỌC 玉 (Yù) NGUYÊN 原 (Yuán) NGUYỄN 阮 (Ruǎn) NHÃ 雅 (Yā) NHÂM 壬 (Rén) NHÀN 闲 (Xián) NHÂN 人 (Rén) NHẤT 一 (Yī) NHẬT 日 (Rì) NHI 儿 (Er) NHIÊN 然 (Rán) NHƯ 如 (Rú) NHUNG 绒 (Róng) NHƯỢC 若 (Ruò) NINH 娥 (É) NỮ 女 (Nǚ) NƯƠNG 娘 (Niang)
Tên tiếng Trung vần P
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc PHÁC 朴 (Pǔ) PHẠM 范 (Fàn) PHAN 藩 (Fān) PHÁP 法 (Fǎ) PHI -菲 (Fēi) PHÍ 费 (Fèi) PHONG 峰 (Fēng) PHONG 风 (Fēng) PHÚ 富 (Fù) PHÙ 扶 (Fú) PHÚC 福 (Fú) PHÙNG 冯 (Féng) PHỤNG 凤 (Fèng) PHƯƠNG 芳 (Fāng) PHƯỢNG 凤 (Fèng)
Tên tiếng Trung vần Q
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc QUÁCH 郭 (Guō) QUAN 关 (Guān) QUÂN 军 (Jūn) QUANG 光 (Guāng) QUẢNG 广 (Guǎng) QUẾ 桂 (Guì) QUỐC 国 (Guó) QUÝ 贵 (Guì) QUYÊN 娟 (Juān) QUYỀN 权 (Quán) QUYẾT 决 (Jué) QUỲNH 琼 (Qióng)
Tên tiếng Trung vần S
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc SÂM 森 (Sēn) SẨM 審 (Shěn) SANG 瀧 (Shuāng) SÁNG 创 (Chuàng) SEN 莲 (Lián) SƠN 山 (Shān) SONG 双 (Shuāng) SƯƠNG 霜 (Shuāng)
Tên tiếng Trung vần T
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc TẠ 谢 (Xiè) TÀI 才 (Cái) TÂN 新 (Xīn) TẤN 晋 (Jìn) TĂNG 曾 (Céng) TÀO 曹 (Cáo) TẠO 造 (Zào) THẠCH 石 (Shí) THÁI 泰 (Tài) THÁM 探 (Tàn) THẮM 深 (Shēn) THẦN 神 (Shén) THẮNG 胜 (Shèng) THANH 青 (Qīng) THÀNH 城 (Chéng) THÀNH 成 (Chéng) THÀNH 诚 (Chéng) THẠNH 盛 (Shèng) THAO 洮 (Táo) THẢO 草 (Cǎo) THẾ 世 (Shì) THẾ 世 (Shì) THI 诗 (Shī) THỊ 氏 (Shì) THIÊM 添 (Tiān) THIÊN 天 (Tiān) THIỀN 禅 (Chán) THIỆN 善 (Shàn) THIỆU 绍 (Shào) THỊNH 盛 (Shèng) THO 萩 (Qiū) THƠ 诗 (Shī) THỔ 土 (Tǔ) THOA 釵 (Chāi) THOẠI 话 (Huà) THOAN 竣 (Jùn) THƠM 香 (Xiāng) THÔNG 通 (Tōng) THU 秋 (Qiū) THƯ 书 (Shū) THUẬN 顺 (Shùn) THỤC 熟 (Shú) THƯƠNG 鸧 (Cāng) THƯƠNG 怆 (Chuàng) THƯỢNG 上 (Shàng) THÚY 翠 (Cuì) THÙY 垂 (Chuí) THỦY 水 (Shuǐ) THỤY 瑞 (Ruì) TIÊN 仙 (Xian) TIẾN 进 (Jìn) TIỆP 捷 (Jié) TÍN 信 (Xìn) TÌNH 情 (Qíng) TỊNH 净 (Jìng) TÔ 苏 (Sū) TOÀN 全 (Quán) TOẢN 攒 (Zǎn) TÔN 孙 (Sūn) TRÀ 茶 (Chá) TRÂM 簪 (Zān) TRẦM 沉 (Chén) TRẦN 陈 (Chén) TRANG 妝 (Zhuāng) TRÁNG 壮 (Zhuàng) TRÍ 智 (Zhì) TRIỂN 展 (Zhǎn) TRIẾT 哲 (Zhé) TRIỀU 朝 (Cháo) TRIỆU 赵 (Zhào) TRỊNH 郑 (Zhèng) TRINH 贞 (Zhēn) TRỌNG 重 (Zhòng) TRUNG 忠 (Zhōng) TRƯƠNG 张 (Zhāng) TÚ 宿 (Sù) TƯ 胥 (Xū) TƯ 私 (Sī) TUÂN 荀 (Xún) TUẤN 俊 (Jùn) TUỆ 慧 (Huì) TÙNG 松 (Sōng) TƯỜNG 祥 (Xiáng) TƯỞNG 想 (Xiǎng) TUYÊN 宣 (Xuān) TUYỀN 璿 (Xuán) TUYỀN 泉 (Quán) TUYẾT 雪 (Xuě) TÝ 子 (Zi)
Tên tiếng Trung vần U
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc UYÊN 鸳 (Yuān) UYỂN 苑 (Yuàn) UYỂN 婉 (Wǎn)
Tên tiếng Trung vần V
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc VÂN 芸 (Yún) VĂN 文 (Wén) VẤN 问 (Wèn) VI 韦 (Wéi) VĨ 伟 (Wěi) VIẾT 曰 (Yuē) VIỆT 越 (Yuè) VINH 荣 (Róng) VĨNH 永 (Yǒng) VỊNH 咏 (Yǒng) VÕ 武 (Wǔ) VŨ 武 (Wǔ) VŨ 羽 (Wǔ) VƯƠNG 王 (Wáng) VƯỢNG 旺 (Wàng) VY 韦 (Wéi) VỸ 伟 (Wěi)
Tên tiếng Trung vần X
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc XÂM 浸 (Jìn) XUÂN 春 (Chūn) XUYÊN 川 (Chuān) XUYẾN 串 (Chuàn)
Tên tiếng Trung vần Y
Tên tiếng Việt Sang tiếng Trung Phiên âm Đọc Ý 意 (Yì) YÊN 安 (Ān) YẾN 燕 (Yàn)
Tổng kết: Chúng tôi đã hướng dẫn bạn 2 cách dịch họ tên sang tiếng Trung: cách thứ nhất và nhanh nhất là sử dụng phần mềm/tiện ích/app/ứng dụng dịch tự động của chúng tôi ở trên và cách thứ hai là tra cứu thủ công theo các bảng họ/tên theo vần.
Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Trung chuyên nghiệp, liên hệ với chúng tôi:
* Email: contact@dichthuatphuongdong.com
* Mobile/Zalo: 0964.333.933
web, app, ứng dụng, phần mềm dịch tên tiếng việt sang tiếng hoa, dịch tên sang tiếng trung, dịch tên sang tiếng hoa, dịch tên tiếng trung online, chinese name, china, vietnamese name, hán việt
Nhóm tiện ích Online Để thảo luận, góp ý, báo lỗi hoặc yêu cầu tiện ích mới
Tiện ích họ tên khác
Tên tiếng Lào của bạn | Hay, cười vỡ bụng 2023*
Tạo tên kí tự đặc biệt, tên Liên Quân, tên Free Fire ²⁰²³*
Tạo tên kí tự đặc biệt FF (Free Fire) COOL ngầu ²⁰²³
Đặt tên vui nhộn | Độc đáo, Bá đạo theo vần mới nhất 2023
Tên tiếng Hàn hay - Tên tiếng Hàn ngẫu nhiên cho nam/nữ
Đặt tên cho chó Samoyed: đực, cái hay và ý nghĩa 2023
Web app dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn online 2023*
Đặt tên con trai năm 2023: thông minh, mạnh mẽ, thành công
Korean Name Generator • The BEST tool for finding Name
Tên tiếng Hàn hay cho nữ họ Kim năm 2023
Đặt tên con gái năm 2023: dễ thương ♥️ hay và ý nghĩa nhất
Đặt tên giang hồ hay, chất, độc đáo, đáng sợ 2023*